Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+strain+oneself

  • 1 anstrengen

    - {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to task} giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, cố gắng, gắng làm, xử, xét xử, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = sich anstrengen {to bestir oneself; to exert oneself; to hump oneself; to labour; to make an effort; to pull one's socks up}+ = bis zum äußersten anstrengen {to extend}+ = sich aufs äußerste anstrengen {to play up}+ = sich bei etwas sehr anstrengen {to work hard at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstrengen

  • 2 überanstrengen

    - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to overdo (overdid,overdone) làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ - {to overexert} bắt gắng quá sức - {to overstrain} kéo căng quá, gắng quá sức - {to overtax} đánh thuế quá nặng, bắt làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở - {to overwork} khích động, xúi giục, trang trí quá mức, chạm trổ chi chít, lợi dụng quá mức, khai thác quá mức, cương, làm việc quá sức - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = sich überanstrengen {to burn the candle at both ends; to overdo oneself; to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überanstrengen

  • 3 nerve

    /nə:v/ * danh từ - (giải phẫu) dây thần kinh - ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động =to get on someone's nerves; to give someone the nerves+ chọc tức ai; làm cho ai phát cáu =to have s fit of nerves+ bực dọc, nóng nảy - khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực =a man with iron nerves; a man with nerves of steel+ con người có khí phách cương cường; con người không gì làm cho xúc động được =to lose one's nerves+ mất tinh thần, hoảng sợ =to strain every nerve+ rán hết sức - (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo =to have the nerve to do something+ có gan làm gì - (thực vật học) gân (lá cây) - (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não !not to know what nerves are - điềm tĩnh, điềm đạm * ngoại động từ - truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí !to nerve oneself - rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực

    English-Vietnamese dictionary > nerve

См. также в других словарях:

  • strain — 1. v. & n. v. 1 tr. & intr. stretch tightly; make or become taut or tense. 2 tr. exercise (oneself, one s senses, a thing, etc.) intensely or excessively, press to extremes. 3 a intr. make an intensive effort. b intr. (foll. by after) strive… …   Useful english dictionary

  • strain — Ⅰ. strain [1] ► VERB 1) force (a part of one s body or oneself) to make an unusually great effort. 2) injure (a limb, muscle, or organ) by overexertion. 3) make severe or excessive demands on. 4) pull or push forcibly at something. 5) pour (a… …   English terms dictionary

  • strain — I 1. verb 1) take care that you don t strain yourself Syn: overtax, overwork, overextend, overreach, drive too far; exhaust, wear out; overdo it; informal knock oneself out 2) you have strained a muscle Syn: injure, da …   Thesaurus of popular words

  • strain — I. noun Etymology: Middle English streen progeny, lineage, from Old English strēon gain, acquisition; akin to Old High German gistriuni gain, Latin struere to heap up more at strew Date: 13th century 1. a. lineage, ancestry b. a group of presumed …   New Collegiate Dictionary

  • strain — I [[t]streɪn[/t]] v. t. 1) to draw tight; make taut: to strain a rope[/ex] 2) to exert to the utmost: to strain one s reach[/ex] 3) to injure (a muscle, tendon, etc.) by stretching or overexertion 4) to cause mechanical deformation in by stress… …   From formal English to slang

  • strain — 1. A population of homogeneous organisms possessing a set of defined characteristics; in bacteriology, the set of descendants that retains the characteristics of the ancestor; members of a s. that subsequently differ from the original isolate are …   Medical dictionary

  • strain — I 1. verb 1) take care that you don t strain yourself Syn: overtax, overwork, overextend, overreach, overdo it, exhaust, wear out; informal knacker, knock oneself out 2) you have strained a muscle Syn: injure …   Synonyms and antonyms dictionary

  • strain — strain1 verb 1》 force (a part of one s body or oneself) to make an unusually great effort.     ↘injure (a limb, muscle, or organ) by overexertion.     ↘make a strenuous and continuous effort. 2》 make severe or excessive demands on. 3》 pull or… …   English new terms dictionary

  • strain — I v 1. tighten, draw tight or taut, stretch, extend, elongate, distend. 2. exert to the utmost, sharpen, whet, hone, make keen, sensitize; rack the brain, peel the eye, squint, listen hard, cock the ear, keep one s ears open. 3. sprain, wrench,… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • strain — streɪn n. tension; pressure; exertion; sprain or other injury caused by excess stress on some part of the body; extreme emotional pressure; melody; tendency; character; lineage, ancestry; pedigree, breed v. pull taut, stretch; injure a body part …   English contemporary dictionary

  • kill oneself — verb strain oneself more than is healthy • Syn: ↑overexert oneself • Hypernyms: ↑strive, ↑reach, ↑strain • Verb Frames: Somebody s …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»