Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

token

  • 1 token

    /'toukən/ * danh từ - dấu hiệu, biểu hiện =as a token of our gratitude+ như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi - vật kỷ niệm, vật lưu niệm =I'll keep it as a token+ tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm - bằng chứng, chứng =token payment+ món tiền trả trước để làm bằng (làm tin) !by toke !by the same token !more by token - vả lại; ngoài ra; thêm vào đó - vì thế cho nên !in token of - để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của

    English-Vietnamese dictionary > token

  • 2 love-token

    /'lʌv,toukən/ * danh từ - vật kỷ niệm tình yêu

    English-Vietnamese dictionary > love-token

  • 3 pro forma

    - {token}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pro forma

  • 4 die Schutzgebühr

    - {token fee}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schutzgebühr

  • 5 der Warnstreik

    - {token strike}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Warnstreik

  • 6 das Zeichen

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {signal} hiệu lệnh - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa - {symbol} vật tượng trưng - {token} vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Zeichen [für] {index [of]; indication [of]}+ = das Zeichen (Computer) {token}+ = zum Zeichen [von] {in token [of]}+ = die Zeichen {pl.} [für] {indices [of]}+ = das äußere Zeichen {symptom}+ = ein Zeichen geben {to motion; to signal}+ = mit Zeichen versehen {to mark}+ = das diakritische Zeichen {diacritic; tittle}+ = durch Zeichen bedeuten {to sign}+ = durch Zeichen anhalten (Auto) {to flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeichen

  • 7 das Andenken

    - {memory} sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ - {relic} thành tích, di tích, di vật, di hài - {souvenir} vật kỷ niệm - {token} dấu hiệu, biểu hiện, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Andenken [an] {memento [of]; memorial [of]}+ = zum Andenken {in token}+ = zum Andenken [an] {in memory [of]}+ = zum Andenken an {in remembrance of}+ = zum Andenken dienend {memorial}+ = jemanden in gutem Andenken behalten {to keep someone in kind remembrance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Andenken

  • 8 der Beweis

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {averment} sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, chứng cớ để xác minh - {confirmation} sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm, lễ kiên tín - {demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {proof} sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {taken} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay - {witness} sự làm chứng, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận = der Beweis [für] {testimony [to]; token [of]}+ = als Beweis {by way of proof}+ = ein Beweis {a piece of evidence}+ = zum Beweis [für] {in token [of]}+ = zum Beweis von {in proof of}+ = der sichtbare Beweis {ocular demonstration}+ = der schlagende Beweis {convincing proof}+ = der lückenlose Beweis {close argument}+ = als Beweis dienend {probative}+ = als Beweis zulassen {to admit in evidence}+ = einen Beweis liefern {to afford a proof}+ = der hundertprozentige Beweis {absolute proof}+ = etwas unter Beweis stellen {to give evidence of something}+ = den Beweis für etwas erbringen {to furnish evidence of something}+ = sein Können unter Beweis stellen {to put one's ability to the test}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beweis

  • 9 das Aktenzeichen

    - {record token; reference number}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aktenzeichen

  • 10 der Grund

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, sự tiếp đất - {motive} motif - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = der Grund [zu] {occasion [for]}+ = Grund- {basic; territorial}+ = von Grund aus {radically}+ = von Grund auf {completely; from scratch; thoroughly}+ = auf Grund von {by reason of; by right of}+ = der mattierte Grund {mat}+ = aus diesem Grund {therefore}+ = auf Grund kommen {to touch bottom}+ = bis auf den Grund {to the core}+ = aus welchem Grund? {for what reason?}+ = aus demselben Grund {for the same reason}+ = das ist ein weiterer Grund {that's one reason more}+ = sich von Grund auf ändern {to undergo a radical change}+ = dieser Grund gilt bei ihm {this reason weighs with him}+ = nicht der geringste Grund {no earthly reason}+ = er hatte keinen Grund mehr (Freibad) {he was out of his depth}+ = aus einem unerfindlichen Grund {for an obscure reason}+ = Er kam aus dem gleichen Grund. {He came by the same token.}+ = einer Sache auf den Grund gehen {to get at the root of a thing; to get to the root of a matter; to search the bottom of a thing}+ = einer Sache auf den Grund kommen {to get down to bedrock}+ = ein Schiff auf Grund laufen lassen {to run a ship aground}+ = laß uns der Sache auf den Grund gehen {Let's get down to the nitty-gritty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grund

