Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+slaughter

  • 1 slaughter

    /'slɔ:tə/ * danh từ - sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...) - sự tàn sát; cuộc tàn sát !slaughter (massacre) of the innocents - (xem) innocent * ngoại động từ - giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...) - tài sát, chém giết

    English-Vietnamese dictionary > slaughter

  • 2 slaughter-house

    /'slɔ:təhaus/ * danh từ - lò mổ, lò sát sinh - nơi tàn sát, chỗ chém giết - cảnh tàn sát, cảnh chém giết

    English-Vietnamese dictionary > slaughter-house

  • 3 das Schlachten

    - {slaughter} sự giết thịt, sự mổ thịt, sự tàn sát, cuộc tàn sát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlachten

  • 4 schlachten

    - {to butcher} giết, mổ, giết chóc tàn sát, làm sai lạc, làm hỏng, mạt sát - {to kill} giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to slaughter} giết thịt, mổ thịt, tài sát, chém giết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlachten

  • 5 der Massenmord

    - {wholesale slaughter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Massenmord

  • 6 abschlachten

    - {to butcher} giết, mổ, giết chóc tàn sát, làm sai lạc, làm hỏng, mạt sát - {to slaughter} giết thịt, mổ thịt, tài sát, chém giết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschlachten

  • 7 abstechen

    - {to slaughter} giết thịt, mổ thịt, tài sát, chém giết - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng = abstechen (Hochofen) {to tap}+ = abstechen [gegen,von] {to contrast [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstechen

  • 8 innocent

    /'inəsnt/ * tính từ - vô tội; không có tội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh - ngây thơ - không có hại, không hại !windows innocent of glass - (thông tục) cửa sổ không có kính * danh từ - người vô tội; người không có tội - đứa bé ngây thơ - thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn !massacre (slaughter) of innocents - (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)

    English-Vietnamese dictionary > innocent

  • 9 wanton

    /'wɔntən/ * tính từ - tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn =a wanton child+ đứa bé tinh nghịch =wanton breeze+ gió đùa giỡn - lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích =wanton slaughter+ sự tàn sát bừa bãi =wanton insult+ sự chửa bậy - phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính =wanton love+ tình yêu bất chính =a wanton woman+ người đàn bà dâm đãng =wanton thoughts+ tư tưởng dâm ô - tốt tươi, sum sê, um tùm =wanton vegetation+ cây cối um tùm - (thông tục) lố lăng, loạn =wanton dress+ quần áo lố lăng * danh từ - người đàn bà dâm đãng * nội động từ - nô đùa, đùa giỡn =the wind is wantoning with the leaves+ gió đùa giỡn với lá

    English-Vietnamese dictionary > wanton

  • 10 wholesale

    /'houlseil/ * danh từ - (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ =to sell by wholesale+ bán buôn =wholesale and retail+ bán buôn và bán lẻ - (nghĩa bóng) c lô, c khối * tính từ & phó từ - (thưng nghiệp) buôn, sỉ =wholesale trade+ bán buôn =wholesale price+ giá bán buôn - (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống =wholesale slaughter+ sự tàn sát hàng loạt

    English-Vietnamese dictionary > wholesale

См. также в других словарях:

  • Slaughter — may refer to:Animals* Animal slaughter, killing animals for food * Slaughterhouse, abattoirPeople* Anne Marie Slaughter, Dean of the Woodrow Wilson School of Public and International Affairs at Princeton University * Enos Slaughter, Hall of Fame… …   Wikipedia

  • Slaughter — Datos generales Nacimiento 1988 Origen …   Wikipedia Español

  • Slaughter — ist der Name folgender Bands: Slaughter (US amerikanische Band), US amerikanische Hard Rock Band Slaughter (kanadische Band), kanadische Death Metal Band Slaughter ist der Name folgender Personen: Anne Marie Slaughter (* 1958), US amerikanische… …   Deutsch Wikipedia

  • Slaughter (Vereinigte Staaten) — Gründung 1989 Genre Hard Rock Website http://www.slaughterweb.com/ Aktuelle Besetzung Gesang Mark Slaughter (seit 1989) Gitarr …   Deutsch Wikipedia

  • Slaughter of the Soul — Studioalbum von At the Gates Veröffentlichung 14. November 1995 Label Earache Recor …   Deutsch Wikipedia

  • Slaughter alley — is an American colloquial name given for sections of highway known for a high rates of fatal accidents. Other terms include Blood Alley, Massacre Mountain, Killer Highway (Canada) and Route de la Mort (France) and El Camino de la Muerte (Bolivia) …   Wikipedia

  • Slaughter Beach — Pueblo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Slaughter \x26 The Dogs — Slaughter The Dogs Slaughter The Dogs Обложка альбома Do It Dog Style Основная информация …   Википедия

  • Slaughter & The Dogs — Обложка альбома Do It Dog Style Основная информация …   Википедия

  • Slaughter Brute — Жанр Technical Brutal Death Metal Годы 2007 сегодняшний день Страна …   Википедия

  • Slaughter (Luisiana) — Slaughter Pueblo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»