Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+sweep+a+floor

  • 1 sweep

    /swi:p/ * danh từ - sự quét =to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh - sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt =a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn =a sweep of the arm+ cái khoát tay - đoạn cong, đường cong =the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái - tầm, khả năng =the sweep of a gun+ tầm súng đại bác =within the sweep of the eye+ trong tầm mắt =within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người - sự xuất kích (máy bay) - mái chèo dài - cần múc nước (giếng) - dải =a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài - người cạo ống khói - (như) sweepstake - ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi - (vật lý) sự quét * nội động từ swept - lướt nhanh, vút nhanh =eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua =his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái =to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch - đi một cách đường bệ =to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ - trải ra, chạy (về phía) =plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển * ngoại động từ - lướt, vuốt =to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn =to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc - quét; vét =battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến =to sweep the floor+ quét sàn nhà - chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài - (vật lý) quét !to sweep away - quét sạch =to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến !to sweep along - cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn =he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe !to sweep off - cướp đi, lấy đi !to sweep round - (hàng hải) quay ngoắt trở lại !to sweep up - quét lại thành đống - bay cất cánh (máy bay, chim) !to sweep the board - (xem) board !to sweep a constituency - được phần lớn số phiếu !to sweep everything into one's net - vớ tất, lấy hết

    English-Vietnamese dictionary > sweep

  • 2 swept

    /swi:p/ * danh từ - sự quét =to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh - sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt =a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn =a sweep of the arm+ cái khoát tay - đoạn cong, đường cong =the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái - tầm, khả năng =the sweep of a gun+ tầm súng đại bác =within the sweep of the eye+ trong tầm mắt =within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người - sự xuất kích (máy bay) - mái chèo dài - cần múc nước (giếng) - dải =a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài - người cạo ống khói - (như) sweepstake - ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi - (vật lý) sự quét * nội động từ swept - lướt nhanh, vút nhanh =eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua =his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái =to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch - đi một cách đường bệ =to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ - trải ra, chạy (về phía) =plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển * ngoại động từ - lướt, vuốt =to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn =to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc - quét; vét =battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến =to sweep the floor+ quét sàn nhà - chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài - (vật lý) quét !to sweep away - quét sạch =to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến !to sweep along - cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn =he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe !to sweep off - cướp đi, lấy đi !to sweep round - (hàng hải) quay ngoắt trở lại !to sweep up - quét lại thành đống - bay cất cánh (máy bay, chim) !to sweep the board - (xem) board !to sweep a constituency - được phần lớn số phiếu !to sweep everything into one's net - vớ tất, lấy hết

    English-Vietnamese dictionary > swept

  • 3 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

См. также в других словарях:

  • Sweep — Sweep, v. t. [imp. & p. p. {Swept}; p. pr. & vb. n. {Sweeping}.] [OE. swepen; akin to AS. sw[=a]pan. See {Swoop}, v. i.] 1. To pass a broom across (a surface) so as to remove loose dirt, dust, etc.; to brush, or rub over, with a broom for the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sweep — 1 /swi:p/ verb past tense and past participle swept /swept/ 1 CLEAN STH (T) to clean the dust, dirt etc from the floor or ground using a special brush: Bert swept the path in front of the house. | Sweep the floor clean for me please. 2 PUSH STH… …   Longman dictionary of contemporary English

  • sweep — I. /swip / (say sweep) verb (swept, sweeping) –verb (t) 1. to move, drive, or bring, by passing a broom, brush, or the like over the surface occupied, or as the broom or other object does: to sweep dust away. 2. to move, bring, take, etc., by or… …  

  • sweep — I n. reconnaissance 1) to make a sweep (behind enemy lines) winning of a series of contests 2) to make a clean sweep (of a series) sweeper 3) a chimney sweep II v. 1) (d; intr., tr.) ( to move overwhelmingly ) to sweep into (the other party swept …   Combinatory dictionary

  • sweep — sweep1 sweepable, adj. /sweep/, v., swept, sweeping, n. v.t. 1. to move or remove (dust, dirt, etc.) with or as if with a broom, brush, or the like. 2. to clear or clean (a floor, room, chimney …   Universalium

  • sweep — I [[t]swip[/t]] v. swept, sweep•ing, n. 1) to remove (dust, dirt, etc.) with a broom, brush, or the like 2) to clear (a floor, room, chimney, etc.) of dirt, litter, or the like, using a broom or brush 3) to drive or carry by some steady force, as …   From formal English to slang

  • sweep — sweep1 [ swip ] (past tense and past participle swept [ swept ] ) verb ** ▸ 1 clean with long brush ▸ 2 move/spread quickly ▸ 3 look at/search ▸ 4 stretch over large area ▸ 5 win easily ▸ + PHRASES 1. ) intransitive or transitive to clean a floor …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sweep — I UK [swiːp] / US [swɪp] verb Word forms sweep : present tense I/you/we/they sweep he/she/it sweeps present participle sweeping past tense swept UK [swept] / US past participle swept ** 1) a) [intransitive/transitive] to clean a floor, the ground …   English dictionary

  • sweep — sweep1 W3S3 [swi:p] v past tense and past participle swept [swept] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(clean something)¦ 2¦(push something somewhere)¦ 3¦(push somebody/something with force)¦ 4¦(group moves)¦ 5¦(wind/waves etc)¦ 6¦(become popular)¦ 7¦(feeling)¦… …   Dictionary of contemporary English

  • sweep — [[t]swi͟ːp[/t]] ♦♦♦ sweeps, sweeping, swept 1) VERB If you sweep an area of floor or ground, you push dirt or rubbish off it using a brush with a long handle. [V n] The owner of the store was sweeping his floor when I walked in... [V n prep/adv]… …   English dictionary

  • To sweep a mold — Sweep Sweep, v. t. [imp. & p. p. {Swept}; p. pr. & vb. n. {Sweeping}.] [OE. swepen; akin to AS. sw[=a]pan. See {Swoop}, v. i.] 1. To pass a broom across (a surface) so as to remove loose dirt, dust, etc.; to brush, or rub over, with a broom for… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»