Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unrestricted

  • 1 unrestricted

    /' nris'triktid/ * tính từ - không bị hạn chế - không hạn chế tốc độ (đường giao thông)

    English-Vietnamese dictionary > unrestricted

  • 2 uneingeschränkt

    - {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {spaceless} không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên - {unqualified} không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt - {unreserved} không dành riêng, không hạn chế, không dè dặt, cởi mở - {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ - {unstinted} không thiếu, nhiều, dồi dào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > uneingeschränkt

  • 3 unbeschränkt

    - {boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến - {illimitable} mênh mông, vô biên - {implicit} ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, ẩn - {unbounded} vô tận, không giới hạn, quá độ, vô độ - {uncontrolled} không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức - {unlimited} vô vùng, vô kể - {unrestrained} không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng - {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ - {unstinted} không thiếu, không hạn chế, nhiều, dồi dào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeschränkt

  • 4 frei

    - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {buckshee} không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {disengaged} bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra, được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do - {leisured} có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {quit} vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unencumbered} không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu - {unengaged} không có hẹn với ai, không bận, rảnh, chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê - {unfettered} không bị xiềng chân, không bị cùm, được giải phóng - {unoccupied} nhàn rỗi, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ - {vacant} rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = frei [von] {devoid [of]; free [of]}+ = frei! (Post) {paid!}+ = frei von {void of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frei

См. также в других словарях:

  • Unrestricted — can refer to: * Gun laws that permit unrestricted concealed carry of firearms. * The album Unrestricted, by Da Brat. * [http://www.unrestricted.be Unrestricted] , the ultimate raving community in Belgium …   Wikipedia

  • unrestricted — I adjective boundless, effrenatus, free, immoderate, independent, limitless, open, permitted, unbound, unbounded, unbridled, unchecked, unconditional, unconfined, unconstrained, uncontained, uncontrolled, unfettered, unforbidden, unlimited,… …   Law dictionary

  • unrestricted — 1766, from UN (Cf. un ) (1) not + RESTRICTED (Cf. restricted) …   Etymology dictionary

  • unrestricted — [adj] free able, allowed, at liberty, free spirited, independent, lax, liberal, liberated, on one’s own*, open, relaxed, unbounded, uncommitted, unconditional, unconstrained, unlimited, unregulated; concepts 401,542 …   New thesaurus

  • unrestricted — [spelling only] …   English World dictionary

  • unrestricted — [[t]ʌ̱nrɪstrɪ̱ktɪd[/t]] 1) ADJ If an activity is unrestricted, you are free to do it in the way that you want, without being limited by any rules. Freedom to pursue extra curricular activities is totally unrestricted... The Commissioner has… …   English dictionary

  • unrestricted — adj. Unrestricted is used with these nouns: ↑access …   Collocations dictionary

  • unrestricted — un|res|trict|ed [ˌʌnrıˈstrıktıd] adj not limited by anyone or anything ▪ unrestricted access to information …   Dictionary of contemporary English

  • unrestricted — un|re|strict|ed [ ,ʌnrı strıktəd ] adjective if something is unrestricted there are no rules or limits that control it …   Usage of the words and phrases in modern English

  • unrestricted — adjective this area is reserved for unrestricted play Syn: unlimited, open, free, freewheeling, clear, unhindered, unimpeded, unhampered, unchecked, unqualified, unrestrained, unconstrained, unblocked, unbounded, unconfined, rampant Ant …   Thesaurus of popular words

  • unrestricted — UK [ˌʌnrɪˈstrɪktɪd] / US [ˌʌnrɪˈstrɪktəd] adjective if something is unrestricted, there are no rules or limits that control it …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»