-
1 trip
/trip/ * danh từ - cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn - (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển =maiden trip+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu) - bước nhẹ - bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân - (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời - sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được - (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả * nội động từ - bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng =to trip up the stairs+ đi nhẹ bước lên cầu thang - trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp =to trip over a stone+ vấp phải một hòn đá - (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời * ngoại động từ - ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã - (hàng hải) thả trượt (neo) - (kỹ thuật) nhả (máy) !to trip up - ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã =he tried to trip me up+ nó định ngáng tôi - tóm được (ai) làm sai =the lawyer tripped the witness up+ luật sư tóm được sai sót của nhân chứng -
2 der Trip
- {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng - sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả -
3 wedding-trip
/'wedi tu / Cách viết khác: (wedding-trip) /'wedi trip/ -trip) /'wedi trip/ * danh từ - cuộc du lịch tuần trăng mặt -
4 round-trip
/'raund'trip/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =round-trip ticket+ vé khứ hồi -
5 round trip ticket
n. Daim pib mus los -
6 der Abstecher
- {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng - sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Abstecher machen {to make a detour}+ -
7 die Autoreise
- {trip by car} -
8 der Auslösehebel
- {trip lever} -
9 der Schaltpunkt
- {trip point} -
10 atrip
/ə'trip/ * phó từ - vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo) -
11 tripoli
/'tripəli/ * danh từ - (khoáng chất) Tripoli -
12 tripper
/'tripə/ * danh từ - người đi chơi - người ngáng, người ngoéo chân -
13 trypanosome
/'tripənəsoum/ * danh từ - (y học) trùng tripanosoma -
14 wedding-tour
/'wedi tu / Cách viết khác: (wedding-trip) /'wedi trip/ -trip) /'wedi trip/ * danh từ - cuộc du lịch tuần trăng mặt -
15 der Ausflug
- {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {jaunt} - {outing} cuộc đi nghỉ hè - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc kinh lý - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng - cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Ausflug machen {to excurse; to have an outing; to jaunt; to take a jaunt; to take a trip}+ -
16 circular
/'sə:kjulə/ * tính từ - tròn, vòng, vòng quanh =a circular building+ toà nhà hình tròn =a circular movement+ chuyển động vòng =a circular railway+ đường sắt vòng quanh thành phố =a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh =a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh =a circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa !circular letter - thông tư, thông tin * danh từ - thông tri, thông tư - giấy báo (gửi cho khách hàng) -
17 ertappen
- {to trip} bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, lầm, lầm lỗi, nói lỡ lời, ngáng, ngoéo, làm cho vấp ngã, thả trượt, nhả -
18 die Dienstreise
- {business trip; officetour; official journey; professional journey} -
19 der Tagesausflug
- {a day's journey} = ein Tagesausflug {day trip}+ -
20 die Drehzahlbegrenzung
- {overspeed trip unit}
См. также в других словарях:
trip — trip … Dictionnaire des rimes
trip — [ trip ] n. m. • 1966; « voyage » 1865; mot angl. « voyage » ♦ Anglic., fam. 1 ♦ État qui résulte de l absorption de substances hallucinogènes (notamment de L. S. D.). ⇒aussi défonce. Être en plein trip d acide. 2 ♦ (v. 1975) Aventure intérieure … Encyclopédie Universelle
Trip — may refer to:* Trip (drink), Finnish brand of juice. * Trip (song), a song by Hedley * Trip (Power Rangers), the Green Time Force Ranger on Time Force Power Rangers * TRIPs Agreement, the Agreement on Trade Related Aspects of Intellectual… … Wikipedia
Trip — (tr[i^]p), v. i. [imp. & p. p. {Tripped} (tr[i^]pt); p. pr. & vb. n. {Tripping}.] [OE. trippen; akin to D. trippen, Dan. trippe, and E. tramp. See {Tramp}.] [1913 Webster] 1. To move with light, quick steps; to walk or move lightly; to skip; to… … The Collaborative International Dictionary of English
trip — [trip] vi. tripped, tripping [ME trippen < OFr treper < Gmc * trippon (> OE treppan, to step): see TRAP1] 1. to walk, run, or dance with light, rapid steps; skip; caper 2. to stumble, esp. by catching the foot 3. to make a false step,… … English World dictionary
Trip — Trip, n. 1. A quick, light step; a lively movement of the feet; a skip. [1913 Webster] His heart bounded as he sometimes could hear the trip of a light female step glide to or from the door. Sir W. Scott. [1913 Webster] 2. A brief or rapid… … The Collaborative International Dictionary of English
Trip — Trip, v. t. 1. To cause to stumble, or take a false step; to cause to lose the footing, by striking the feet from under; to cause to fall; to throw off the balance; to supplant; often followed by up; as, to trip up a man in wrestling. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
trip up — Trip Trip, v. t. 1. To cause to stumble, or take a false step; to cause to lose the footing, by striking the feet from under; to cause to fall; to throw off the balance; to supplant; often followed by up; as, to trip up a man in wrestling. [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
trip — UK US /trɪp/ noun [C] ► a journey to a place, where you stay for a short time, and then come back again: go on/make/take a trip »She always flies business class when she goes on trips to the US. ► a part of a journey to or back from a place: the… … Financial and business terms
Trip — es un personaje de ficción de la serie de televisión Power Rangers, interpretado por Kevin Kleinberg. En Power Rangers: Fuerza del Tiempo Viene del planeta Xybria, de ahí el extraño color de su cabello (verde) y el cristal de visiones en su… … Wikipedia Español
Trip — Sm Ausflug, Reise erw. fremd. Erkennbar fremd (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. trip, einer Ableitung von ne. trip trippeln (trippeln). Ebenso nndl. trip, ne. trip, nschw. tripp, nnorw. tripp. ✎ DF 5 (1981), 468f.; Rey Debove/Gagnon… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache