Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

trustworthy

  • 1 trustworthy

    /'trʌst,wə:ði/ * tính từ - đáng tin cậy

    English-Vietnamese dictionary > trustworthy

  • 2 vertrauenswürdig

    - {plausible} có vẻ hợp lý, có vẻ đúng, nói có vẻ ngay thẳng, nói có vẻ đáng tin cậy - {responsible} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, đứng đắn, đáng tin cậy, có uy tín - {staunch} trung thành, kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {sure} chắc, có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {trustworthy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertrauenswürdig

  • 3 glaubwürdig

    - {authentic} thật, xác thực, đáng tin - {believable} có thể tin được - {credible} tin được - {probable} có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật - {reliable} chắc chắn, đáng tin cậy - {trustworthy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glaubwürdig

  • 4 zuverlässig

    - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {credible} đáng tin, tin được - {dependable} có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, trung thực, chính xác - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {loyal} trung kiên - {reliable} xác thực - {responsible} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, đứng đắn, có uy tín - {safe} an toàn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {secure} bảo đảm, kiên cố, vững chắc, vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt - {solid} rắn, đặc, rắn chắc, chắc nịch, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {stanch} kín, vững vàng - {staunch} - {steady} vững, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, chính chắn - {sure} cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {tried} đã được thử thách, đã qua thử thách - {trustworthy} = höchst zuverlässig {loyal and faithful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuverlässig

См. также в других словарях:

  • trustworthy — trust‧wor‧thy [ˈtrʌstˌwɜːDi ǁ ɜːr ] adjective a person or organization that is trustworthy can be trusted and depended upon: • The staff are honest, trustworthy, intensely loyal and hard working. trustworthiness noun [uncountable] : • The brand… …   Financial and business terms

  • trustworthy — trust·wor·thy adj: worthy of confidence; specif: being or deriving from a source worthy of belief or consideration for evidentiary purposes a trustworthy informant trust·wor·thi·ness n Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Trustworthy — Trust wor thy, a. Worthy of trust or confidence; trusty. {Trust wor thi*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trustworthy — 1808, from TRUST (Cf. trust) + WORTHY (Cf. worthy). Related: Trustworthiness …   Etymology dictionary

  • trustworthy — reliable, dependable, trusty, tried Analogous words: *safe, secure: veracious, truthful (see corresponding nouns at TRUTH): staunch, constant, steadfast, *faithful: honest, *upright, scrupulous Antonyms: deceitful: dubious …   New Dictionary of Synonyms

  • trustworthy — / trusty [adj] reliable, believable accurate, always there*, authentic, authoritative, convincing, credible, dependable, ethical, exact, honest, honorable, kosher*, levelheaded, mature, on the level*, on up and up*, open, plausible, principled,… …   New thesaurus

  • trustworthy — ► ADJECTIVE ▪ able to be relied on as honest, truthful, or reliable. DERIVATIVES trustworthiness noun …   English terms dictionary

  • trustworthy — [trust′wʉr΄thē] adj. trustworthier, trustworthiest worthy of trust; dependable; reliable SYN. RELIABLE trustworthily adv. trustworthiness n …   English World dictionary

  • trustworthy — adjective Date: 1714 worthy of confidence ; dependable < a trustworthy guide > < trustworthy information > • trustworthily adverb • trustworthiness noun …   New Collegiate Dictionary

  • trustworthy — [[t]trʌ̱stwɜː(r)ði[/t]] ADJ GRADED A trustworthy person is reliable, responsible, and can be trusted completely. He is a trustworthy and level headed leader. Derived words: trustworthiness N UNCOUNT He wrote a reference for him, describing his… …   English dictionary

  • trustworthy — trustworthily, adv. trustworthiness, n. /trust werr dhee/, adj. deserving of trust or confidence; dependable; reliable: The treasurer was not entirely trustworthy. [1800 10; TRUST + WORTHY] Syn. true, accurate, honest, faithful. See reliable. * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»