Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

triumph+over

  • 1 triumph

    /'traiəmf/ * danh từ - chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn - niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan =great was his triumph on hearing...+ nó rất hân hoan khi được tin... - (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng * nội động từ - chiến thắng, giành thắng lợi lớn =to triumph over the enemy+ chiến thắng kẻ thù - vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)

    English-Vietnamese dictionary > triumph

  • 2 der Sieg

    - {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh, thời kỳ thanh xuân, đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến, sự chiến thắng - sự thắng lợi, mặt ngoài, vỉa nằm sát mặt đất - {palm} cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ, chiến thắng, giải, gan bàn tay, lòng bàn tay, lòng găng tay - {win} sự thắng cuộc - {winning} sự thắng, tiền được cuộc, tiền được bạc, sự khai thác = der Sieg [über] {triumph [over]; victory [over]}+ = der knappe Sieg {close victory}+ = der leichte Sieg {walk-over}+ = ein klarer Sieg {a clear victory}+ = der überlegene Sieg (Sport) {walk-away}+ = den Sieg erringen {to get the victory}+ = einen Sieg erringen {to gain a victory}+ = den Sieg davontragen {to carry it; to have the battle; to overcome (overcame,overcome)+ = Er trug den Sieg davon. {He bore the palm.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sieg

  • 3 triumphieren

    - {to vaunt} khoe, khoe khoang, khoác lác = triumphieren [über] {to exult [over]; to triumph [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > triumphieren

  • 4 cried

    /krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) =a cry for help+ tiếng kêu cứu =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng - tiếng rao hàng ngoài phố - lời hô, lời kêu gọi - sự khóc, tiếng khóc =to have a good cry+ khóc nức nở - dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng - tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry - quãng cách xa; sự khác xa =the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry - ở trong một đám đông vô danh !in full cty - hò hét đuổi theo !hue and cry - (xem) hue !much cry and little wool - chuyện bé xé ra to !with cry of - trong tầm tai nghe được * động từ - kêu, gào, thét, la hét - khóc, khóc lóc =to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết - rao =to cry one's wares+ rao hàng !to cry down - chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for - đòi, vòi =to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời =to cry off+ không giữ lời, nuốt lời =to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out - thét !to cry up - tán dương !to cry halves - đòi chia phần !to cry mercy - xin dung thứ !to cry oneself to sleep - khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out - (xem) heart !to cry out before one is hurt - chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody - chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish - vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf - kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill

    English-Vietnamese dictionary > cried

  • 5 cry

    /krai/ * danh từ - tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) =a cry for help+ tiếng kêu cứu =a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng - tiếng rao hàng ngoài phố - lời hô, lời kêu gọi - sự khóc, tiếng khóc =to have a good cry+ khóc nức nở - dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng - tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry - quãng cách xa; sự khác xa =the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry - ở trong một đám đông vô danh !in full cty - hò hét đuổi theo !hue and cry - (xem) hue !much cry and little wool - chuyện bé xé ra to !with cry of - trong tầm tai nghe được * động từ - kêu, gào, thét, la hét - khóc, khóc lóc =to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết - rao =to cry one's wares+ rao hàng !to cry down - chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for - đòi, vòi =to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời =to cry off+ không giữ lời, nuốt lời =to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out - thét !to cry up - tán dương !to cry halves - đòi chia phần !to cry mercy - xin dung thứ !to cry oneself to sleep - khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out - (xem) heart !to cry out before one is hurt - chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody - chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish - vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf - kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk - (xem) spill

    English-Vietnamese dictionary > cry

См. также в других словарях:

  • triumph over — index beat (defeat), defeat, overcome (surmount), overwhelm, subdue, subject, subjugate …   Law dictionary

  • triumph over — phr verb Triumph over is used with these nouns as the object: ↑adversity …   Collocations dictionary

  • triumph over — (Roget s Thesaurus II) verb To win a victory over, as in battle or a competition: beat, best, conquer, defeat, master, overcome, prevail against (or over), rout, subdue, subjugate, surmount, vanquish, worst. Informal: trim, whip. Slang: ace, lick …   English dictionary for students

  • triumph over — Subdue, conquer, vanquish, overcome, subjugate, overpower, beat, master, get the better of, obtain victory, prevail over …   New dictionary of synonyms

  • triumph over — Syn: defeat, beat, conquer, trounce, vanquish, overcome, overpower, overwhelm, get the better of; informal lick …   Synonyms and antonyms dictionary

  • triumph — Ⅰ. triumph UK US /ˈtraɪəmf/ noun [C or U] ► a very great success or achievement, or a feeling of great satisfaction or pleasure caused by this: »business/economic triumphs triumph for sb/sth »The deal is a triumph for the company. triumph of… …   Financial and business terms

  • triumph — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ great, major, real, remarkable (esp. BrE), resounding ▪ memorable ▪ The team enjoyed a memorable triumph last night …   Collocations dictionary

  • triumph — I n. 1) to achieve, score a triumph 2) a glorious, splendid; short lived triumph 3) a triumph over (a triumph over evil) 4) in triumph (to return home in triumph) II v. (D; intr.) to triumph over * * * [ traɪəmf] score a triumph short lived… …   Combinatory dictionary

  • triumph — I UK [ˈtraɪʌmf] / US [ˈtraɪəmf] noun Word forms triumph : singular triumph plural triumphs ** a) [countable/uncountable] a great victory or success This track has been the setting for some of her greatest triumphs. triumph of: the triumph of good …   English dictionary

  • triumph — tri|umph1 [ˈtraıəmf] n [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: triumphe, from Latin triumphus] 1.) an important victory or success after a difficult struggle ▪ Winning the championship is a great personal triumph . triumph for ▪ a tremendous… …   Dictionary of contemporary English

  • triumph — tri|umph1 [ traıəmf ] noun ** count or uncount an exciting victory or success: This track has been the setting for some of her greatest triumphs. triumph of: the triumph of good over evil triumph over: Britain s Davis Cup triumph over France a.… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»