-
1 uninjured
/'ʌn'indʤəd/ * tính từ - vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người); không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn (vật) - không bị xúc phạm -
2 unverletzt
- {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {unhurt} không bị thương, không bị đau, vô sự - {uninjured} không bị thiệt hại, không bị hư hỏng, không bị xúc phạm - {unscathed} không bị tổn thưng - {unwounded} không bị thưng, không có thưng tích - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, khoẻ mạnh -
3 unbeschädigt
- {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {undamaged} không bị tổn hại, không bị hư hại, còn nguyên, còn tốt - {unhurt} không bị thương, không bị đau, vô sự - {uninjured} không bị thiệt hại, không bị hư hỏng, không bị xúc phạm - {unspoiled} không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu - {unspoilt}
См. также в других словарях:
uninjured — index intact, inviolate, safe, unblemished Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
uninjured — ► ADJECTIVE ▪ not harmed or damaged … English terms dictionary
uninjured — [spelling only] … English World dictionary
uninjured — 1. noun One or many people or objects that have not suffered injury. The driver was hurt and went to hospital whilst the uninjured passengers went home. 2. adjective Of or pertaining to lack of injury. Of the three, two were hurt and went to… … Wiktionary
uninjured — [[t]ʌ̱nɪ̱nʤə(r)d[/t]] ADJ: ADJ after v, v link ADJ If someone is uninjured after an accident or attack, they are not hurt, even though you would expect them to be. The man s wife, a passenger in the van, was uninjured in the accident. Syn: unhurt … English dictionary
uninjured — adj. * * * … Universalium
uninjured — Synonyms and related words: bright, entire, fresh, harmless, intact, inviolate, mint, perfect, pristine, scatheless, sound, unbroken, unbruised, undamaged, undefaced, undeformed, undemolished, undestroyed, unfaded, unharmed, unhurt, unimpaired,… … Moby Thesaurus
uninjured — (Roget s Thesaurus II) adjective 1. Free from danger, injury, or the threat of harm: safe, unharmed, unhurt, unscathed. Idiom: safe and sound. See SAFETY. 2. In excellent condition: entire, flawless, good, intact, perfect, sound2, unblemished,… … English dictionary for students
uninjured — adj. unhurt, not injured … English contemporary dictionary
uninjured — adjective not harmed or damaged … English new terms dictionary
uninjured — a. Unharmed, unhurt, undamaged, sound … New dictionary of synonyms