Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+swear+it

  • 1 swear

    /sweə/ * danh từ - lời thề - lời nguyền rủa, câu chửi rủa * ngoại động từ swore; sworn - thề, thề nguyền, tuyên thệ =to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời - bắt thề =to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật * nội động từ - chửi, nguyền rủa !to swear at - nguyền rủa (ai) !to swear by - (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm - đưa ra (để làm thí dụ) - viện (ai, thần thánh...) để thề =to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời !to swear off - thề bỏ, thề chừa (rượu...)

    English-Vietnamese dictionary > swear

  • 2 swear-word

    /'sweəwə:d/ * danh từ - câu chửi rủa, lời nguyền rủa

    English-Vietnamese dictionary > swear-word

  • 3 swore

    /sweə/ * danh từ - lời thề - lời nguyền rủa, câu chửi rủa * ngoại động từ swore; sworn - thề, thề nguyền, tuyên thệ =to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời - bắt thề =to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật * nội động từ - chửi, nguyền rủa !to swear at - nguyền rủa (ai) !to swear by - (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm - đưa ra (để làm thí dụ) - viện (ai, thần thánh...) để thề =to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời !to swear off - thề bỏ, thề chừa (rượu...)

    English-Vietnamese dictionary > swore

  • 4 sworn

    /sweə/ * danh từ - lời thề - lời nguyền rủa, câu chửi rủa * ngoại động từ swore; sworn - thề, thề nguyền, tuyên thệ =to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời - bắt thề =to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật * nội động từ - chửi, nguyền rủa !to swear at - nguyền rủa (ai) !to swear by - (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm - đưa ra (để làm thí dụ) - viện (ai, thần thánh...) để thề =to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời !to swear off - thề bỏ, thề chừa (rượu...)

    English-Vietnamese dictionary > sworn

  • 5 affidavit

    /,æfi'deivit/ * danh từ - (pháp lý) bản khai có tuyên thệ =to swear (make) an affidavit+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà =to take an affidavit+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà) - (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ

    English-Vietnamese dictionary > affidavit

  • 6 bargee

    /bɑ:'dʤi:/ Cách viết khác: (bargeman)/'bɑ:dʤmən/ * danh từ - người coi sà lan - người thô lỗ, người lỗ mãng !lucky bargee - (xem) lucky !to swear like a bargee - chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn

    English-Vietnamese dictionary > bargee

  • 7 bargeman

    /bɑ:'dʤi:/ Cách viết khác: (bargeman)/'bɑ:dʤmən/ * danh từ - người coi sà lan - người thô lỗ, người lỗ mãng !lucky bargee - (xem) lucky !to swear like a bargee - chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn

    English-Vietnamese dictionary > bargeman

  • 8 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 9 dare

    /deə/ * danh từ - sự dám làm - sự thách thức =to take a dare+ nhận lời thách * ngoại động từ (dared, durst; dared) - dám, dám đương đầu với =he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến =how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy? =to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào - thách =I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó !I dare say - tôi dám chắc !I dare swear - tôi dám chắc là như vậy

    English-Vietnamese dictionary > dare

  • 10 durst

    /deə/ * danh từ - sự dám làm - sự thách thức =to take a dare+ nhận lời thách * ngoại động từ (dared, durst; dared) - dám, dám đương đầu với =he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến =how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy? =to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào - thách =I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó !I dare say - tôi dám chắc !I dare swear - tôi dám chắc là như vậy

    English-Vietnamese dictionary > durst

  • 11 fealty

    /'fi:əlti/ * danh từ - (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến) =to swear (do, make) fealty+ thề trung thành (đối với chúa phong kiến) =to receive fealty+ nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)

    English-Vietnamese dictionary > fealty

  • 12 half

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > half

  • 13 halves

    /hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê

    English-Vietnamese dictionary > halves

  • 14 oath

    /ouθ/ * danh từ, số nhiều oaths - lời thề, lời tuyên thệ =to take (make, swear) an oath+ tuyên thệ =on (one's) oath+ đã thề, đã tuyên thệ =to put someone on his oath+ bắt ai thề =oath of allegiance+ lời thề trung thành - lời nguyền rủa

    English-Vietnamese dictionary > oath

  • 15 trooper

    /'tru:pə/ * danh từ - kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp - công an đi ngựa - ngựa của kỵ binh - tàu chở lính !to swear like a trooper - mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm

    English-Vietnamese dictionary > trooper

См. также в других словарях:

  • Swear It Again — «Swear It Again» Сингл Westlife …   Википедия

  • swear — [ swer ] (past tense swore [ swɔr ] ; past participle sworn [ swɔrn ] ) verb ** 1. ) intransitive to use words that are deliberately offensive, for example because you are angry with someone: That s the first time I ve ever heard him swear. swear …   Usage of the words and phrases in modern English

  • swear — S2 [sweə US swer] v past tense swore [swo: US swo:r] past participle sworn [swo:n US swo:rn] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(offensive language)¦ 2¦(promise)¦ 3¦(state the truth)¦ 4 somebody could have sworn (that) ... 5¦(public promise)¦ 6 swear somebody to… …   Dictionary of contemporary English

  • swear — ► VERB (past swore; past part. sworn) 1) state or promise solemnly or on oath. 2) compel to observe a certain course of action: I am sworn to secrecy. 3) use offensive or obscene language, especially to express anger. ● swear blind Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • Swear — Swear, v. i. [imp. {Swore}, formerly {Sware}; p. p. {Sworn}; p. pr. & vb. n. {Swearing}.] [OE. swerien, AS. swerian; akin to D. zweren, OS. swerian, OHG. swerien, G. schw[ o]ren, Icel. sverja, Sw. sv[ a]rja, Dan. sv[ae]rge, Icel. & Sw. svara to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swear It Again — «Swear It Again» Sencillo de Westlife del álbum Westlife Formato CD single y video Grabación 1998 Género(s) Pop Discográfica …   Wikipedia Español

  • Swear — Swear, v. t. 1. To utter or affirm with a solemn appeal to God for the truth of the declaration; to make (a promise, threat, or resolve) under oath. [1913 Webster] Swear unto me here by God, that thou wilt not deal falsely with me. Gen. xxi. 23.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swear (song) — Swear was a 1980s pop song by Tim Scott (McConnell) and released by Sire Records in 1983. The music video to promote the song was a campy/tongue in cheek music video of a hippy based pagan/black mass set in a church. The stylized music video is… …   Wikipedia

  • swear — vb swore, sworn, swear·ing [Old English swerian] vt 1: to utter or take solemnly swear an oath 2 a: to assert as true or promise under oath a sworn affidavit …   Law dictionary

  • swear — [swer] vi. swore, sworn, swearing [ME swerien < OE swerian, akin to Ger schwören < IE base * swer , to speak > OSlav svariti, to revile] 1. to make a solemn declaration with an appeal to God or to something held sacred for confirmation… …   English World dictionary

  • Swear — may refer to: * Swearing: to utter an oath or Profanity * The Swear (band) * Swear , a single by Sheena Easton * Swear , a 1980s single by Tim Scott / Tim Scott McConnell * SWEAR or S***R, the London based footwear brand. Check their official… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»