Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+rent

  • 1 rent

    /rent/ * danh từ - chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá - chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi - (nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...) * danh từ - tiền thuê (nhà, đất); tô =rent in kind+ tô bằng hiện vật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê - (từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt * ngoại động từ - cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất) =to rent a house to someone+ cho ai thuê nhà - thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất) =lost of poor peasant had to rent land+ nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô - bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô =to rent one's tenant high+ bắt người thuê giá tiền thuê cao - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho thuê (cái gì) * nội động từ - (được) cho thuê =this building rents at 1,000d a year+ toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rend

    English-Vietnamese dictionary > rent

  • 2 rent-free

    /'rent'fri:/ * tính từ & phó từ - không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô =to live rent-free in a house+ ở nhà không mất tiền thuê

    English-Vietnamese dictionary > rent-free

  • 3 rent

    v. Xaub; xaub tsev
    v. Tau ntshua
    n. Tus nqi xaub

    English-Hmong dictionary > rent

  • 4 rent-collector

    /'rentkə,lektə/ * danh từ - người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ)

    English-Vietnamese dictionary > rent-collector

  • 5 rent-day

    /'rentdei/ * danh từ - ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô

    English-Vietnamese dictionary > rent-day

  • 6 rent-roll

    /'rentroul/ * danh từ - sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô

    English-Vietnamese dictionary > rent-roll

  • 7 pew-rent

    /'pju:idʤ/ Cách viết khác: (pew-rent) /'pju:rent/ -rent) /'pju:rent/ * danh từ - tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)

    English-Vietnamese dictionary > pew-rent

  • 8 ground-rent

    /'graundrent/ * danh từ - tô đất, địa tô

    English-Vietnamese dictionary > ground-rent

  • 9 life-rent

    /'laifrent/ * danh từ - tiền tô thu suốt đời

    English-Vietnamese dictionary > life-rent

  • 10 rack-rent

    /'rækrent/ * ngoại động từ - cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải giá cắt cổ

    English-Vietnamese dictionary > rack-rent

  • 11 rentable

    /'rentəbl/ * tính từ - có thể cho thuê - có thể thuê

    English-Vietnamese dictionary > rentable

  • 12 renter

    /'rentə/ * danh từ - người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô - người bán buôn phim ảnh

    English-Vietnamese dictionary > renter

  • 13 wrench

    /rentʃ/ * danh từ - sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh - sự trật, sự sái (chân, mắt cá) =he gave a wrench to his ankle+ anh ta trật mắt cá - nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu) - (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc * ngoại động từ - vặn mạnh, xoắn; giật mạnh =to wrench the door open+ giật toang cửa - (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...) - làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)

    English-Vietnamese dictionary > wrench

  • 14 pewage

    /'pju:idʤ/ Cách viết khác: (pew-rent) /'pju:rent/ -rent) /'pju:rent/ * danh từ - tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)

    English-Vietnamese dictionary > pewage

  • 15 arrear

    /ə'riə/ * danh từ - (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong =arrears of work+ việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được - (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả) =to be in arrears+ còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả) =arrears of rent+ tiền thuê nhà còn khất lại - (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...) !in arrear of - sau, đằng sau

    English-Vietnamese dictionary > arrear

  • 16 back

    /bæk/ * danh từ - lưng (người, vật) - ván lưng, ván ngựa (ghế) - đằng sau =at the back of the house+ ở đằng sau nhà - mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) =the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì - chỗ trong cùng =at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu - (thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly - cái ăn cái mặc !at the back of one's mind - trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody - đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai - đuổi theo sát ai !to be at the back of something - biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back - nằm ngửa - bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực - ốm liệt giường !behind one's back - làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back - bắt ai làm việc cật lực - đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody - luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up - làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up - nổi giận, phát cáu !to get to the back of something - hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back - cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something - miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back - (xem) rob !to talk throught the back of one's neck - (xem) neck !to turn one's back upon somebody - quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall - lâm vào thế cùng !there is something at the back of it - trong việc này có điều gì uẩn khúc * tính từ - sau; hậu =back yard+ sân sau =back room+ phòng ở phía sau =back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ =to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn - còn chịu lại, còn nợ lại =back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại - để quá hạn, cũ, đã qua - ngược, lộn lại, trở lại =a back current+ dòng nước ngược * phó từ - lùi lại, về phía sau =keep back!+ lùi lại! =to step back a pace+ lùi lại một bước - trước (thời gian) =some few years back+ vài năm trước - trả lại, trở lại, ngược lại =to go back+ trở lại, đi về =to send back+ gửi trả lại =to bow back+ cái chào trả lại - cách, xa =the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth - tới lui =to pace back and forth+ đi tới đi lui !to go back on a friend - phản bạn !to go back on one's word - không giữ lời hứa !there and back - đến đó và trở lại =it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét * ngoại động từ - lùi =to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe - ủng hộ (một kế hoạch...) =to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách - đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) - đóng gáy (quyển sách) - cưỡi (ngựa) - cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) * nội động từ - lùi lại - dịu trở lại (gió) !to back down - bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out - nuốt lời =to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời - lui, rút lui; lẩn trốn =to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

