Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

turn+left

  • 121 turn

    /tə:n/ * danh từ - sự quay; vòng quay =a turn of the wheel+ một vòng bánh xe - vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...) - sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ =the turn of the tide+ lúc thuỷ triều thay đổi =the turn of the road+ chỗ ngoặt của con đường =to take a turn to the right+ rẽ về bến phải - chiều hướng, sự diễn biến =things are taking a bad turn+ sự việc diễn biến xấu =to take a turn for the better+ có chiều hướng tốt lên =to take a turn for the worse+ có chiều hướng xấu đi =to give another turn to the discussion+ đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác - sự thay đổi =the milk is on the turn+ sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua - khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu =to have a turn for music+ có năng khiếu về âm nhạc - tâm tính, tính khí =to be of a caustic turn+ tính hay châm biếm chua cay - lần, lượt, phiên =it is my turn to keep watch+ đến phiên tôi gác - thời gian hoạt động ngắn; chầu =to take a turn in the garden+ dạo chơi một vòng trong vườn =I'll take a turn at the oars+ tôi sẽ đi bơi thuyền một chầu - dự kiến, ý định, mục đích =that will save my turn+ cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi - hành vi, hành động, cách đối đãi =to do someone a good turn+ giúp đỡ ai - tiết mục =a short turn+ tiết mục ngắn (trong chương trình ca nhạc) - (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) - (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) - (thông tục) sự xúc động; cú, vố =it gave me quite a turn!+ cái đó giáng cho tôi một cú điếng người! !at every turn - khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn !by turns !in turn !turn and turn about - lần lượt !he has not done a turn of work for weeks - hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì !the cake is done to a turn - bánh vừa chín tới !in the turn of a hand - chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay !to have a fine turn of speed - có thể chạy rất nhanh !one good turn deserves another - (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn !out of turn - lộn xộn, không theo trật tự lần lượt !to talk out of one's turn - nói nhiều, nói thừa; nói lung tung !to take turns about - theo thứ tự lần lượt * ngoại động từ - quay, xoay, vặn =to turn a wheel+ quay bánh xe =to turn the key+ vặn chìa khoá - lộn =to turn a dress+ lộn một cái áo =to turn a bag inside out+ lộn cái túi trong ra ngoài - lật, trở, dở =to turn a page+ dở trang sách - quay về, hướng về, ngoảnh về =to turn one's head+ quay đầu, ngoảnh đầu =he turned his eyes on me+ nó khoảnh nhìn về phía tôi =to turn one's mind to other things+ hướng ý nghĩ về những điều khác - quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt =to turn the flank of the enemy+ đi vòng để tránh thọc vào sườn địch - quá (một tuổi nào đó) =he has turned fifty+ ông ấy đã quá năm mươi tuổi - tránh; gạt =to turn a difficulty+ tránh sự khó khăn =to turn a blow+ gạt một cú đấm - dịch; đổi, biến, chuyển =to turn English into Vietnamese+ dịch tiếng Anh sang tiếng Việt =to turn a house into a hotel+ biến một căn nhà thành khách sạn - làm cho =you will turn him mad+ anh sẽ làm cho hắn phát điên - làm chua (sữa...) =hot weather will turn milk+ thời tiết nóng làm chua sữa - làm khó chịu, làm buồn nôn =such food would turn my stomach+ thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn - làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng =overwork has turned his brain+ làm việc quá sức làm cho đầu óc anh ấy hoa lên =success has turned his head+ thắng lợi làm cho anh ấy say sưa - tiện =to turn a table-leg+ tiện một cái chân bàn - sắp xếp, sắp đặt * nội động từ - quay, xoay, xoay tròn =the wheel turns+ bánh xe quay =to turn on one's heels+ quay gót - lật =the boat turned upside down+ con thuyền bị lật - quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng =he turned towards me+ nó quay (ngoảnh) về phía tôi =to turn to the left+ rẽ về phía tay trái =the wind has turned+ gió đã đổi chiều - trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành =he has turned proletarian+ anh ấy đã trở thành người vô sản =his face turns pale+ mặt anh ấy tái đi - trở, thành chua =the milk has turned+ sữa chua ra - buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng =my stomach has turned at the sight of blood+ trông thấy máu tôi buồn nôn lên - quay cuồng, hoa lên (đầu óc) =my head turns at the thought+ nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng =his brain has turned with overwork+ đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức - có thể tiện được =this wood doesn't turn easily+ gỗ này không dễ tiện !to turn about - quay vòng, xoay vòng - xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác =about turn!+ (quân sự) đằng sau quay! !to turn against - chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại !to turn away - đuổi ra, thải (người làm...) - bỏ đi - ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác !to turn back - làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người) - lật (cổ áo...) !to turn down - gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...) - (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...) - đánh hỏng (một thí sinh) !to turn in - gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại - xoay vào =his toes turn in+ ngón chân nó xoay vào - trả lại, nộp lại - (thông tục) đi ngủ !to turn into - trở thành, đổi thành =he has turned intoa miser+ nó trở thành một thằng bủn xỉn !to turn off - khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...) - đuổi ra, thải (người làm) - (từ lóng) cho cưới - (từ lóng) treo cổ (người có tội...) - ngoặt, rẽ đi hướng khác !to turn on - bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...) - tuỳ thuộc vào =everything turns on today's weather+ mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay - chống lại, trở thành thù địch với !to turn out - đuổi ra, thải (người làm) - sản xuất ra (hàng hoá) - dốc ra (túi) - đưa ra đồng (trâu, bò...) - gọi ra - xoay ra =his toes turn out+ ngón chân nó xoay ra ngoài - (quân sự) tập hợp (để nhận công tác) - (thể dục,thể thao) chơi cho =he turns out for Racing+ nó chơi cho đội Ra-xinh - (thông tục) ngủ dậy, trở dậy - đình công - hoá ra, thành ra =it turned out to be true+ câu chuyện thế mà hoá ra thật =he turned out to be a liar+ hoá ra nó là một thằng nói dối !to turn over - lật, dở - giao, chuyển giao =he has turned the business over to his friend+ anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn - doanh thu, mua ra bán vào =they turned over 1,000,000d last week+ tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng - đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề) =I have turned the question over more than one+ tôi đã lật đi lật lại vấn đề !to turn up - lật lên; xắn, vén (tay áo...) - xới (đất...) - (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn =the smell nearly turned me up+ cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa - lật, lật ngược, hếch lên =his nose turned up+ mũi nó hếch lên - xảy ra, đến, xuất hiện =at what time did he turn up?+ nó đến lúc nào? =he was always expecting something to turn up+ hắn ta luôn luôn mong đợi có một việc gì xảy ra =he turns up like a bad penny+ (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến luôn !to turn upon - (như) to turn on !to turn the edge of a knife - làm cùn lưỡi dao !to turn the edge of a remark - làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi !to turn something to account - (xem) account !to turn the scale (balance) - làm lệch cán cân - (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề !to turn a bullet - chống lại được đạn, đạn bắn không thủng !to turn on the waterworks - (xem) waterworks !to turn up one's nose at - (xem) nose !to turn up one's toes - (xem) toe

