Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+thicken

  • 1 thicken

    /'θikən/ * ngoại động từ - làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít =to thicken the stuff+ làm cho vải dày lại * nội động từ - trở nên dày - trở nên đặc - sẫm lại - đến nhiều =dangers thicken+ tai hoạ đến nhiều - trở nên nhiều, trở nên phức tạp =the plot thickens+ tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

    English-Vietnamese dictionary > thicken

  • 2 verdichten

    - {to adsorb} hút bám - {to compact} kết lại, làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch, cô đọng lại - {to compress} ép, nén, đè, cô lại - {to concentrate} - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp = verdichten (Technik) {to consolidate; to firm}+ = verdichten (Verdacht) {to grow stronger}+ = sich verdichten {to thicken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdichten

  • 3 verstärken

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to concentrate} - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to increase} tăng thêm, lớn thêm - {to intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm mạnh thêm, làm nổi thêm - {to reinforce} tăng viện, tăng thêm sức mạnh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = verstärken (Motor) {to soup up}+ = verstärken (Elektrotechnik) {to amplify}+ = sich verstärken {to redouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstärken

  • 4 trüben

    - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to cloud} mây che, che phủ, làm tối sầm, làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục &), bị mây che, sầm lại &) - {to darken} làm tối, làm u ám, làm sạm, làm thẫm, làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại, sạm lại, thẫm lại, buồn phiền - {to dim} làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục, làm lu mờ, làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn, mờ đi, tối mờ đi, đục đi, lu mờ đi, hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ - xỉn đi - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đục, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đục, âm ỉ, đỡ nhức nhối - đỡ đau, thành u ám, thành ảm đạm - {to mar} làm hư, làm hỏng, làm hại - {to muddy} làm lầy, làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi - {to puddle} + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn, làm rối beng, làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn, nhào với nước, láng bằng đất sét nhào - cày ướt, luyện putlinh - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm ô uế, làm nhơ nhuốc - {to trouble} làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm = sich trüben {to become cloudy; to thicken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trüben

  • 5 verdicken

    - {to fatten} nuôi béo, vỗ béo, làm cho màu mỡ, béo ra - {to inspissate} làm dày, làm đặc, cô lại - {to jelly} đông lại, làm cho đông lại - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdicken

  • 6 machen

    - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng - đánh giá, định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ = arm machen {to depauperate; to impoverish; to pauperize}+ = alt machen {to stale}+ = naß machen {to bedraggle}+ = zäh machen {to toughen}+ = arm machen [an] {to drain [of]}+ = hart machen {to caseharden}+ = weit machen {to full}+ = klar machen {to point out}+ = welk machen {to blast}+ = eben machen {to flush}+ = kühl machen {to chill}+ = fett machen {to fat; to fatten}+ = warm machen {to warm}+ = dick machen {to plump; to stouten; to thicken}+ = taub machen {to deafen}+ = dünn machen {to fine away}+ = zart machen {to tenderize}+ = frei machen {to educe}+ = rauh machen {to rough}+ = grau machen {to grey}+ = rund machen {to round}+ = weiß machen {to blanch; to whiten}+ = leer machen {to vacate}+ = dumm machen [durch] {to besot [with]}+ = leck machen (Marine) {to bilge}+ = klar machen (Marine) {to get clear}+ = matt machen (Technik) {to blind}+ = hörig machen {to vamp}+ = weich machen {to mellow; to soften}+ = stolz machen {to flush}+ = selig machen {to beatify}+ = sauer machen {to sour}+ = fromm machen {to religionize}+ = steif machen {to stiffen}+ = krank machen {to disorder; to distemper; to sicken}+ = fähig machen {to capacitate}+ = mürbe machen {to mellow; to wear down}+ = platt machen {to flat}+ = enger machen {to narrow; to take in}+ = flott machen {to float}+ = blind machen [für] {to blind [to]}+ = krumm machen (Holz) {to warp}+ = bleich machen {to blanch; to pale}+ = bündig machen {to justify}+ = stumpf machen {to blunt; to dull}+ = konfus machen {to muddle; to muddy}+ = wütend machen {to enrage; to infuriate}+ = seicht machen {to shallow}+ = kaputt machen {to flaw}+ = rostig machen {to rust}+ = fertig machen {to ready}+ = wellig machen {to wave}+ = größer machen {to swell (swelled,swollen)+ = gültig machen {to authenticate}+ = nervös machen {to fidget}+ = dünner machen {to relieve}+ = besser machen {to improve; to mend}+ = diesig machen {to haze}+ = bequem machen {to ease}+ = leblos machen {to fossilize}+ = rasend machen {frenzy}+ = bitter machen {to acerbate; to bitter}+ = nichts zu machen {nothing doing}+ = sich fein machen {to spruce oneself up}+ = sich dünn machen {to mizzle}+ = noch einmal machen {to redo}+ = sich frisch machen {to brush up}+ = sich gemein machen {to make oneself cheap}+ = sich eifrig machen [an] {to knuckle down [to]}+ = sich lustig machen [über] {have a good laugh [at]; to flout [at]; to gibe [at]; to jeer [at]; to laugh [at]; to mock [at]}+ = das beste daraus machen {to make the most of it}+ = um es kurz zu machen {to cut a long story short}+ = sich frei machen von {to disembarass oneself of}+ = sich zu eigen machen {to adopt; to imbibe}+ = von sich reden machen {to make a noise in the world}+ = es sich bequem machen {to make oneself at home; to take one's ease}+ = sich lustig machen über {to joke; to make fun of}+ = ich kann es nicht machen {I can't do it}+ = sich nichts daraus machen {not to care a doit}+ = kann sie es allein machen? {can she do it by herself?}+ = nicht wieder gut zu machen {irreparable}+ = man kann es nicht jedem recht machen {you cannot please everybody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > machen