    English-Vietnamese dictionary > back

  • 17 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 18 overrent

    /'ouvə'rent/ * nội động từ - lấy tiền thuê (nhà...) quá cao - thu tô cao quá

    English-Vietnamese dictionary > overrent

  • 19 peppercorn

    /'pepəkɔ:n/ * danh từ - hội viên !peppercorn rent - tổ danh nghĩa

    English-Vietnamese dictionary > peppercorn

  • 20 rack-renter

    /'ræk,rentə/ * danh từ - người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ

    English-Vietnamese dictionary > rack-renter

См. также в других словарях:

  • Rent (musical) — RENT redirects here. For other uses, see Rent (disambiguation). Goodbye Love redirects here. For the 1933 film, see Goodbye Love (film). Rent Original Broadway window card Music Jonathan Larson Lyrics Jonathan Larson …   Wikipedia

  • Rent control — refers to laws or ordinances that set price controls on the renting of residential housing. It functions as a price ceiling.History of rent controls in AmericaIn the United States during World War I, rents were controlled through the efforts of… …   Wikipedia

  • Rent control in New York — refers to rent control and rent stabilization programs in New York State, USA. Each city may choose whether to participate or not, and as of 2007, 51 municipalities participated in the program, including Albany, Buffalo and most famously, New… …   Wikipedia

  • rent — 1 n 1 a: a return made by a tenant or occupant of real property to the owner for possession and use thereof; esp: a sum of money agreed upon between a landlord and tenant for the use of real property b in the civil law of Louisiana: a contract by …   Law dictionary

  • Rent — (r[e^]nt), n. [F. rente, LL. renta, fr. L. reddita, fem. sing. or neut. pl. of redditus, p. p. of reddere to give back, pay. See {Render}.] 1. Income; revenue. See {Catel}. [Obs.] Catel had they enough and rent. Chaucer. [1913 Webster] [Bacchus]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rent arrear — Rent Rent (r[e^]nt), n. [F. rente, LL. renta, fr. L. reddita, fem. sing. or neut. pl. of redditus, p. p. of reddere to give back, pay. See {Render}.] 1. Income; revenue. See {Catel}. [Obs.] Catel had they enough and rent. Chaucer. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rent charge — Rent Rent (r[e^]nt), n. [F. rente, LL. renta, fr. L. reddita, fem. sing. or neut. pl. of redditus, p. p. of reddere to give back, pay. See {Render}.] 1. Income; revenue. See {Catel}. [Obs.] Catel had they enough and rent. Chaucer. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rent roll — Rent Rent (r[e^]nt), n. [F. rente, LL. renta, fr. L. reddita, fem. sing. or neut. pl. of redditus, p. p. of reddere to give back, pay. See {Render}.] 1. Income; revenue. See {Catel}. [Obs.] Catel had they enough and rent. Chaucer. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rent seck — Rent Rent (r[e^]nt), n. [F. rente, LL. renta, fr. L. reddita, fem. sing. or neut. pl. of redditus, p. p. of reddere to give back, pay. See {Render}.] 1. Income; revenue. See {Catel}. [Obs.] Catel had they enough and rent. Chaucer. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rent service — Rent Rent (r[e^]nt), n. [F. rente, LL. renta, fr. L. reddita, fem. sing. or neut. pl. of redditus, p. p. of reddere to give back, pay. See {Render}.] 1. Income; revenue. See {Catel}. [Obs.] Catel had they enough and rent. Chaucer. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rent's Rule — pertains to the organization of computing logic, specifically the relationship between the number of external signal connections to a logic block (i.e., the number of pins ) with the number of logic gates in the logic block, and has been applied… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»