    English-Vietnamese dictionary > turn

  • 122 turn

    1 ბრუნი, ტრიალი
    2 მოსახვევი
    ●●at every turn ყოველ ნაბიჯზე
    3 ცვლილება
    4 რიგი, ჯერი
    in turn // by turns // turn and turn about რიგ-რიგობით
    she was laughing and crying by turns ხან / თან იცინოდა და ხან / თან ტიროდა
    ●●he never does а hand's turn ხელსაც არ ანძრევს
    to do smb. a good / bad, ill turn ვინმესთვის კარგი / ცუდი სამსახურის გაწევა
    a turn of speech შესიტყვება, გამონათქვამი
    5 ტრიალი (ატრიალებს, იტრიალებს)
    ●●she turned his head იგი მან მოხიბლა / მოაჯადოვა
    looking down from a great height turned my head დიდი სიმაღლიდან ქვევით ყურებამ თავბრუ დამახვია
    everything in the flat was turned upside down ბინაში ყველაფერი მიყრილ-მოყრილი იყო
    6 მოტრიალება (მოატრიალებს, მოტრიალდება), მიბრუნება, მობრუნება, გადაბრუნება, გადმობრუნება
    she turned to the right მარჯვნივ მიბრუნდა / მიტრიალდა
    he turned on his heel შეტრიალდა, შემოტრიალდა
    ●●her thoughts turned to the past წარსულზე ფიქრს მიეცა
    as soon as my back was turned… რა წამსაც ზურგი შევაქციე...
    7 გახვევა (გაუხვევს)
    ●●she turned the conversation საუბარი სხვა თემაზე გადაიტანა
    8 გადაშლა (გადაშლის)
    9 გადაქცევა (გადააქცევს, გადაიქცევა)
    the water was turned to ice წყალი გაიყინა / ყინულად იქცა
    to turn smb. Christian ვისიმე ქრისტიანად მოქცევა
    10 (მდგომარეობის ან თვისების შეცვლაზე მიგვითითებს)
    to turn pale / red გაფითრება, გაწითლება
    he turned traitor / communist მოღალატე / კომუნისტი გახდა
    -------
    ●●she didn't turn a hair წარბიც არ შეიხარა
    he turned a deaf ear to my warning ჩემს გაფრთხილებას ყურიც არ ათხოვა // ჩემი გაფრთხილება ყურად არ იღო / არაფრად ჩააგდო
    to turn up one's nose ცხვირის აბზეკა, მედიდურად თავის დაჭერა
    to turn smb. / sth adrift უპატრონოდ დატოვება
    to turn the cold shoulder to / on smb. ცივად / მტრულად მოქცევა ვინმესთან
    to turn tables on smb. სიტუაციის თავის სასარგებლოდ შეცვლა
    out of turn ურიგოდ / რიგგარეშე
    a reverse turn შეტრიალება, მობრუნება, უკანა ბრუნი (ცეკვის დროს)
    to turn sour ამჟვება, გაფუჭება
    to turn the scales გადაძლევა, გადაწონა (გადაწონის)
    his face turned ashen გაფითრდა / ფერი წაუვიდა / ნაცრისფერი დაედო

