-
1 treasure
/'treʤə/ * danh từ - bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý =to amass a treasure+ tích luỹ của cải =to bury a treasure+ chôn của - (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc =his library contains treasures+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý * ngoại động từ - tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...) - (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn =I treasure your friendship+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh =he treasures [up] memories of his childhood+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu -
2 die Schatzinsel
- {Treasure Island} -
3 aufhäufen
- {to agglomerate} tích tụ lại, chất đống lại - {to aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến - {to bank} đắp bờ, chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi, gửi vào ngân hàng, gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái, làm chủ ngân hàng, làm nghề đổi tiền - {to bulk} thành đống, xếp thành đống, tính gộp, cân gộp - {to clamp} chất thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to treasure} tích luỹ, để dành, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = sich aufhäufen {to accumulate; to bank}+ -
4 die Kostbarkeit
- {costliness} sự đắt tiền, sự quý giá, sự hao tiền tốn của, sự tai hại - {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn, sự giàu có, màu vàng, cái quý giá - {preciosity} tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các - {preciousness} tính quý, tính quý giá, tính quý báu - {rareness} sự hiếm có, sự ít c - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người yêu quý, người được việc -
5 der Liebling
- {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {dearie} người yêu quý dùng để gọi) - {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình - {ducky} em yêu quý, con yêu quý - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7 - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetheart} người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = mein Liebling {my love}+ -
6 horten
- {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to hoard} trữ, tích trữ, dự trữ, dành dum, trân trọng gìn giữ, tích trữ lương thực - {to treasure} để dành, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn -
7 hüten
- {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to shepherd} chăn, trông nom săn sóc, hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi - {to treasure} tích luỹ, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = hüten (Vieh) {to herd}+ = hüten (Tiere) {to tend; to watch}+ = sich hüten {to take care}+ = sich hüten [vor] {to beware [of]; to guard [against]}+ = sich hüten vor {to be tender [of]; to mind; to ware}+ = ich werde mich hüten, das zu tun {I will take good care not to do that}+ -
8 der Schatz
- {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {sweetheart} người yêu, người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = Schatz! {my darling!}+ = mein Schatz {my pretty}+ = sein Schatz {his best girl}+ = der versteckte Schatz {hoard}+ = der herrenlose Schatz {treasuretrove}+ -
9 sammeln
- {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to congregate} tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp - {to gather} tụ họp lại, hái, lượm, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to glean} mót, lượm lặt - {to hoard} trữ, tích trữ, dự trữ, dành dum, trân trọng gìn giữ, tích trữ lương thực - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng - {to rally} củng cố lại, trấn tĩnh lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, đưa bóng qua lại nhanh, chế giễu, chế nhạo - {to treasure} tích luỹ, để dành, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = sich sammeln {to muster; to troop together}+ -
10 das Juwel
- {gem} viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, vật quý nhất, bánh bơ nhạt - {jewel} ngọc đá quý, đồ châu báu, đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh, người đáng quý, vật quý = sie ist ein wahres Juwel {she's a perfect treasure}+ -
11 die Perle
- {bead} hạt hột, giọt, hạt, bọt, đầu ruồi, đường gân nổi hình chuỗi hạt - {jewel} ngọc đá quý, đồ châu báu, đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh, người đáng quý, vật quý - {pearl} đường viền quanh dải đăng ten, hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc), hạt long lanh, viên nhỏ, hạt nhỏ, chữ cỡ 5 = eine wahre Perle {a perfect treasure}+
См. также в других словарях:
Treasure — (from Greek θησαυρος; thesaurus, meaning a treasure of the chest , is a cognate) is a concentration of riches, often one which is considered lost or forgotten until being rediscovered. Some jurisdictions legally define what constitutes treasure… … Wikipedia
Treasure Co. — Treasure Co. Ltd Год основания 19 июня 1992 Ключевые фигуры Masato Maegawa, Тип Публичная компания Расположение Япония Отрасль Видеоигры … Википедия
Treasure Co — Treasure Co. Ltd Год основания 19 июня 1992 Ключевые фигуры Masato Maegawa, Тип Публичная компания Расположение Япония Отрасль Видеоигры … Википедия
Treasure — Treas ure, n. [OE. tresor, tresour, F. tr[ e]sor, L. thesaurus, Gr. ? a stone laid up, treasure, probably from the root of ? to put, place. See {Thesis}, and cf. {Thesaurus}.] 1. Wealth accumulated; especially, a stock, or store of money in… … The Collaborative International Dictionary of English
treasure — trea·sure n: personal property that is hidden in something else for an extended period and whose owner cannot be determined Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. treasure … Law dictionary
treasure — [n] prized possession or entity abundance, apple of one’s eye*, cache, capital, cash, catch*, darling, find, fortune, funds, gem, gold, hoard, jewel, money, nest egg*, nonpareil, paragon, pearl*, pile*, plum*, pride and joy*, prize, reserve,… … New thesaurus
Treasure — Treas ure, v. t. [imp. & p. p. {Treasured}; p. pr. & vb. n. {Treasuring}.] To collect and deposit, as money or other valuable things, for future use; to lay up; to hoard; usually with up; as, to treasure up gold. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
treasure — ► NOUN 1) a quantity of precious metals, gems, or other valuable objects. 2) a very valuable object. 3) informal a much loved or highly valued person. ► VERB 1) keep carefully (a valuable or valued item). 2) value highly … English terms dictionary
Treasure — (engl., spr. Tresch r), 1) der Schatz; 2) Silber (als Waare im ostindischen Handel). Daher Treasurer (spr. Trescherer), Schatzmeister, Kassirer, Zahlmeister. Treasury (spr. Trescherih), 1) die öffentliche Kasse, Schatzkammer, Finanzkammer; 2) das … Pierer's Universal-Lexikon
Treasure — (engl., spr. tresch r), Schatz; Treasurer, Schatzmeister; Lord High Treasurer (First Lord of the Treasury), Großschatzmeister; Treasury, Schatzkammer, Schatzamt; Treasury Note, Schatzschein, Kassenschein. Der First Lord of the Treasury in England … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Treasure — (engl., spr. tresch r), Schatz; Treasurer, Schatzmeister; Treasury, Schatzamt, Finanzministerium; Treasury note, Schatzschein, Kassenbillett … Kleines Konversations-Lexikon