Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

twirl

  • 1 twirl

    /twə:l/ * danh từ - sự quay nhanh, sự xoay nhanh - vòng xoắn, cuộn =twirls of smoke+ những làn khói cuồn cuộn - nét viết uốn cong * động từ - quay nhanh, xoay nhanh =to twirl a wheel round+ quay nhanh bánh xe =the wheel twirls+ bánh xe quay nhanh - làm quăn, xoắn, vân vê =to twirl one's moustache+ vân vê râu mép !to twirl one's thumbs - nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái - ngồi rồi, ngồi không !to twirl someone round one's finger - (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai

    English-Vietnamese dictionary > twirl

  • 2 drehen

    - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to rev} xoay - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to rotate} luân phiên nhau - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spin (spun,spun) chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lướt đi nhẹ nhàng - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, sắp xếp, sắp đặt, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, hoa lên, có thể tiện được - {to twiddle} xoay xoay, vặn vặn, nghịch - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to twist} bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng - uốn khúc quanh co, len - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = drehen (Film) {to reel; to shoot (shot,shot); to wind (wound,wound)+ = sich drehen {to circle; to cycle; to gyrate; to jib; to screw; to traverse; to troll; to twirl; to twist; to wheel; to whirl}+ = sich drehen [um] {to be pivoted [upon]; to hinge [on]; to revolve [round]}+ = sich drehen (Wind) {to work round}+ = sich drehen (Marine) {to wind (wound,wound)+ = sich drehen (Schiff) {to veer}+ = etwas drehen {to give a twist to something}+ = sich um etwas drehen {to be about something; to concern something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drehen

  • 3 der Schnörkel

    - {flourish} sự trang trí bay bướm, nét trang trí hoa mỹ, nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ, sự vận động tu từ, sự vung, hồi kèn, nét hoa mỹ, đoạn nhạc đệm tuỳ ứng, nhạc dạo tuỳ ứng - sự thịnh vượng, sự phồn thịnh = der Schnörkel (Architektur) {roll; scroll}+ = der Schnörkel (beim Schreiben) {twirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnörkel

  • 4 kreisen

    - {to circle} đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, quay lộn, lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh - {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền - {to gyrate} hồi chuyển, xoay tròn - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn - {to rotate} quay, luân phiên nhau - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê = kreisen lassen {to revolve; to windmill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreisen

  • 5 die Drehung

    - {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn - {revolution} vòng, tua, sự xoay vòng, cuộc cách mạng - {rotation} sự quay, sự luân phiên - {spin} sự quay tròn, sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, sự xoáy, sự đi chơi, cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo - {torsion} sự xe, sự vặn, sự xoắn - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên - thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {twist} sự bện, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, sự vênh, điệu nhảy tuýt - bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn - {wrench} sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, nỗi đau đớn khổ sở, chìa vặn đai ốc = die schnelle Drehung {twirl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drehung

  • 6 rotieren

    - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to rotate} quay, luân phiên nhau - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rotieren

  • 7 wirbeln

    - {to eddy} làm xoáy lốc, xoáy lốc - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to spin (spun,spun) quay, chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng - {to swirl} xoáy, cuốn đi, xoáy đi - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to whirl} xoay tít, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn = wirbeln [um] {to gyrate [round]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirbeln

  • 8 der Wirbel

    - {eddy} xoáy nước, gió lốc, khói cuộn - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {swirl} chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy - {twirl} sự quay nhanh, sự xoay nhanh, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong - {vortex} gió cuộn, cơn lốc &) - {whirl} sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, sự hoạt động quay cuồng - {whirlpool} = der Wirbel (Haar) {cowlick}+ = der Wirbel (Musik) {peg; pin}+ = die Wirbel {pl.} {vortices}+ = die Wirbel {pl.} (Anatomie) {vertebra}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirbel

См. также в других словарях:

  • Twirl — Twirl, v. t. [imp. & p. p. {Twirled}; p. pr. & vb. n. {Twirling}.] [Cf. AS. [thorn]wiril a churn staff, a stirrer, flail, [thorn]weran, [=a][thorn]weran, to agitate, twirl, G. zwirlen, quirlen, to twirl, to turn round or about, quirl a twirling… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • twirl´er — twirl «twurl», verb, noun. –v.t. 1. to revolve rapidly; spin; whirl: »to twirl a baton. 2. to turn around and around idly: »He twirled his umbrella as he walked. 3. to twist; curl …   Useful english dictionary

  • twirl — [twə:l US twə:rl] v [I and T] [Date: 1500 1600; Origin: Perhaps from a Scandinavian language] to turn around and around or make something do this twirl around/round ▪ Couples were twirling around the dance floor. twirl sth around/round ▪ She… …   Dictionary of contemporary English

  • twirl — twirl·er; twirl·i·gig; twirl; …   English syllables

  • twirl — [twʉrl] vt., vi. [prob. < Scand, as in Norw dial. tvirla, to twirl, akin to OE thwirel, stirring rod < IE base * twer , to whirl, stir up > TURBID] 1. to rotate rapidly; spin 2. to turn rapidly in a circle; whirl around 3. to twist or… …   English World dictionary

  • Twirl — Twirl, v. i. To revolve with velocity; to be whirled round rapidly. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Twirl — Twirl, n. 1. The act of twirling; a rapid circular motion; a whirl or whirling; quick rotation. [1913 Webster] 2. A twist; a convolution. Woodward. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • twirl — 1590s (n. and v.), of uncertain origin, possibly connected with O.E. þwirl a stirrer. Or else a blend of TWIST (Cf. twist) and WHIRL (Cf. whirl). Related: Twirled; twirling …   Etymology dictionary

  • twirl — vb *turn, revolve, rotate, gyrate, circle, spin, whirl, wheel, eddy, swirl, pirouette …   New Dictionary of Synonyms

  • twirl — [v] turn around circularly gyrate, gyre, pirouette, pivot, purl, revolve, rotate, spin, turn, twist, wheel, whirl, whirligig, wind; concepts 150,152 Ant. straight, untwirl, untwist …   New thesaurus

  • twirl — ► VERB ▪ spin quickly and lightly round. ► NOUN 1) an act of twirling. 2) a spiralling or swirling shape, especially a flourish made with a pen. DERIVATIVES twirler noun twirly adjective. ORIGIN probab …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»