    English-Georgian dictionary > turn

  • 123 turn

    1. noun
    1) оборот (колеса); at each turn при каждом обороте
    2) поворот; right (left, about) turn! mil. направо! (налево!, кругом!)
    3) изменение направления; fig. поворотный пункт
    4) изгиб (дороги); излучина (реки)
    5) перемена; изменение (состояния); a turn for the better изменение к лучшему; the milk is on the turn молоко скисает; he hopes for a turn in his luck он надеется, что ему повезет; my affairs have taken a bad turn мои дела приняли дурной оборот
    6) очередь; turn and turn about, in turn, by turns по очереди; to take turns делать поочередно, сменяться; to wait one's turn ждать своей очереди; out of turn вне очереди
    7) услуга; to do smb. a good (an ill) turn оказать кому-л. хорошую (плохую) услугу
    8) очередной номер программы, выход; сценка, интермедия
    9) короткая прогулка, поездка; to take (или to go for) а turn прогуляться
    10) способность; склад (характера); стиль, манера, отличительная черта; she has a turn for music у нее есть музыкальные способности; he has an optimistic turn of mind он оптимист
    11) (рабочая) смена
    12) короткий период деятельности
    13) collocation нервное потрясение, шок, приступ, припадок; а turn of anger припадок гнева; to give smb. a turn взволновать кого-л.
    14) строение, форма; the turn of the ankle форма лодыжки
    15) оборот, построение (фразы); а turn of speech оборот речи
    16) виток (проволоки, резьбы)
    17) (pl.) менструации
    18) typ. марашка
    19) aeron. разворот
    at every turn на каждом шагу, постоянно
    to serve one's turn годиться (для определенной цели)
    to a turn точно; (meat is) done to a turn (мясо) зажарено как раз в меру
    one good turn deserves another посл. услуга за услугу
    not to do a hand's turn сидеть сложа руки
    2. verb
    1) вращать(ся), вертеть(ся)
    2) поворачивать(ся); обращаться; повертывать(ся); to turn to the right повернуть направо; to turn on one's heel(s) круто повернуться (и уйти)
    3) огибать, обходить;
    to turn an enemy's flank
    а) mil. обойти противника с фланга;
    б) перехитрить кого-л.
    4) направлять, сосредоточивать (тж. внимание, усилия); to turn the hose on the fire направить струю на огонь; to turn one's hand to smth. приниматься за что-л.; to turn one's mind to smth. думать о чем-л., обратить внимание на что-л., сосредоточиться на чем-л.
    5) перевертывать(ся); переворачиваться, кувыркаться; to turn upside down переворачивать вверх дном
    6) вспахивать, пахать
    7) выворачивать наизнанку; перелицовывать (платье); to turn inside out выворачивать наизнанку
    8) расстраивать (пищеварение, психику, здоровье и т. п.); вызывать отвращение
    9) изменять(ся); luck has turned фортуна изменила
    10) превращать (ся) (into); to turn milk into butter сбивать масло
    11) портить(ся); the leaves turned early листья рано пожелтели; the milk has turned молоко прокисло
    12) переводить (на другой язык; into)
    13) достигнуть (известного момента, возраста, количества); he is turned fifty ему за пятьдесят
    14) точить (на токарном станке); обтачивать
    15) оттачивать, придавать изящную форму
    16) обдумывать (вопрос, проблему)
    17) подвернуть, вывихнуть (ногу)
    18) как глагол-связка делаться, становиться; to turn red покраснеть; to turn sick почувствовать тошноту; to turn teacher стать учителем
    turn about
    turn against
    turn aside
    turn away
    turn back
    turn down
    turn in
    turn off
    turn on
    turn out
    turn over
    turn round
    turn to
    turn up
    turn upon
    to turn smb.'s head вскружить кому-л. голову
    to turn loose
    а) спускать (животное) с цепи;
    б) освобождать
    to turn yellow струсить
    to turn the scale (или the balance) решить исход дела
    not to know which way to turn не знать, что предпринять
    to turn out in the cold = окатить холодной водой
    to turn up one's heels slang протянуть ноги, скончаться
    Syn:
    bend
    * * *
    1 (n) законченная спекулятивная сделка; курсовая прибыль; оборот; перемена
    2 (v) обратить; обращать; повернуть; повернуться; поворачивать; поворачиваться; пускать в обращение
    * * *
    вращать(ся), вертеть(ся), поворачивать(ся)
    * * *
    [tɜrn /tɜːn] n. оборот, поворот, изгиб, излучина, отклонение от прежнего направления, перемена, изменение, поворотный пункт, виток, вираж, черед, очередь, выход, очередной номер программы, сценка, интермедия, короткая прогулка, короткий период деятельности, рабочая смена, склад, отличительная черта, стиль, манера, способность, строение, форма v. поворачивать, поворачиваться, обертываться, оборачивать, заворачивать, вращать, вертеть, вращаться, вертеться, покрутиться, переворачивать, ворочать, переворачиваться, повертывать, повертываться, направлять, повернуть, поворотить, поворотиться, свернуть, огибать, обходить, точить, обтачивать, обточить, оттачивать
    * * *
    вернитесь
    вернуть
    вернуться
    возвратитесь
    возвратить
    возвратиться
    возвращать
    возвращаться
    воротить
    воротиться
    выгонять
    вырезать
    изменение
    крутиться
    оборот
    обратить
    очередь
    перемена
    повернитесь
    повернуть
    повернуться
    повертывать
    поворачивать
    поворотить
    поворотиться
    свернуть
    черед
    черёд
    * * *
    1. сущ. 1) а) редк. вращение, вращательное движение, круговое движение б) кувыркание (в гимнастике) в) оборот (колеса) 2) поворачивание, изменение направления; отклонение (от предыдущего курса) 3) а) поворот б) авиац. разворот в) изгиб (дороги); излучина (реки) 4) перен. поворотный пункт 5) а) (рабочая) смена б) короткий период деятельности в) короткая прогулка 6) а) перемена; изменение (состояния) б) начало нового этапа (чего-л.) 7) очередь 8) очередной номер программы 9) а) склад ( характера); склонность (к чему-л.) б) стиль, манера, отличительная черта 10) разг. нервное потрясение 2. гл. 1) а) поворачивать б) вертеть 2) а) поворачиваться б) перен. вращаться 3) а) точить, обтачивать (на токарном станке) б) строит. конструировать, строить (арки, сводчатые перекрытия) в) г) вязать круговой вязкой (напр., пятку носка и т. п.) 4) перен. оттачивать, доводить до совершенства, придавать изящную форму 5) а) двигаться, поворачиваться б) двигаться вверх-вниз (о весах) 6) вертеть (в уме), обдумывать, взвешивать (вопрос, проблему и т. п.) 7) а) загибать б) загнуть (конец острого инструмента) в) загнуться 8) а) переворачивать б) вспахивать, пахать (переворачивать землю плугом) в) выворачивать наизнанку (об одежде) 9) а) вызывать тошноту; перен. вызывать отвращение б) не принимать, извергать (о желудке) 10) а) менять направление, поворачивать б) заставлять отступать, менять направление в) обходить г) поворачивать назад

