Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+swear+to+do+something

  • 1 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 2 half

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > half

  • 3 halves

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > halves

  • 4 leisten

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to achieve} đạt được, giành được - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to perform} thi hành, cử hành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai = leisten (Eid) {to swear (swore,sworn)+ = leisten (Dienst) {to render}+ = sich leisten {to afford}+ = sich leisten [etwas] {to treat oneself [to something]}+ = sich etwas leisten {to indulge in something}+ = ich kann es mir leisten {I can afford it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leisten

  • 5 sicher

    - {assured} tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết, đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm - {certain} chắc, nào đó, đôi chút, chút ít - {easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} rắn chắc, vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {indisputable} không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận - {indubitable} không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {positive} xác thực, khẳng định, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {steady} điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unerring} không sai, chính xác = sicher [vor] {safe [from]}+ = sicher [gegen] {proof [to]}+ = sicher [vor,einer Sache] {secure [from,of something]}+ = sicher sein {to be sure; to feel certain; to have no doubt}+ = sicher gehen {to be on the safe side}+ = völlig sicher {cocksure}+ = ich bin sicher {I dare swear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sicher

  • 6 beschwören

    - {to adjure} bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài - {to conjure} làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi - {to exorcize} xua đuổi, xua đuổi tà ma khỏi - {to implore} cầu khẩn, van xin - {to powwow} làm thầy lang, làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ, hội họp tế lễ, thảo luận, bàn luận, chữa bệnh bằng thuật phù thu - {to swear (swore,sworn) thề, thề nguyền, tuyên thệ, chửi, nguyền rủa = beschwören (Geister) {to evoke}+ = etwas beschwören {to confirm something by oath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschwören

См. также в других словарях:

  • swear somebody into something — ˌswear sbˈin | ˌswear sb ˈinto sth derived often passive to make sb promise to do a job correctly, to be loyal to an organization, a country, etc • He was sworn in as president. • The new prime minister was sworn into office. related noun… …   Useful english dictionary

  • swear — [ swer ] (past tense swore [ swɔr ] ; past participle sworn [ swɔrn ] ) verb ** 1. ) intransitive to use words that are deliberately offensive, for example because you are angry with someone: That s the first time I ve ever heard him swear. swear …   Usage of the words and phrases in modern English

  • swear */*/ — UK [sweə(r)] / US [swer] verb Word forms swear : present tense I/you/we/they swear he/she/it swears present participle swearing past tense swore UK [swɔː(r)] / US [swɔr] past participle sworn UK [swɔː(r)n] / US [swɔrn] 1) [intransitive] to use… …   English dictionary

  • swear — [[t]swe͟ə(r)[/t]] swears, swearing, swore, sworn 1) VERB If someone swears, they use language that is considered to be rude or offensive, usually because they are angry. It s wrong to swear and shout... [V at n] They swore at them and ran off. 2) …   English dictionary

  • swear — S2 [sweə US swer] v past tense swore [swo: US swo:r] past participle sworn [swo:n US swo:rn] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(offensive language)¦ 2¦(promise)¦ 3¦(state the truth)¦ 4 somebody could have sworn (that) ... 5¦(public promise)¦ 6 swear somebody to… …   Dictionary of contemporary English

  • swear — [swer] vi. swore, sworn, swearing [ME swerien < OE swerian, akin to Ger schwören < IE base * swer , to speak > OSlav svariti, to revile] 1. to make a solemn declaration with an appeal to God or to something held sacred for confirmation… …   English World dictionary

  • Swear It Again — «Swear It Again» Сингл Westlife …   Википедия

  • swear blind — (informal) To declare emphatically • • • Main Entry: ↑blind swear blind (informal) To assert emphatically • • • Main Entry: ↑swear * * * swear blind british informal …   Useful english dictionary

  • swear by something — swear by (something) to strongly believe in something. Though there s no scientific evidence for this method of finding water, some farmers swear by it. Some teachers swear by stickers as a teaching tool and use them to teach kids everything …   New idioms dictionary

  • Swear — Swear, v. i. [imp. {Swore}, formerly {Sware}; p. p. {Sworn}; p. pr. & vb. n. {Swearing}.] [OE. swerien, AS. swerian; akin to D. zweren, OS. swerian, OHG. swerien, G. schw[ o]ren, Icel. sverja, Sw. sv[ a]rja, Dan. sv[ae]rge, Icel. & Sw. svara to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • swear by — (something) to strongly believe in something. Though there s no scientific evidence for this method of finding water, some farmers swear by it. Some teachers swear by stickers as a teaching tool and use them to teach kids everything …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»