Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

twitch

  • 1 twitch

    /twitʃ/ * danh từ - (thực vật học) cỏ băng - sự kéo mạnh, sự giật mạnh - sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật - cái kẹp mũi ngựa * ngoại động từ - kéo mạnh, giật phăng =to twitch someone's sleeve+ kéo tay áo ai - làm cho co rút (chân, tay) * nội động từ - co rúm, co quắp, giật =his face twitched with terror+ mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ

    English-Vietnamese dictionary > twitch

  • 2 onion twitch

    /'ʌnjən'kautʃ/ Cách viết khác: (onion-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/ -grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/ * danh từ - (thực vật học) lúa yến mạch dại

    English-Vietnamese dictionary > onion twitch

  • 3 die Zuckung

    - {twitch} cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa = die Zuckung (Medizin) {convulsion; twitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuckung

  • 4 zucken

    - {to flinch} flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to quiver} rung, run, vỗ nhẹ, đập nhẹ = zucken [mit,vor] {to twitch}+ = zucken [vor] (Medizin) {to twitch [with]}+ = hin und her zucken {to twinkle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zucken

  • 5 reißen

    (riß,gerissen) - {to cleave (cleft,cleft/clove,clove) chẻ, bổ, rẽ, chia ra, tách ra, trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rip} xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực - {to separate} làm rời ra, phân ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to tweak} véo, vặn - {to twitch} kéo mạnh, giật phăng, làm cho co rút, co rúm, co quắp, giật - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng - {to wrench} vặn mạnh, xoắn, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi, xuyên tạc, bóp méo = reißen (riß,gerissen) [an] {to pull [at]; to tear (tore,torn) [at]; to tug [at]; to twitch [at]}+ = reißen (riß,gerissen) [heraus,hoch] {to yank [out of,up]}+ = reißen (riß,gerissen) [an,fort von] {to rive (rived,riven) [at,from]}+ = an sich reißen {to engross; to seize; to snap up; to snatch; to usurp}+ = sich reißen um {to scramble for}+ = wieder an sich reißen (Kontrolle) {to clawback}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reißen

  • 6 zerren

    - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt - {to draw (drew,drawn) thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút - được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lug} lôi, đưa vào không phải lúc - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to tweak} véo, vặn - {to twitch} giật phăng, làm cho co rút, co quắp, giật = zerren [an] {to pluck [at]; to pull [at]; to tear (tore,torn) [at]; to tug [at]; to twitch [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerren

  • 7 das Zucken

    - {flicker} ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, cảm giác thoáng qua - {twinkle} sự lấp lánh, ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh - {twinkling} sự nhấy nháy - {twitch} cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa - {wince} sự co rúm lại, sự rụt lại = das Zucken (Medizin) {twitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zucken

  • 8 zwicken

    - {to gripe} - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to pinch} vấu, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, ăn cắp, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước - {to prickle} châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói - {to tweak} vặn - {to twitch} kéo mạnh, giật phăng, làm cho co rút, co rúm, co quắp, giật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwicken

  • 9 zupfen

    - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to twitch} kéo mạnh, giật phăng, làm cho co rút, co rúm, co quắp, giật = zupfen [an] {to pluck [at]}+ = zupfen (Saite) {to twang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zupfen

  • 10 der Ruck

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {flip} Flíp, cái búng, cái vụt nhẹ, cú đánh nhẹ mà đau, chuyến bay ngắn - {flirt} sự giật, cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh - {flounce} sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đường viền ren - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, bước đi cà nhắc - bước đi tập tễnh, cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {jerk} cái giật mạnh thình lình, cái xốc mạnh thình lình, cú đẩy mạnh thình lình, cú xoắn mạnh thình lình, cú thúc mạnh thình lình, cú ném mạnh thình lình, sự co giật, phản xạ - sự giật tạ, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {pluck} sự kéo, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {pull} sự lôi, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn, thế lợi, thân thế - thế lực, bản in thử đầu tiên - {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình - sự giật nảy người, sự chấp - {twitch} cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa = der heftige Ruck {lug; tug; wrench; yank}+ = mit einem Ruck {with a jerk}+ = der plötzliche Ruck {lurch}+ = sich einen Ruck geben {to pull oneself together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruck

  • 11 das Zupfen

    - {picking} sự cuốc, sự đào, sự khoét, sự hái, sự mổ, sự nhặt, sự nhổ, sự mở, sự cạy, sự móc túi, sự ăn cắp, sự chọn lựa, đồ nhặt mót được, đồ thừa, vụn thừa, bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài - tiền diêm thuốc - {twitch} cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa = das Zupfen (Saiteninstrument) {thrum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zupfen