    Новый англо-русский словарь > turn

  • 124 turn

    [tɜːn] 1. v
    1) верті́ти(ся), крути́ти(ся); поверта́ти(ся), оберта́ти(ся); переверта́ти

    to turn to the right — поверну́ти право́руч

    to turn a corner — заверну́ти за ріг

    2) огина́ти, обхо́дити
    3) спрямо́вувати, зосере́джувати (увагу, зусилля)

    to turn one's mind to smth. — зверну́ти ува́гу на щось; зосере́дитися на чо́мусь

    4) переверта́ти(ся); перекида́тися

    to turn upside down — переверта́ти догори́ дном

    5) ора́ти
    6) виверта́ти (нави́воріт) (тж. to turn inside out); перелицьо́вувати ( одяг)
    7) розла́днувати ( травлення тощо); виклика́ти оги́ду (тж. to turn sick)

    to turn one's stomach — виклика́ти нудо́ту; бу́ти гидки́м

    8) змі́нювати(ся)

    luck has turned — форту́на зра́дила

    9) перетво́рювати(ся) ( into)

    to turn milk into butter — збива́ти ма́сло

    10) псува́ти(ся); прокиса́ти

    the leaves turned early — ли́стя ра́но пожо́вкло

    the milk has turned — молоко́ ски́сло

    11) переклада́ти ( на іншу мову - into)
    12) досягти́ ( певного віку тощо)

    he is turned fifty — йому́ за п'ятдеся́т

    13) точи́ти ( на токарному верстаті); обто́чувати
    14) відто́чувати, надава́ти ви́тонченої фо́рми
    15) роби́тися, става́ти

    to turn red — почервоні́ти

    to turn teacher — ста́ти вчи́телем

    - turn against
    - turn aside
    - turn away
    - turn back
    - turn down
    - turn in
    - turn off
    - turn on
    - turn out
    - turn over
    - turn round
    - turn to
    - turn up
    - turn upon
    ••