  • 11 der Geschenkgutschein

    - {gift token}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschenkgutschein

  • 12 das Kürzel

    (Computer) - {token} dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Kürzel (Stenographie) {grammalogue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kürzel

  • 13 das Merkmal

    - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {characteristic} - {differentia} dấu hiệu phân biệt đặc trưng - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {impress} sự đóng dấu, dấu, dấu ấn - {impression} ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, bản in, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {mark} đồng Mác, nhãn, nhãn hiệu, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {trait} nét = das Merkmal (Computer) {token}+ = das bezeichnende Merkmal {characteristic}+ = das charakteristische Merkmal {characteristic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Merkmal

  • 14 der Gutschein

    - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {coupon} vé, cuống vé, phiếu, phiếu thưởng hiện vật, phiếu dự xổ số - {token} dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng - {voucher} người bảo đảm, chứng chỉ, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gutschein

См. также в других словарях:

  • Token — may refer to:* Token (railway signalling), a physical object given to a locomotive driver to authorize him to use a particular stretch of single railway track * Token coin, a piece of metal or other composition used as a substitute for currency;… …   Wikipedia

  • Token — (aus dem englischen: token) bezeichnet: Token (Münze), eine englische Scheidemünze privater Prägung Token (EDV Netzwerk), eine Bitsequenz in bestimmten EDV Netzwerken Security Token, eine Hardwarekomponente zur Identifizierung und… …   Deutsch Wikipedia

  • Token — To ken (t[=o] k n), n. [OE. token, taken, AS. t[=a]cen; akin to OFries. t[=e]ken, OS. t[=e]kan, D. teeken, G. zeichen, OHG. Zeihhan, Icel. t[=a]kan, teiken, Sw. tecken, Dan. tegn, Goth. taikns sign, token, gateihan to tell, show, AS. te[ o]n to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • token — [tō′kən] n. [ME < OE tacn, akin to Ger zeichen < IE base * deik̑ , to point, show > TEACH, TOE, DIGIT, DICTION] 1. a sign, indication, or symbol [a token of one s affection] 2. something serving as a sign of authority, identity,… …   English World dictionary

  • token — ► NOUN 1) a thing serving to represent a fact, quality, feeling, etc. 2) a voucher that can be exchanged for goods or services. 3) a disc used to operate a machine or in exchange for particular goods or services. ► ADJECTIVE 1) done for the sake… …   English terms dictionary

  • token — The phrase by the same token is used to connect a statement to something said previously, and means roughly ‘for the same reason’ or ‘in the same way’. Although it is used less precisely than these definitions imply, there should always be some… …   Modern English usage

  • Token — To ken, v. t. [imp. & p. p. {Tokened}; p. pr. & vb. n. {Tokening}.] [AS. t[=a]cnian, fr. t[=a]cen token. See {Token}, n.] To betoken. [Obs.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tōken — (engl., »Zeichen«), Münzzeichen, Wertzeichen; von englischen Städten und Privatleuten unter eignem Wappen 1648–72 geprägte Kupfermünzen zu 1/2 Penny, dann vor und nach 1800 neben den schlechten Scheidemünzen des Staates von englischen Banken und… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • token — I noun augury, auspice, chip, device, emblem, evidence, expression, favor, figurehead, indicant, indicator, keepsake, manifestation, memento, omen, portent, proof, relic, remembrance, sign, souvenir, symbol II index binder, bounty, brand, clue …   Law dictionary

  • Token — ⇡ Token Passing …   Lexikon der Economics

  • token — 1 *sign, mark, symptom, badge, note Analogous words: *symbol, emblem, attribute: *evidence, testimony: indication, proving or proof, betokening (see corresponding verbs at INDICATE) 2 *pledge, earnest, pawn, hostage …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»