Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

trample+on

  • 1 trample

    /'træmpl/ * danh từ - sự giậm (chân); tiếng giậm (chân) =the trample of heavy feet+ tiếng giậm chân nặng nề - (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo * động từ - giậm chân - giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát =to trample (down) the flowers+ giẫm nát hoa - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo =to trample on justice+ chà đạp lên công lý !to trample on (upon) someone - chà đạp khinh rẻ ai

    English-Vietnamese dictionary > trample

  • 2 mit Füßen treten

    - {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo = mit den Füßen schlurfen {to shuffle one's feet}+ = auf eigenen Füßen stehen {to be able to stand on your own two feet; to stand on one's own feet}+ = auf schwachen Füßen stehen {to be built on sand; to stand on shaky ground}+ = er steht auf eigenen Füßen {he is on his own}+ = Boden unter den Füßen haben {to touch bottom}+ = an Händen und Füßen fesseln {to hogtie}+ = sein Glück mit Füßen treten {to spurn one's fortune}+ = den Boden unter den Füßen verlieren {to be out of one's depth; to get out of one's depth; to lose one's footing}+ = jemandem den Boden unter den Füßen wegziehen {to cut the ground under someone's feet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Füßen treten

  • 3 trampeln

    - {to clump} trồng thành bụi, kết thành khối, kết thành cục, đóng miếng da phủ gót - {to galumph} nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân - {to trample} giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo = trampeln [auf] {to stamp [on]; to tread (trod,trodden) [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trampeln

  • 4 zertreten

    - {to poach} bỏ vô chần nước sôi, chần nước sôi, thọc, đâm, giẫm nát, giẫm lầy, săn trộm, câu trộm, xâm phạm, đánh lấn phần sân đồng đội, dở ngón ăn gian để đạt, bị giẫm lầy, đánh bóng lấn phần sân đồng đội - dở ngón ăn gian - {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, chà đạp, giày xéo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zertreten

  • 5 das Getrampel

    - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã - {trample} sự giậm, tiếng giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getrampel

  • 6 das Trampeln

    - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã - {trample} sự giậm, tiếng giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Trampeln

  • 7 treten

    (trat,getreten) - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to hack} đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, đá vào ống chân, ho khan, làm thành nhàm, thuê, cưỡi, cưỡi ngựa, dùng ngựa thuê, đánh xe ngựa thuê - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to pedal} đạp bàn đạp, đạp xe đạp, đạp - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi - {to trample} giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo - {to treadle} = treten (trat,getreten) [in] {to step (stepped,stepped) [into]}+ = treten (trat,getreten) [auf] {to tread (trod,trodden) [on,upon]}+ = treten auf {to foot}+ = zutage treten {to outcrop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treten

  • 8 dust

    /dʌst/ * danh từ - bụi =gold dust+ bụi vàng =airborne dust+ bụi quyển khí =cosmic dust+ bụi vũ trụ - rác - (thực vật học) phấn hoa - (a dust) đám bụi mù =what a dust!+ bụi ghê quá! - đất đen ((nghĩa bóng)) =to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen =to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen - xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người - (từ lóng) tiền mặt !to bite the dust - bite dust and heat - gánh nặng của cuộc đấu tranh =to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh !to give the dust to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai !in the dust - chết, về với cát bụi !to shake of the dust of one's feet - tức giận bỏ đi !to take somebody's dust - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai !to throw dust in somebody's eyes - loè ai * ngoại động từ - rắc (bụi, phấn...) - quét bụi, phủi bụi - làm bụi * nội động từ - tắm đất, vầy đất (gà, chim...) - quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế !to dust the eyes of - lừa bịp (ai) !to dust someone's jacket - (xem) jacket

    English-Vietnamese dictionary > dust

См. также в других словарях:

  • trample — [tram′pəl] vi. trampled, trampling [ME trampelen, freq. of trampen: see TRAMP] to tread heavily; tramp vt. to crush, destroy, hurt, violate, etc. by or as by treading heavily on n. the sound of trampling trample under foot or trample on or… …   English World dictionary

  • Trample — Tram ple, v. t. [imp. & p. p. {Trampled}; p. pr. & vb. n. {Trampling}.] [OE. trampelen, freq. of trampen. See {Tramp}, v. t.] 1. To tread under foot; to tread down; to prostrate by treading; as, to trample grass or flowers. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trample — Tram ple, n. The act of treading under foot; also, the sound produced by trampling. Milton. [1913 Webster] The huddling trample of a drove of sheep. Lowell. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trample — ► VERB 1) tread on and crush. 2) (trample on/upon/over) treat with contempt. ORIGIN from TRAMP(Cf. ↑tramper) …   English terms dictionary

  • Trample — Tram ple, v. i. 1. To tread with force and rapidity; to stamp. [1913 Webster] 2. To tread in contempt; with on or upon. [1913 Webster] Diogenes trampled on Plato s pride with greater of his own. Gov. of Tongue. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trample — index spurn, subjugate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • trample on — index damage, mistreat, violate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • trample — (v.) late 14c., to walk heavily, frequentative form of TRAMP (Cf. tramp). Transitive sense is first found 1520s. Related: Trampled; trampling …   Etymology dictionary

  • trample — [v] walk forcibly over bruise, crush, encroach, flatten, grind, hurt, infringe, injure, override, overwhelm, pound, ride roughshod over*, run over, squash, stamp, step on, stomp, tramp, tread, tromp, violate; concepts 137,208 …   New thesaurus

  • trample — UK [ˈtræmp(ə)l] / US verb [intransitive/transitive] Word forms trample : present tense I/you/we/they trample he/she/it tramples present participle trampling past tense trampled past participle trampled 1) to put your feet down on someone or… …   English dictionary

  • trample — v. 1) (d; intr.) to trample on, upon (to trample on smb. s rights) 2) (misc.) to trample underfoot * * * [ træmɔɪ(ə)l] upon (to trample on smb. s rights) (d; intr.) to trample on (misc.) to trample underfoot …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»