Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+seem

  • 1 seem

    /si:m/ * nội động từ - có vẻ như, dường như, coi bộ =he seems to be a good fellow+ anh ta có vẻ là người tốt =it seems that he does not understand+ coi bộ nó không hiểu =there seems to be some misunderstanding+ hình như có sự hiểu lầm !not to seem to... - vì một lý do nào đó (nên) không... =he does not seem to like his job+ vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình !to seem good to someone - được ai cho là giải pháp tốt nhất =this course of action seems good to me+ tôi cho đường lối hành động ấy là tốt

    English-Vietnamese dictionary > seem

  • 2 remains

    v. Nyob ntsiag to; seem
    n. Ntau qho seem; cov seem

    English-Hmong dictionary > remains

  • 3 remain

    v. Nyob ntsiag to; seem
    n. Qho seem

    English-Hmong dictionary > remain

  • 4 remaining

    v. Tab tom seem; tab tom nyob ntsiag to
    n. Qho tab tom seem

    English-Hmong dictionary > remaining

  • 5 available

    adj. Muaj seem tseg; xyeej sib hawm; khoom

    English-Hmong dictionary > available

  • 6 clockwise

    adj. Raws seem teev

    English-Hmong dictionary > clockwise

  • 7 counterclockwise

    adj. Raws seem teev rov

    English-Hmong dictionary > counterclockwise

  • 8 left

    v. Tau ncaim
    adj. Ntawm sab laug; seem
    n. Sab laug
    adv. Rau sab laug

    English-Hmong dictionary > left

  • 9 remained

    v. Tau nyob ntsiag to; tau seem

    English-Hmong dictionary > remained

  • 10 tab

    v. Tso ib tas
    n. Ib tas; qub ntaub; ntawv seem; quav hlau

    English-Hmong dictionary > tab

  • 11 tabs

    v. Tso ib tas
    n. Ntau tas; cov qub ntaub; cov ntawv seem; cov quav hlau

    English-Hmong dictionary > tabs

  • 12 Er schien nicht ganz bei Sinnen zu sein.

    - {He didn't seem to be quite all here.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er schien nicht ganz bei Sinnen zu sein.

  • 13 der Anschein

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {likelihood} sự có thể đúng, sự có thể thật - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ = der äußere Anschein {superficies}+ = den Anschein haben {to appear; to seem}+ = allem Anschein nach {to all appearances}+ = den Anschein erwecken {to give the impression}+ = sich den Anschein geben {to pretend}+ = sich den Anschein geben [zu sein] {to assume an appearance [of being]}+ = es hat den Anschein, als {it looks like}+ = sie gab sich den Anschein, als sei sie beschäftigt {she pretended to be busy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschein

  • 14 vorkommen

    (kam vor,vorgekommen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, nảy ra, tìm thấy - {to prevail} + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = das darf nicht wieder vorkommen {let there be no more of this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorkommen

  • 15 das Kleine

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái = die Kleine {little girl}+ = der Kleine {little boy}+ = ich glaube, der Kleine schreit {I seem to hear baby crying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleine

  • 16 erscheinen

    (erschien,erschienen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to arise (arose,arisen) nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do, do bởi, sống lại, hồi sinh, mọc lên, trở dậy, nổi lên, vọng đến, vang đến - {to arrive} đến, tới nơi, xảy đến, đi đến, đạt tới, thành đạt - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = erscheinen (erschien,erschienen) (Buch) {to be published; to come out}+ = flüchtig erscheinen {to glimpse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erscheinen

  • 17 glauben

    - {to credit} tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có - {to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, chắc rằng - {to fancy} tưởng tượng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ - {to suppose} giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to trust} tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu = glauben [an] {to believe [in]}+ = glauben [daß] {to deem [that]; to feel (felt,felt) [that]}+ = nicht glauben [an] {to disbelieve [in]}+ = kaum zu glauben! {no kidding!}+ = es ist kaum zu glauben {it is beyond belief}+ = man darf ihm nicht glauben {he is not to be believed}+ = etwas treu und brav glauben {to believe something religiously}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glauben

  • 18 meinen

    - {to believe} tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng - {to conceive} nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to deem} tưởng rằng, thấy rằng - {to fancy} mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, chắc rằng - {to intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to mean (meant,meant) nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng = das will ich meinen! {I should say so!}+ = es nicht böse meinen {to mean no harm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meinen

  • 19 scheinen

    (schien,geschienen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = scheinen lassen {to flare}+ = kürzer scheinen lassen {to foreshorten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheinen

См. также в других словарях:

  • seem — W1S1 [si:m] v [linking verb, not in progressive] [Date: 1100 1200; : Old Norse; Origin: sœma to be appropriate to , from sœmr appropriate ] 1.) to appear to exist or be true, or to have a particular quality ▪ Ann didn t seem very sure. ▪ It seems …   Dictionary of contemporary English

  • seem — [ sim ] verb intransitive never progressive *** 1. ) to appear to be something or appear to have a particular quality: John seems nice. seem (to be) someone/something: Susan seems a very sensible person. seem happy/genuine/relaxed etc. to someone …   Usage of the words and phrases in modern English

  • seem´er — seem «seem», intransitive verb. 1. to look like; appear to be: »This apple seemed good but was rotten inside. Does this room seem hot to you? He seemed a very old man. He seemed very strong for his age. 2. to appear to oneself: »I still seem to… …   Useful english dictionary

  • Seem — (s[=e]m), v. i. [imp. & p. p. {Seemed} (s[=e]md); p. pr. & vb. n. {Seeming}.] [OE. semen to seem, to become, befit, AS. s[=e]man to satisfy, pacify; akin to Icel. s[ae]ma to honor, to bear with, conform to, s[ae]mr becoming, fit, s[=o]ma to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • seem — /seem/, v.i. 1. to appear to be, feel, do, etc.: She seems better this morning. 2. to appear to one s own senses, mind, observation, judgment, etc.: It seems to me that someone is calling. 3. to appear to exist: There seems no need to go now. 4.… …   Universalium

  • seem — seem, look, appear can mean to be as stated in one s view or judgment, but not necessarily in fact Often they are used interchangeably with apparently no difference in meaning {he seems tired} {the students look eager} {the orchestra appeared… …   New Dictionary of Synonyms

  • seem — [sēm] vi. [ME semen, prob. < ON sœma, to conform to (akin to OE seman, to bring to agreement) < IE base * sem > SAME] 1. a) to appear to be; have the look of being [to seem happy] b) to appear; give the impression: usually followed by an …   English World dictionary

  • seem´ing|ness — seem|ing «SEE mihng», adjective, noun. –adj. that appears to be; apparent: »a seeming advantage. SYNONYM(S): ostensible. –n. appearance; likeness: »It was worse in its seeming than in reality. SYNONYM(S): semblance. – …   Useful english dictionary

  • seem´ing|ly — seem|ing «SEE mihng», adjective, noun. –adj. that appears to be; apparent: »a seeming advantage. SYNONYM(S): ostensible. –n. appearance; likeness: »It was worse in its seeming than in reality. SYNONYM(S): semblance. – …   Useful english dictionary

  • seem|ing — «SEE mihng», adjective, noun. –adj. that appears to be; apparent: »a seeming advantage. SYNONYM(S): ostensible. –n. appearance; likeness: »It was worse in its seeming than in reality. SYNONYM(S): semblance. – …   Useful english dictionary

  • Seem — Seem, v. t. To befit; to beseem. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»