Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unfit

  • 1 unfit

    /'ʌn'fit/ * tính từ - không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách =road unfit for motor traffic+ đường không dùng cho ô tô chạy được =to be unfit for a doctor+ không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ - (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ * nội động từ - làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách

    English-Vietnamese dictionary > unfit

  • 2 untauglich

    - {incapable} không đủ khả năng, bất tài, bất lực, không thể, không đủ tư cách - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {unfitted} không thích hợp, không đủ sức, không có các tiện nghi - {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được = untauglich [für] {improper [to]; inapplicable [to]; unapt [for]; unfit [for]; unsuitable [for]}+ = untauglich (Militär) {ineligible for service}+ = untauglich machen {to indispose; to vitiate}+ = untauglich machen [zu] {to unfit [for]}+ = für untauglich erklären {to disqualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untauglich

  • 3 unfähig

    - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffective} không có hiệu quả, không làm được trò trống gì, không gây được ấn tượng, không tác động - {inefficient} không có khả năng - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, không đủ năng lực, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ = unfähig [zu] {unable [for,to do]}+ = unfähig [zu tun] {incapable [of doing]}+ = unfähig machen {to crock; to incapacitate}+ = unfähig machen [zu] {to disqualify [for]; to unfit [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfähig

  • 4 ungeeignet

    - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inapplicable} không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng - {inapt} không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {ineligible} không đủ tiêu chuẩn, không đủ khả năng, không đạt tiêu chuẩn tòng quân - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {insusceptible} không tiếp thu, không dễ bị, không dễ bị xúc cảm - {unable} không có năng lực, không có khả năng, không có thẩm quyền - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ - {unfitted} không đủ sức, không có các tiện nghi - {unqualified} không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt = ungeeignet [zu] {unsuited [to]}+ = ungeeignet [für] {incapable [of]; unapt [for]}+ = ungeeignet [für,zu] {unsuitable [for,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeeignet

  • 5 tauglich

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {useful} có ích, làm ăn được, cừ, thạo dùng = tauglich [für,zu] {serviceable [to]}+ = tauglich [zu tun,zu etwas] {capable [of doing,of something]}+ = tauglich sein {to fit}+ = nicht tauglich {unfit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tauglich

  • 6 kampfunfähig

    - {down and out; out of action; unfit for active service} = kampfunfähig machen {to incapacitate}+ = kampfunfähig machen (Sport) {to knock out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kampfunfähig

  • 7 unbrauchbar

    - {inefficient} thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài, không có hiệu quả - {unavailable} không sẵn sàng để dùng, không dùng được, không có giá trị - {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được - {useless} vô ích, vô dụng, không khoẻ, không phấn khởi, vứt đi - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ = unbrauchbar [für] {unfit [for]}+ = unbrauchbar [für,zu] {inapplicable [to]}+ = unbrauchbar machen {to disable}+ = unbrauchbar machen (Werkzeug) {to ratten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbrauchbar

См. также в других словарях:

  • unfit — I adjective badly qualified, foolish, ill adapted, ill advised, impertinent, improper, inadequate, inadvisable, inapplicable, inapposite, inappropriate, inapt, incapable, incommodus, incompetent, incongruous, inconvenient, indignus, ineligible,… …   Law dictionary

  • unfit — [unfit′] adj. 1. not meeting requirements; not suitable or qualified 2. not physically or mentally fit or sound 3. not adapted or fitted for a given purpose vt. unfitted, unfitting to make unfit; disqualify or incapacitate unfitly adv. unfitness… …   English World dictionary

  • unfit — (adj.) 1540s, not suitable (in reference to things), from UN (Cf. un ) (1) not + pp. of fit (see FIT (Cf. fit) (adj.)). In reference to persons or human qualities, attested from 1550s. The verb meaning to render unfit is recorded from 1610s …   Etymology dictionary

  • unfit — [adj1] not appropriate or suited below par*, can’t make the grade*, debilitated, decrepit, discordant, down, dragging, feeble, flimsy, ill adapted, ill equipped, ill suited, improper, inadequate, inapplicable, inappropriate, incompatible,… …   New thesaurus

  • Unfit — Un*fit , v. t. [1st pref. un + fit.] To make unsuitable or incompetent; to deprive of the strength, skill, or proper qualities for anything; to disable; to incapacitate; to disqualify; as, sickness unfits a man for labor; sin unfits us for the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Unfit — Un*fit , a. [Pref. un + fit.] Not fit; unsuitable. {Un*fit ly}, adv. {Un*fit ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unfit — unfit, unsuitable, improper, inappropriate, unfitting, inapt, unhappy, infelicitous are comparable when they mean not right with respect to what is required or expected under the circumstances or demanded by the end, use, or function in view.… …   New Dictionary of Synonyms

  • unfit — ► ADJECTIVE 1) unsuitable or inadequate for something. 2) not in good physical condition …   English terms dictionary

  • unfit — adj. 1) mentally, psychologically; physically unfit 2) unfit for (unfit for military service) 3) unfit to + inf.(unfit to serve) * * * [ʌn fɪt] physically unfit psychologically mentally unfit for (unfit for military service) unfit to + inf.… …   Combinatory dictionary

  • unfit — un|fit [ ʌn fıt ] adjective not usually before noun * 1. ) not feeling healthy or strong because you do not take regular exercise a ) not healthy enough to work, do military service, play in a team, etc.: unfit for: A persistent back problem… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • unfit — [[t]ʌ̱nfɪ̱t[/t]] 1) ADJ GRADED: usu v link ADJ If you are unfit, your body is not in good condition because you have not been taking regular exercise. Many children are so unfit they are unable to do even basic exercises. Syn: out of shape Ant:… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»