  • 7 binden

    (band,gebunden) - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to bundle} bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to link} nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, kết hợp, liên kết, bị ràng buộc - {to oblige} bắt buộc, cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp = binden (band,gebunden) [an] {to pin down [to]; to tie [to,down to]}+ = binden (band,gebunden) (Korn) {to sheaf; to sheave}+ = binden (band,gebunden) (Soße) {to thicken}+ = binden (band,gebunden) (vertraglich) {to engage}+ = sich binden {to commit oneself; to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > binden

  • 8 legieren

    - {to alloy} nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn, làm xấu đi, làm giảm giá trị đi = legieren (Kochkunst) {to thicken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > legieren

  • 9 zunehmen

    (nahm zu,zugenommen) - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to increase} tăng thêm - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Mond) {to wax}+ = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Wind) {to freshen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunehmen

См. также в других словарях:

  • Thicken — Thick en, v. t. [imp. & p. p. {Thickened}; p. pr. & vb. n. {Thickening}.] To make thick (in any sense of the word). Specifically: [1913 Webster] (a) To render dense; to inspissate; as, to thicken paint. [1913 Webster] (b) To make close; to fill… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Thicken — Thick en, v. i. To become thick. Thy luster thickens when he shines by. Shak. [1913 Webster] The press of people thickens to the court. Dryden. [1913 Webster] The combat thickens, like the storm that flies. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thicken — index crystallize Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • thicken — (v.) early 15c. (trans.), 1590s (intrans.), from THICK (Cf. thick) + EN (Cf. en) (1). Related: Thickened; thickening. An earlier verb was O.E. þiccian …   Etymology dictionary

  • thicken — [v] set; make more dense add, buttress, cake, clabber, clot, coagulate, condense, congeal, curdle, deepen, enlarge, expand, freeze, gel, grow thick, harden, inspissate, jell, jelly, ossify, petrify, reinforce, solidify, stiffen, swell, widen;… …   New thesaurus

  • thicken — ► VERB ▪ make or become thick or thicker. ● the plot thickens Cf. ↑the plot thickens DERIVATIVES thickener noun …   English terms dictionary

  • thicken — [thik′ən] vt., vi. 1. to make or become thick or thicker, as in dimension, density, consistency, articulation, etc. 2. to make or become more complex or involved [the plot thickened] thickener n …   English World dictionary

  • thicken — thick|en [ˈθıkən] v [I and T] to become thick, or make something thick ▪ The fog was beginning to thicken. ▪ Thicken the soup by adding potatoes. thicken sth with sth ▪ a stew thickened with lentils and vegetables →the plot thickens at ↑plot1 (3) …   Dictionary of contemporary English

  • thicken — [[t]θɪ̱kən[/t]] thickens, thickening, thickened 1) V ERG When you thicken a liquid or it thickens, it becomes stiffer and more solid. [V n] Thicken the broth with the cornflour... Keep stirring until the sauce thickens. 2) VERB If something… …   English dictionary

  • thicken — verb (I, T) to become thick, or make something thick: The fog was beginning to thicken. | thicken sth: You can thicken a sauce by adding cornstarch. see also: the plot thickens plot 1 (3) …   Longman dictionary of contemporary English

  • thicken — UK [ˈθɪkən] / US verb [intransitive/transitive] Word forms thicken : present tense I/you/we/they thicken he/she/it thickens present participle thickening past tense thickened past participle thickened to become thick, or to make something become… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»