    to turn over a new leaf — розпоча́ти нове́ життя́; ви́правитися

    to turn one's coat — змі́нювати свої́ перекона́ння (по́гляди); перехо́дити на бік проти́вника

    to turn the day against smb. — зме́ншити чиї́сь ша́нси, зміни́ти співвідно́шення сил не на чию́сь ко́ри́сть

    to turn smb.'s brain, to turn smb.'s head — запа́морочити кому́сь го́лову

    to turn a penny — підроби́ти

    to turn the tables on — поміня́тися роля́ми, би́ти проти́вника його́ ж збро́єю

    to turn the blind eye to smth. — закрива́ти о́чі на щось

    to turn a deaf ear to — не слу́хати, не зверта́ти ува́ги

    to turn one's back, to turn one's tail — утекти́

    to turn one's back on smb., smth. — відверну́тися від ко́гось (чо́гось); ки́нути кого́сь (щось); ігнорува́ти кого́сь (щось); відмо́витися ви́конати щось

    to turn the scale [the balance] — ви́рішити результа́т спра́ви

    to turn yellow — зляка́тися

    not to turn a hair — на́віть і о́ком не моргну́ти

    to turn smb. round one's little finger — обвести́ круг па́льця

    not to know which way to turn — не зна́ти, що роби́ти

    to turn up one's heels sl. — простягти́ но́ги, уме́рти

    2. n
    1) о́берт ( колеса)

    at each turn — під час ко́жного о́берту

    2) поворо́т

    right [left, about] turn! військ. — право́руч! (ліво́руч!, круго́м!)

    3) змі́на на́пряму; перен. поворо́тний пункт
    4) ви́гин, за́крут (дороги, ріки)
    5) змі́на ( стану)

    a turn for the better [for the worse] — змі́на на кра́ще (на гі́рше)

    the turn of the tide — помі́тна змі́на на кра́ще; поворо́тний моме́нт в чиє́мусь житті́; змі́на до́лі

    6) че́рга

    turn and turn about, in t, by turns — по че́рзі

    to take turns — роби́ти по че́рзі, змі́нюватися

    out of turn — по́за че́ргою

    7) по́слу́га

    to do smb. a good [an ill] turn — зроби́ти кому́сь до́бру (пога́ну) по́слу́гу

    8) черго́вий но́мер програ́ми, ви́хід ( в концерті); сце́нка, інтерме́дія
    9) коро́тка прогу́лянка (пої́здка)

    to take a turn, to go for a turn — прогу́люватися

    10) зді́бність; склад ( характеру); стиль, мане́ра

    she has a turn for music — у не́ї є музи́чні зді́бності

    he is of a humorous turn — у ньо́го на́хил до гу́мору

    11) поворо́т ( у фігурному катанні)
    12) коро́ткий пері́од дія́льності
    13) (робо́ча) змі́на
    14) при́ступ, припа́док, на́пад

    a turn of anger — на́пад гні́ву

    to give smb. a turn — схвилюва́ти кого́сь

    15) розм. робо́та
    16) зворо́т, побудо́ва ( фрази)
    17) вито́к
    18) pl менструа́ції
    19) ав. розворо́т
    ••

    at every turn — на ко́жному кро́ці, пості́йно

    to a turn — то́чно

    one good turn deserves another присл. — по́слу́га за по́слу́гу

    not to do a hand's turn — сиді́ти, скла́вши ру́ки

    English-Ukrainian transcription dictionary > turn

  • 125 left-hand

    clear for the left-hand turn
    давать разрешение на левый разворот
    left-hand approach
    заход на посадку с левым разворотом
    left-hand circle
    левый круг
    left-hand engine
    двигатель с левым вращением ротора
    left-hand traffic
    движение с левым кругом
    left-hand turn
    левый разворот

