Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+the+dread+of

  • 1 die Angst

    - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {shrewdness} sự khôn, tính khôn ngoan, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt - {tremor} sự run, sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động = die Angst [um] {anxiety [for]}+ = Angst haben {to be in a sweat; to dread; to have the wind up}+ = die große Angst {funk}+ = aus Angst vor {for fear of}+ = mir ist Angst [vor] {I'm afraid [of]}+ = Angst bekommen {to get frightened; to panic (panicked,panicked)+ = Angst haben vor {to be afraid of; to fear; to funk}+ = vor Angst vergehen {to die of fear}+ = jemandem Angst machen {to put the wind up someone}+ = er gehorchte vor Angst {he obexed from fear}+ = jemandem Angst einjagen {to give someone a fright}+ = von wilder Angst ergriffen {panicstricken}+ = aus Angst, zu spät zu kommen {for fear of being late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angst

  • 2 smite

    /smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó

    English-Vietnamese dictionary > smite

  • 3 smitten

    /smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó

    English-Vietnamese dictionary > smitten

  • 4 smote

    /smait/ * danh từ - (thông tục) cái đánh cái đập - sự làm thử, sự cố gắng * ngoại động từ smote; smitten - đập, vỗ =to smite one's hands together+ vỗ tay =an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến - làm thất bại, đánh thắng =to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn - trừng phạt =his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn - ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh =a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành =to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh =to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng - đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê =to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh =to smite somebody on the check+ vả vào má ai * nội động từ - đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào =waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá =sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó

    English-Vietnamese dictionary > smote

См. также в других словарях:

  • Dawn of the Dread Force — If this infobox is not supposed to have an image, please add |noimage=yes . Publication information Publisher …   Wikipedia

  • Dread & Alive — cover art for Dread and Alive #1 (February 2010) by Rodney Buchemi. Publication information Publisher Zoolook …   Wikipedia

  • Dread Zeppelin — Clockwise from left: Jah Paul Jo, Ed Zeppelin, Carl Jah, Put Mon, Charlie Haj, Tortelvis Background information Origin Sierra Madre, California, United States …   Wikipedia

  • Dread (film) — Dread Promotional film poster Directed by Anthony DiBlasi Produced by Clive Barker …   Wikipedia

  • Dread Pirate Roberts — The Princess Bride character First appearance The Princess Bride Information Species Human Gender Male …   Wikipedia

  • Dread Mountain —   Author(s) Emily Rodda …   Wikipedia

  • Dread perming — is a chemical treatment that is used both by beauty salons and do it yourselfers to create or maintain dreadlocks. The hair is exposed to chemicals that render the hair frizzy. The frizzy hair is bound together and treated again to form the… …   Wikipedia

  • dread´ness — dread «drehd», verb, noun, adjective. –v.t. 1. to look forward to with fear; dislike to experience; fear greatly: »He dreaded his visit to the dentist. Cats dread water. SYNONYM(S): apprehend. 2. Archaic. to regard with awe; venerate. –v.i. to… …   Useful english dictionary

  • dread´ly — dread «drehd», verb, noun, adjective. –v.t. 1. to look forward to with fear; dislike to experience; fear greatly: »He dreaded his visit to the dentist. Cats dread water. SYNONYM(S): apprehend. 2. Archaic. to regard with awe; venerate. –v.i. to… …   Useful english dictionary

  • dread´ingly — dread «drehd», verb, noun, adjective. –v.t. 1. to look forward to with fear; dislike to experience; fear greatly: »He dreaded his visit to the dentist. Cats dread water. SYNONYM(S): apprehend. 2. Archaic. to regard with awe; venerate. –v.i. to… …   Useful english dictionary

  • dread´er — dread «drehd», verb, noun, adjective. –v.t. 1. to look forward to with fear; dislike to experience; fear greatly: »He dreaded his visit to the dentist. Cats dread water. SYNONYM(S): apprehend. 2. Archaic. to regard with awe; venerate. –v.i. to… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»