  • 12 das Zerren

    - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {tug} sự giật mạnh, tugboat - {tweak} cái véo, cái vặn - {twitch} cỏ băng, sự co rúm, sự co quắp, chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zerren

  • 13 der Stich

    - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, miếng, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, sự chua cay - cỏ cho vật nuôi - {engraving} sự khắc, sự trổ, sự chạm, sự in sâu, sự khắc sâu, bản in khắc - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {prick} sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {puncture} sự đâm, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, sự đánh thủng - {sting} ngòi, vòi, răng độc, lông ngứa, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau quặn - {stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, một tí, một mảnh, sự đau xóc = der Stich (Schmerz) {twitch}+ = der Stich (Kartenspiel) {trick; winning stroke}+ = im Stich lassen {to abandon; to desert; to ditch; to fail; to forsake (forsook,forsaken); to leave (left,left); to throw over}+ = es gab mir einen Stich {I felt a pang}+ = jemanden im Stich lassen {let someone down; to leave someone in the lurch; to turn one's back upon something; to walk out on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stich

  • 14 zusammenziehen

    (zog zusammen,zusammengezogen) - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to astringe} buộc chặt lại với nhau, nèn ép, làm táo bón - {to constrict} thắt lại, siết lại, bóp lại, làm co khít lại, làm thui chột, làm cằn cỗi - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = zusammenziehen (zog zusammen,zusammengezogen) (Truppen) {to concentrate}+ = sich zusammenziehen {to concentrate; to tuck}+ = sich zusammenziehen (Gewitter) {to gather}+ = sich zusammenziehen (zog zusammen,zusammengezogen) (Unwetter) {to brood}+ = sich krampfhaft zusammenziehen {to twitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenziehen

См. также в других словарях:

  • Twitch — may refer to:* Muscle twitch, a muscle contraction ** Fasciculation, a small, local, involuntary muscle contraction ** Myoclonic twitch, a jerk usually caused by sudden muscle contractions **Myokymia, an continuous, involuntary muscle twitch that …   Wikipedia

  • Twitch — Студийный альбом Ministry …   Википедия

  • Twitch — Twitch, v. t. [imp. & p. p. {Twitched}; p. pr. & vb. n. {Twitching}.] [OE. twicchen, fr. (doubtful) AS. twiccian; akin to AS. angeltwicca a worm used for bait, literally, a hook twitcher, LG. twikken to tweak, G. zwicken. Cf. {Tweak}.] To pull… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Twitch — Twitch, n. 1. The act of twitching; a pull with a jerk; a short, sudden, quick pull; as, a twitch by the sleeve. [1913 Webster] 2. A short, spastic contraction of the fibers or muscles; a simple muscular contraction; as, convulsive twitches; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • twitch´er — twitch «twihch», verb, noun. –v.i., v.t. 1. to move with a quick jerk: »The child s mouth twitched as if she were about to cry. 2. to pull with a sudden tug or jerk; pull (at): »She twitched the curtain aside. –n. 1. a slight, involuntary… …   Useful english dictionary

  • Twitch — est le deuxième album du groupe Ministry sorti en 1986. Cet album délaisse la new wave du premier opus au profit d une EBM froide et mélodique, parfois même teintée d influences Funk. Twitch Album par Ministry Sortie 1986 Genre Electronic body… …   Wikipédia en Français

  • twitch|y — «TWIHCH ee», adjective. 1. having a tendency to twitch; jerky: »Faces peculiarly swollen, and twitchy about the nose (Dickens). 2. Figurative. nervous; fidgety; irritable: »He was getting twitchy now…before a dog race (New Yorker …   Useful english dictionary

  • twitch — ► VERB ▪ make a short, sudden jerking movement. ► NOUN 1) a twitching movement. 2) a pang: he felt a twitch of annoyance. ORIGIN Germanic …   English terms dictionary

  • twitch — [twich] vt., vi. [ME twicchen < OE * twiccan, var. of twiccian, to pluck, catch hold of: akin to Ger zwicken < WGmc * twikkjon < ? base of TWIG1] 1. to pull (at) with a quick, slight jerk; pluck 2. to move with a quick, slight jerk or… …   English World dictionary

  • twitch — (v.) late 12c., to twic chen pull apart with a quick jerk, related to O.E. twiccian to pluck, from P.Gmc. *twikjonan (Cf. Low Ger. twicken, Du. twikken, O.H.G. gizwickan, Ger. zwicken to pinch, tweak ). Related: Twitched; twitching. The noun is… …   Etymology dictionary

  • twitch — vb *jerk, snap, yank Analogous words: *pull, drag, tug: clutch, snatch, grasp (see TAKE) …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»