    English-Russian aviation dictionary > left-hand

  • 126 turn\ off

    1. I
    I could see him turn off я видел, как он свернул
    2. II 3. III
    1) turn off smth. turn off the main road (the right road, the motorway, the path, etc.) свернуть с шоссе и т.д.
    2) turn off smth. /smth. off/ turn off the light гасить /выключать/ свет; turn off the gas (the water, the tap, the shower, etc.) закрывать или отключать газ и т.д.; turn off the music (the radio, the television, the wireless, etc.) выключать музыку и т.д.
    3) turn off smb. /smb. off/ turn off workmen увольнять рабочих; pay him his wages and turn him off заплати ему то, что ему причитается, и пускай уходит
    4) turn off smth. /smth. off/ turn off an epigram сочинить эпиграмму
    5) tun off smb. /smb. off/ coll. pop music turns me off я от поп-музыки балдею
    4. XI
    be turned off the water (the gas, etc.) is turned off отключили веду и т.д.
    5. XVI
    1)
    turn off at (into, to, etc.) smth. turn off at the next corner (into a side-street, to London, etc.) повернуть /свернуть/ на следующем углу и т.д.; is this where we turn off for Liverpool? нам здесь сворачивать на Ливерпуль?; turn off to the left поворачивать /сворачивать/ налево
    6. XXI1
    turn off smth. (in)to smth. turn off wagons into a siding отводить вагоны на запасные пути
    2)
    turn off smth. at smth. turn off electricity (gas, etc.) at the main отключить электричество и т.д. от магистрали

    English-Russian dictionary of verb phrases > turn\ off

  • 127 turn\ over

    1. III
    1) turn over smth. /smth. over/
    1)
    turn over the pages of a book переворачивать страницы книги; turn over a field (the soil) перепахать поле (землю) id turn over a new leaf начать все сначала, начать новую жизнь
    2) turn over smth. /smth. over/ he turned over the car (the motor, etc.) он переделал /перебрал/ машину и т.д.
    2. IV
    1) turn oner smth. /smth. over/ in some state turn over the table (a chair, etc.) in the dark перевернуть /опрокинуть/ стол и т.д. в темноте
    2) turn over a certain sum or amount in some time the business turns over several thousands a year ( t 200 a week, etc.) оборот фирмы составляет несколько тысяч в год и т.д.; turn oner smth. in some manner this supermarket chain turns over its stock very rapidly у универсамов этой фирмы очень быстрый оборот товаров
    3. XI
    be turned over to smb. the thief (the prisoner, the captive, etc.) was turned over to the police (to the authorities, etc.) вора и т.д. передали в руки полиции и т.д.; the matter will be turned over to the committee for decision дело будет передано для решения в комиссию; this must be turned over to an international panel этот вопрос должен решаться международным арбитражем
    4. XVI
    1) turn over in (on, to, etc.) smth. turn over in bed ворочаться в постели; turn over on one's back (on one's side, etc.) перевернуться на спину и т.д.; turn over to the right (to the left, to the south, etc.) поворачиваться) /сворачивать/ вправо и т.д.
    2) turn over without smth. the motor turned over without any trouble мотор заработал /завелся/ без всякого труда
    5. XXI1
    1) || turn over smth. /smth. over/ in one's mind /head/ обдумывать что-л.; turn the matter (a plan, a question, their offer, this proposal, etc.) over in one's mind обдумывать это дело и т.д.; he turned the idea over and over in his mind он все время мысленно возвращался к этой идее
    2) turn oner smth. /smth. over/ to smb. turn over the management of one's affairs (his business, etc.) to one's son (to one's brother, to one's successors, etc.) передать ведение дел и т.д. сыну и т.д.; turn over the responsibility (one's functions, the office, etc.) to smb. переложить ответственность и т.д. на кого-л.; turn over smb. /smb. over/ to smb. turn the wounded man over to a surgeon (a criminal over to the police, etc.) передать раненого хирургу и т.д.

