-
1 triviality
/,trivi'æliti/ * danh từ - tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng - điều vô giá trị, điều tầm thường =to write triviality+ viết những chuyện tầm thường -
2 die Nichtigkeit
- {emptiness} tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng) - {flatulence} sự đầy hơi, tính tự cao tự đại, tính huênh hoang rỗng tuếch - {flimsiness} tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {idleness} ăn không ngồi rồi, sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu - sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ - {inanity} sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn, sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn, lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa, sự trống rỗng, sự trống không - {invalidation} sự làm mất hiệu lực, sự mất hiệu lực, sự làm cho không có căn cứ, sự mất căn cứ - {invalidity} sự không có hiệu lực, sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế - {nullity} tính vô hiệu, sự bất tài, sự vô dụng, sự vô giá trị, người bất tài, người vô dụng, người vô giá trị, vật vô dụng, vật vô giá trị - {triviality} tính chất không quan trọng, điều vô giá trị, điều tầm thường - {vanity} tính hư ảo, cái hư ảo, chuyện phù hoa, hư danh, tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại, sự hợm mình, vanity_bag, bàn trang điểm - {voidness} tính chất trống rỗng, tính vô giá trị -
3 die Plattheit
- {bromide} bromua, thuốc an thần, người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo, câu chuyện vô vị, lời nói sáo - {platitude} tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm, lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm - {triviality} tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng, điều vô giá trị, điều tầm thường -
4 die Nebensächlichkeit
- {incidental} - {triviality} tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng, điều vô giá trị, điều tầm thường - {unimportance} tính chất không đáng kể
См. также в других словарях:
Triviality — Triv i*al i*ty, n.; pl. {Trivialities}. [Cf. F. trivialit[ e]] 1. The quality or state of being trivial; trivialness. [1913 Webster] 2. That which is trivial; a trifle. [1913 Webster] The philosophy of our times does not expend itself in furious… … The Collaborative International Dictionary of English
triviality — index immateriality, inconsequence, insignificance, mediocrity, platitude, technicality Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton … Law dictionary
triviality — 1590s, “quality of being trivial,” from TRIVIAL (Cf. trivial) + ITY (Cf. ity). Meaning “a trivial thing or affair” is from 1610s. Related: Trivialities … Etymology dictionary
triviality — [triv΄ē al′ə tē] n. [ TRIVIAL + ITY] 1. the quality or state of being trivial 2. pl. trivialities a trivial thing, matter, or idea; trifle … English World dictionary
triviality — [[t]trɪ̱viæ̱lɪti[/t]] trivialities N VAR If you refer to something as a triviality, you think that it is unimportant and not serious. He accused me of making a great fuss about trivialities... Interviews with politicians were juxtaposed with news … English dictionary
triviality — UK [ˌtrɪvɪˈælətɪ] / US noun Word forms triviality : singular triviality plural trivialities 1) [uncountable] the trivial quality of something 2) [countable] a minor detail or difficulty … English dictionary
triviality — triv|i|al|i|ty [ˌtrıviˈælıti] n plural trivialities 1.) something that is not important at all ▪ Don t waste time on trivialities. 2.) [U] the fact of not being at all important or serious ▪ the triviality of daytime TV … Dictionary of contemporary English
triviality — noun 1) the triviality of the subject matter Syn: unimportance, insignificance, inconsequence, inconsequentiality, pettiness, banality 2) he need not concern himself with such trivialities Syn: minor detail, thing of no importance/consequence,… … Thesaurus of popular words
triviality — trivialumas statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. triviality vok. Trivialität, f rus. тривиальность, f pranc. trivialité, f … Fizikos terminų žodynas
triviality — trivial ► ADJECTIVE ▪ of little value or importance. DERIVATIVES triviality noun (pl. trivialities) . trivially adverb. ORIGIN originally in the sense «belonging to the trivium» (an introductory course at a medieval university involving the study … English terms dictionary
triviality — noun (plural ties) Date: 1598 1. the quality or state of being trivial 2. something trivial ; trifle … New Collegiate Dictionary