Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unhurt

  • 1 unhurt

    /'ʌn'hə:t/ * tính từ - không bị thương, không bị đau; vô sự

    English-Vietnamese dictionary > unhurt

  • 2 heil

    - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {unhurt} không bị thương, không bị đau, vô sự - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, trọn vẹn, khoẻ mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heil

  • 3 unverletzt

    - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {unhurt} không bị thương, không bị đau, vô sự - {uninjured} không bị thiệt hại, không bị hư hỏng, không bị xúc phạm - {unscathed} không bị tổn thưng - {unwounded} không bị thưng, không có thưng tích - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, khoẻ mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverletzt

  • 4 unversehrt

    - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {undamaged} không bị tổn hại, không bị hư hại, còn nguyên, còn tốt - {unhurt} không bị thương, không bị đau, vô sự - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, khoẻ mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unversehrt

  • 5 unbeschädigt

    - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {undamaged} không bị tổn hại, không bị hư hại, còn nguyên, còn tốt - {unhurt} không bị thương, không bị đau, vô sự - {uninjured} không bị thiệt hại, không bị hư hỏng, không bị xúc phạm - {unspoiled} không bị cướp phá, không hư, không thối, không thiu - {unspoilt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeschädigt

См. также в других словарях:

  • unhurt — index intact, inviolate, safe, whole (undamaged) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unhurt — ► ADJECTIVE ▪ not hurt or harmed …   English terms dictionary

  • unhurt — [spelling only] …   English World dictionary

  • unhurt — [[t]ʌ̱nhɜ͟ː(r)t[/t]] ADJ: ADJ after v, v link ADJ If someone who has been attacked, or involved in an accident, is unhurt, they are not injured. The lorry driver escaped unhurt, but a pedestrian was injured... The two girls suddenly emerged from… …   English dictionary

  • unhurt — un|hurt [ʌnˈhə:t US ə:rt] adj [not before noun] not hurt ▪ The driver escaped unhurt from the accident …   Dictionary of contemporary English

  • unhurt — un|hurt [ ʌn hɜrt ] adjective not injured: The driver was unhurt …   Usage of the words and phrases in modern English

  • unhurt — adjective (not before noun) not hurt: He was shaken and frightened, but unhurt …   Longman dictionary of contemporary English

  • unhurt — UK [ʌnˈhɜː(r)t] / US [ʌnˈhɜrt] adjective not injured The driver was unhurt …   English dictionary

  • unhurt — adj. * * * …   Universalium

  • unhurt — adjective Not hurt; unharmed or unscathed …   Wiktionary

  • unhurt — Synonyms and related words: bright, entire, fresh, harmless, immune, immunized, insured, intact, inviolate, mint, perfect, pristine, protected, safe, safe and sound, scatheless, secure, sound, unbroken, unbruised, undamaged, undefaced, undeformed …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»