    English-Russian dictionary of verb phrases > turn\ over

  • 128 turn in

    1. phr v поворачивать вовнутрь

    turn round — оборачиваться; поворачиваться

    turn aside — отклонять; поворачивать в сторону

    2. phr v свёртываться, складываться вовнутрь
    3. phr v зайти мимоходом
    4. phr v менять
    5. phr v амер. вручать, сдавать
    6. phr v выдавать
    7. phr v амер. возвращать, отдавать
    8. phr v отказываться
    9. phr v разг. ложиться спать
    10. phr v спорт. выступить

    to turn in a good score — успешно выступить, набрать много очков

    11. phr v с. -х. запахивать
    Синонимический ряд:
    1. retire (verb) bed; pile in; retire; roll in
    2. sleep (verb) accommodate; bed down; entertain; hit the hay; house for the night; lie down; quarter; sleep

    English-Russian base dictionary > turn in

См. также в других словарях:

  • Turn Left — Infobox Newspaper name = Turn Left type = Monthly newspaper format = Tabloid, on newsprint foundation = 2000 last published = Fall 2006 price = Free owners = Independent publisher = editor = political = Liberal/Progressive circulation = 3,000+… …   Wikipedia

  • Turn Left — Le Choix de Donna Épisode de Doctor Who Le choix de Donna Titre original Turn Left Série Doctor Who Épisode Saison 4 Épisode 11 Docteur Dixième Docteur …   Wikipédia en Français

  • Turn Left (disambiguation) — Turn Left may refer to:* Turn Left , a student publication at Cornell University * Turn Left , an episode of Doctor Who …   Wikipedia

  • Turn Left at Thursday — (ISBN 0 345 21747 0) is a collection of science fiction short stories by Frederik Pohl published by Ballantine in 1961.Contents* Mars by Moonlight Galaxy Science Fiction June 58 * The Richest Man in Levittown ( The Bitterest Pill ) Galaxy Science …   Wikipedia

  • Turn Left (Doctor Who) — Doctorwhobox number = 201 serial name = Turn Left caption = In the makeshift TARDIS powered UNIT time machine, Rose shows Donna what is on her back show = DW type = episode doctor = David Tennant (Tenth Doctor) companion = Catherine Tate (Donna… …   Wikipedia

  • Turn Left, Turn Right — Infobox Film name = Turn Left, Turn Right image size = caption = director = Johnnie To Wai Ka Fai producer = Johnnie To Wai Ka Fai Daniel Yun writer = Wai Ka Fai Yau Nai Hoi Au Kin Yee Yip Tin Shing Book Jimmy Liao narrator = starring = Takeshi… …   Wikipedia

  • Turn left at Gilgamesh — Infobox Play name = Turn Left at Gilgamesh writer = Rory Winston characters = Boz Kizzy Dale date of premiere = March 6th, 1990 place = Intar Theatre New York City, New York orig lang = English genre = Drama Turn left at Gilgamesh is a play by… …   Wikipedia

  • Halfway Across the Galaxy and Turn Left — Infobox Book | name = Halfway Across the Galaxy and Turn Left title orig = translator = image caption = author = Robin Klein illustrator = cover artist = country = AUS language = English series = genre = Science fiction novel publisher = Viking… …   Wikipedia

  • left*/*/*/ — [left] adj I 1) on the side of your body that is opposite to the right Ant: right He wore a wedding ring on his left hand.[/ex] 2) on the left side of something the bottom left corner of the screen[/ex] We took a left turn when we should have… …   Dictionary for writing and speaking English

  • turn signal — turn signals N COUNT A car s turn signals are the flashing lights that tell you it is going to turn left or right. [AM] (in BRIT, use indicators) …   English dictionary

  • turn — turn1 W1S1 [tə:n US tə:rn] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(your body)¦ 2¦(object)¦ 3¦(direction)¦ 4¦(move around central point)¦ 5¦(change)¦ 6¦(attention/thoughts)¦ 7 turn your back (on somebody/something) 8¦(age/time)¦ 9 turn something inside out …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»