Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unruly

  • 1 unruly

    / n'ru:li/ * tính từ - ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa) - th lỏng, phóng túng (tình dục)

    English-Vietnamese dictionary > unruly

  • 2 verwildert

    - {depraved} hỏng, suy đồi, sa đoạ, truỵ lạc - {overgrown} - {seedy} - {unkempt} không chải, bù xù, rối bù, lôi thôi lếch thếch, mọc um tùm, cẩu thả, không chải chuốt - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, lêu lổng, vu v = sittlich verwildert {brutish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwildert

  • 3 aufrührerisch

    - {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {inflammatory} có tính chất khích động, nhằm khích động, dễ viên, do viêm - {insurgent} nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ - {insurrectional} - {rebel} - {rebellious} phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị - {resurgent} lại nổi lên, lại mọc lên, sống lại - {riotous} ồn ào, om sòm, huyên náo, hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ, bừa bâi, phóng đãng - {turbulent} náo động, ngỗ nghịch - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrührerisch

  • 4 ausgelassen

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cock-a-hoop} vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng - {coltish} còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại - {convivial} yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {hilarious} vui nhộn - {madcap} - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {rollicking} vui đùa ầm ĩ - {run} - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = ausgelassen (Kind) {unruly}+ = ausgelassen (Stimmung) {bacchanal}+ = ausgelassen sein {to frolic; to revel; to romp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgelassen

  • 5 ungebärdig

    - {obstreperous} âm ỉ, om sòm, la lối om sòm, phản đối om sòm, hay quấy rối, bất trị - {unmannerly} tính bất lịch sự, vô lễ, vô giáo dục, mất dạy - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungebärdig

  • 6 wild

    - {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {felon} độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung dữ, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {frenzy} - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {rampageous} nổi xung, giận điên lên, hung hăng, sặc sỡ - {savage} hoang dại, man rợ, không văn minh, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ - {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị, không kiềm chế được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng - {untamed} chưa được dạy thuần, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại - {wild} hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do - lêu lổng, vu v = wild (Landschaft) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wild

  • 7 widerspenstig

    - {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái với, trái ngược với - {contumacious} ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {disobedient} không vâng lời, không tuân lệnh - {fractious} cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu, hay phát khùng - {impracticable} không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng, không thể điều khiển được, không thể qua được, không thể đi được, khó chơi, khó giao du - {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn - {intractable} cứng đầu cứng cổ, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa - {obdurate} cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố - {obstinate} dai dẳng - {restive} ngang bướng, bất kham - {unmanageable} khó trông nom, khó quản lý, khó dạy, khó cầm, khó sử dụng, khó làm chủ được, không làm chủ được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, th lỏng, phóng túng - {untoward} bất lịch sự, khiếm nh, không hay, không may, rủi ro, khó bo, hư, không tiện lợi, không thuận lợi = widerspenstig [gegen] {recalcitrant [to]; refractory [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerspenstig

  • 8 störrisch

    - {fractious} cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu, hay phát khùng - {intractable} cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa - {mulish} bướng bỉnh, ương bướng - {pigheaded} đần độn, ngu như lợn, cứng đầu cứng c - {refractory} chịu lửa, khó chảy, chịu nóng, dai dẳng - {restive} ngang bướng, bất kham - {stubborn} ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được, không gò theo được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, th lỏng, phóng túng - {wayward} ương ngạnh, hay thay đổi, bất thường = störrisch (Pferd) {balky}+ = störrisch sein {to jib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > störrisch

  • 9 unbändig

    - {immensely} rất, hết sức, rất nhiều - {indocile} khó bảo, cứng đầu cứng cổ - {uncontrollable} không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị - {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, không kiềm chế được - {unrestrained} không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbändig

  • 10 member

    /'membə/ * danh từ - (sinh vật học) chân, tay, chi - bộ phạn (của một toàn thể) - thành viên, hội viên =a member of the Vietnam Workers' Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam - vế (của một câu, một phương trình) !unruly member - cái lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > member

  • 11 otherwise

    /'ʌðəwaiz/ * phó từ - khác, cách khác =he could not have acted otherwise+ anh ta đã không hành động khác được - nếu không thì... =seize the chance, otherwise you will regret it+ nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc - mặt khác, về mặt khác =he is unruly, but not otherwise blameworthy+ nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách

    English-Vietnamese dictionary > otherwise

См. также в других словарях:

  • unruly — unruly, ungovernable, intractable, refractory, recalcitrant, willful, headstrong are comparable when they mean not submissive to government or control. Unruly stresses a lack of discipline or an incapacity for discipline; in addition it often… …   New Dictionary of Synonyms

  • Unruly — Un*rul y, a. [Compar. {Unrulier}, superl. {Unruliest}.] [Pref. un not + rule. Cf. {Ruly}.] Not submissive to rule; disregarding restraint; disposed to violate; turbulent; ungovernable; refractory; as, an unruly boy; unruly boy; unruly conduct.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unruly — I adjective chaotic, contrary, contumacious, disobedient, disorderly, effrenatus, ferox, fractious, froward, hard to control, headstrong, incorrigible, indocile, insubordinate, intractable, irrepressible, lawless, mutinous, obstinate,… …   Law dictionary

  • unruly — (adj.) c.1400, from UN (Cf. un ) (1) not + obsolete ruly amenable to rule, from RULE (Cf. rule) (n.) …   Etymology dictionary

  • unruly — [adj] disobedient assertive, bawdy, disorderly, drunken, forward, fractious, headstrong, heedless, impervious, impetuous, imprudent, impulsive, incorrigible, inexorable, insubordinate, intemperate, intractable, lawless, mean, mutinous,… …   New thesaurus

  • unruly — ► ADJECTIVE (unrulier, unruliest) ▪ disorderly and disruptive; difficult to control. DERIVATIVES unruliness noun. ORIGIN from archaic ruly «disciplined, orderly», from RULE(Cf. ↑rule) …   English terms dictionary

  • unruly — [unro͞o′lē] adj. unrulier, unruliest [ME unruely < un , not + reuly, orderly < reule,RULE] hard to control, restrain, or keep in order; disobedient, disorderly, etc. unruliness n …   English World dictionary

  • unruly — unruliness, n. /un rooh lee/, adj., unrulier, unruliest. not submissive or conforming to rule; ungovernable; turbulent; intractable; refractory; lawless: an unruly class; an unruly wilderness. [1350 1400; ME unruely, equiv. to un UN 1 + ruly,… …   Universalium

  • unruly — adjective (unrulier; est) Etymology: Middle English unreuly, from un + reuly disciplined, from reule rule Date: 15th century not readily ruled, disciplined, or managed < an unruly crowd > < a mane of unruly hair > • unruliness noun Synony …   New Collegiate Dictionary

  • unruly — [[t]ʌnru͟ːli[/t]] 1) ADJ GRADED If you describe people, especially children, as unruly, you mean that they behave badly and are difficult to control. It s not good enough just to blame the unruly children. ...unruly behaviour. Syn: uncontrollable …   English dictionary

  • unruly — UK [ʌnˈruːlɪ] / US [ʌnˈrulɪ] adjective Word forms unruly : adjective unruly comparative unrulier superlative unruliest very difficult to control unruly children She spent hours trying to tame her unruly hair …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»