-
1 sulk
/sʌlk/ * danh từ - ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi =to be in the sulks+ hờn dỗi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi * nội động từ - hờn, hờn dỗi -
2 die Laune
- {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+ -
3 das Schmollen
- {pout} cá nheo, cái bĩu môi - {sulk} số nhiều) sự hờn dỗi, người hay hờn dỗi -
4 eingeschnappt
- {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {peeved} cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi - {shirty} cáu giận, bực dọc = eingeschnappt sein {to sulk}+ -
5 trotzen
- {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to breast} lấy ngực để chống đỡ, chống lại - {to defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được, làm cho không thể được, không sợ, chấp tất cả - {to outbrave} can đảm hơn, đối chọi lại - {to sulk} hờn, hờn dỗi - {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra - đổi màu = trotzen (der Gefahr) {to dare (dared,dared)+ -
6 schmollen
- {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to pout} bĩu môi, trề môi, bĩu ra, trề ra - {to sulk} hờn, hờn dỗi
См. также в других словарях:
sulk|y — sulk|y1 «SUHL kee», adjective, sulk|i|er, sulk|i|est. 1. silent because of bad humor; sullen: »She gets sulky and won t play if she can t be leader. SYNONYM( … Useful english dictionary
sulk — sulk·er; sulk·i·ly; sulk·i·ness; sulk; … English syllables
Sulk — may refer to: *to be moodily silent usually as a result of a grievance *Sulk (album), the Associates album *Sulk (song), the Radiohead song … Wikipedia
Sulk — Sulk, n. [L. sulcus.] A furrow. [Obs.] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Sulk — Sulk, v. i. [See {Sulkiness}.] To be silently sullen; to be morose or obstinate. T. Hook. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
sulk — /sulk/, v.i. 1. to remain silent or hold oneself aloof in a sullen, ill humored, or offended mood: Promise me that you won t sulk if I want to leave the party early. n. 2. a state or fit of sulking. 3. sulks, ill humor shown by sulking: to be in… … Universalium
sulk — [sulk] vi. [back form. < SULKY] to be sulky n. 1. a sulky mood or state: also the sulks 2. a sulky person … English World dictionary
sulk — index brood Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
sulk — 1781, back formation of sulky (adj.) … Etymology dictionary
sulk — [v] pout be down in the mouth*, be in a huff*, be morose, be out of sorts*, be silent, brood, frown, gloom, glower, gripe, grouse, grump*, look sullen, lower, moon*, mope*, scowl, take on; concepts 35,52 Ant. be happy, grin, smile … New thesaurus
sulk — ► VERB ▪ be silent, morose, and bad tempered through annoyance or disappointment. ► NOUN ▪ a period of sulking. DERIVATIVES sulker noun … English terms dictionary