Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tv+mast

  • 1 mast

    /mɑ:st/ * danh từ - cột buồm - cột (thẳng và cao) =radio mast+ cột raddiô !to sail (serve) before the mast - làm một thuỷ thủ thường * danh từ - quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)

    English-Vietnamese dictionary > mast

  • 2 der Mast

    - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan = die Mast (Vieh) {fattening; mast}+ = der Mast (Marine) {mast; pylon; stick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mast

  • 3 half-mast

    /'hɑ:f'mɑ:st/ * danh từ - vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang) * ngoại động từ - treo rũ (cờ)

    English-Vietnamese dictionary > half-mast

  • 4 jigger-mast

    /'dʤigə'mɑ:st/ * danh từ - (hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm)

    English-Vietnamese dictionary > jigger-mast

  • 5 jury-mast

    /'dʤuərimɑ:st/ * danh từ - cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy)

    English-Vietnamese dictionary > jury-mast

  • 6 mooring-mast

    /'muəriɳmɑ:st/ * danh từ - trụ (để) cột khí cầu

    English-Vietnamese dictionary > mooring-mast

  • 7 der Mars

    - {mast head} = der Mars (Marine) {top}+ = der Mars (Astronomie) {Mars}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mars

  • 8 der Top

    - {mast head}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Top

  • 9 der Mastbaum

    - {mast} cột buồm, cột, quả sồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mastbaum

  • 10 before

    /bi'fɔ:/ * phó từ - trước, đằng trước =to go before+ đi trước =before and behind+ đằng trước và đằng sau - trước đây, ngày trước =I have seen this before+ trước đây tôi đã thấy cái này rồi =long before+ trước đây đã lâu =before now+ trước đây !before long - ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa =I'll be back before long+ tôi sẽ trở về ngay bây giờ * giới từ - trước, trước mắt, trước mặt =before Christ+ trước công lịch =the question before us is a very difficult one+ vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó - hơn (về chức vị, khả năng...) =he is before the other boys in his class+ nó khá hơn các học sinh khác trong lớp - thà... còn hơn...; =death before dishonour+ thà chết còn hơn chịu nhục !to carry all before one - (xem) carry !to have a whole life before one - đời còn dài !to sail before the mast - (xem) mast * liên từ - trước khi =I must funish my work before I go home+ tôi phải làm xong việc trước khi về nhà - thà... chứ không... =he said he would die before he would betray the Party+ anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng

    English-Vietnamese dictionary > before

  • 11 der Antennenmast

    - {aerial mast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antennenmast

  • 12 der Matrose

    - {bluejacket} thuỷ thủ, linh thuỷ - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {jack tar} - {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {mariner} - {sailor} lính thuỷ - {seaman} người giỏi nghề đi biển - {tar} thuỷ thủ jakc tar), nhựa đường, hắc ín = der Matrose (Marine) {foremast}+ = als einfacher Matrose {before the mast}+ = sich als Matrose verdingen {to ship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Matrose

  • 13 bemasten

    - {to mast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bemasten

  • 14 halbmast flaggen

    - {to halfmast; to hoist the flag at half-mast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halbmast flaggen

  • 15 einsetzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzen

  • 16 das Mastfutter

    (Agrar) - {mast} cột buồm, cột, quả sồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mastfutter

  • 17 der Funkmast

    - {radio mast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Funkmast

  • 18 der Mastkorb

    - {bird's nest; mast head}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mastkorb

  • 19 das Tier

    - {animal} động vật, thú vật, người đầy tính thú - {beast} súc vật, thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét - {brute} cục súc, kẻ vũ phu, thú tính = das hohe Tier {Pooh-Bah; mugwump}+ = das zahme Tier {pet}+ = das wilde Tier {wild animal}+ = das große Tier {big bean; big bug; big gun; bigwig}+ = das bissige Tier {savage}+ = das laufende Tier {stray}+ = ein hohes Tier {a big swell}+ = das männliche Tier {Tom; bull}+ = das gestutzte Tier {bobtail}+ = das knurrende Tier {snarler}+ = das männliche Tier (Zoologie) {jack}+ = zum Tier machen {to animalize}+ = Mensch und Tier {man and beast}+ = ein großes Tier {a big shot}+ = das kastrierte Tier {neuter}+ = das ungehörnte Tier {pollard}+ = das einjährige Tier {yearling}+ = das zweifüßige Tier (Zoologie) {biped}+ = das überfahrene Tier {roadkill}+ = das fehlgeborene Tier {slink}+ = ein fruchtbares Tier {a good bearer}+ = das zur Mast bestimmte Tier {feeder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tier

  • 20 abaft

    /ə'bɑ:ft/ * phó từ - (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái * giới từ - (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau =abaft the mast+ sau cột buồm

    English-Vietnamese dictionary > abaft

См. также в других словарях:

  • Mast cell — Mast cells Latin mastocytus Code TH …   Wikipedia

  • MAST Academy — Established 1990 Type Public magnet Principal Jane Garraux …   Wikipedia

  • Mast-Jägermeister — SE Rechtsform Europäische Gesellschaft Gründung 1878 Sitz Wolfenbüttel, Niedersachsen Leitung Paolo Dell Antonio (Sprecher des Vorstands), Michael Volk …   Deutsch Wikipedia

  • Mast — may refer to: Contents 1 Engineering 2 Biology 3 Society and culture …   Wikipedia

  • Mast General Store — U.S. National Register of Historic Places …   Wikipedia

  • Mast cell sarcoma — Classification and external resources ICD 10 C96.2 ICD 9 202.6 …   Wikipedia

  • Mast-Jägermeister AG — Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 1878 Unternehmenssitz Wolfenbüttel, Niedersachsen Unternehmensleitung …   Deutsch Wikipedia

  • Mast-Jägermeister — SE Type Family business Industry Beverages Founded 1878 Headquarters Wolfenbüttel Key people Paolo Dell Antonio (Chairman of the Board), Gü …   Wikipedia

  • Mast — Mast, n. [AS. m[ae]st, masc.; akin to D., G., Dan., & Sw. mast, Icel. mastr, and perh. to L. malus.] [1913 Webster] 1. (Naut.) A pole, or long, strong, round piece of timber, or spar, set upright in a boat or vessel, to sustain the sails, yards,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mast coat — Mast Mast, n. [AS. m[ae]st, masc.; akin to D., G., Dan., & Sw. mast, Icel. mastr, and perh. to L. malus.] [1913 Webster] 1. (Naut.) A pole, or long, strong, round piece of timber, or spar, set upright in a boat or vessel, to sustain the sails,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mast hoop — Mast Mast, n. [AS. m[ae]st, masc.; akin to D., G., Dan., & Sw. mast, Icel. mastr, and perh. to L. malus.] [1913 Webster] 1. (Naut.) A pole, or long, strong, round piece of timber, or spar, set upright in a boat or vessel, to sustain the sails,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»