Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+qualify

  • 1 qualify

    /'kwɔlifai/ * ngoại động từ - cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất =to qualify someone á an ace+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch - làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...) =to be qualificed for a post+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ =qualifying examination+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa - hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt =to qualify a statement+ tuyên bố dè dặt - pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã) - (ngôn ngữ học) hạn định * nội động từ - (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn - qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

    English-Vietnamese dictionary > qualify

  • 2 qualify

    v. Phim; txawj

    English-Hmong dictionary > qualify

  • 3 qualifizieren

    - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ = sich qualifizieren {to qualify oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > qualifizieren

  • 4 beurteilen

    - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to estimate} ước lượng - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to mean (meant,meant) nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể = beurteilen [als] {to qualify [as]}+ = beurteilen [nach] {to gage [by]; to gauge [by]; to measure [by]}+ = beurteilen (Buch) {to review}+ = falsch beurteilen {to miscalculate; to misjudge}+ = jemanden abfällig beurteilen {to criticize someone unfavourably}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beurteilen

  • 5 die Fähigkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài nghệ, tài vặt - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {attainment} sự đạt được, số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {capability} năng lực tiềm tàng - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất - năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều = die Fähigkeit [zu] {talent [for]}+ = die Fähigkeit besitzen [als] {to qualify [as]}+ = die sprachliche Fähigkeit {linguistic capability}+ = die künstlerische Fähigkeit {artistry}+ = die Fähigkeit zu lesen und zu schreiben {literacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fähigkeit

  • 6 verdünnen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to subtilize} làm cho tinh tế, làm cho tế nhị, trở nên tinh tế, trở nên tế nhị - {to thin} làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy bớt, làm thưa, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi, thưa thớt - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = verdünnen (Luft) {to rarefy}+ = verdünnen (Getränke) {to qualify}+ = sich verdünnen {to thin out}+ = sich verdünnen (Luft) {to rarefy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdünnen

  • 7 die Vorbedingung

    - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt = die Vorbedingung [für] {prerequisite [to]}+ = die Vorbedingung erfüllen {to qualify}+ = etwas zur Vorbedingung machen {to make something a precondition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorbedingung

  • 8 einschränken

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với, giáp giới với - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn - làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fetter} cùm, xích, trói buộc, ràng buộc, câu thúc - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to modify} làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to peg} đóng chốt, đóng cọc, ghìm chặt, ghìm không cho lên xuống, ổn định, ném, ghi bằng chốt, vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào, cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào - đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to restrict} giới hạn, thu hẹp - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = einschränken [auf] {to astrict [to]; to limit [to]}+ = einschränken (Ausgaben) {to cut down; to draw in}+ = einschränken (Befugnisse) {to restrain}+ = sich einschränken {to cut down one's expenses; to economize; to pull in; to reduce one's expenses; to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschränken

  • 9 mildern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm lắng xuống - {to alleviate} làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây - {to attemper} attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm mất chất - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to mellow} làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm, làm cho êm, làm cho ngọt giọng, làm cho xốp, làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn, làm ngà ngà say - làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín, trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm, trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng, trở thành xốp, trở nên khôn ngoan - trở nên chín chắn, trở nên già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính - {to mitigate} làm dịu bớt - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to mollify} làm nguôi đi, xoa dịu - {to relax} nới lỏng, lơi ra, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, làm nhuận, lỏng ra, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, giải trí, nghỉ ngơi - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, an ủi, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, mềm đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to soothe} làm nguội, vuốt ve, dỗ dành - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi luyện, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế = mildern (Urteil) {to qualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mildern

  • 10 befähigen

    - {to enable} làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp = befähigen [zu] {to empower [for]; to qualify [for,to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befähigen

  • 11 beschreiben

    (beschrieb,beschrieben) - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to limn} - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to qualify} gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to write (wrote,written) viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = genau beschreiben {to detail}+ = schwer zu beschreiben {nondescript}+ = heraldisch beschreiben {to blazon}+ = es ist nicht zu beschreiben {it is beyond all description}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschreiben

  • 12 bestimmen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to ascertain} biết chắc, xác định, tìm hiểu chắc chắn - {to condition} ước định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức, chăm sóc cho khoẻ mạnh, dự kỳ thi vớt - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to dedicate} cống hiến, hiến dâng, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to define} định nghĩa, định rõ, vạch rõ, xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, để cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án - {to designate} chỉ rõ, chọn lựa, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to determine} định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to diagnose} chẩn đoán - {to doom} kết án, kết tội, động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu, ra lệnh, hạ lệnh - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, ấn định, quy định phạm vi, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, đứng vào vị trí - {to influence} - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to predicate} xác nhận, khẳng định, dựa vào, căn cứ vào - {to set (set,set) đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = bestimmen [zu] {to appropriate [to]}+ = bestimmen [daß] {to provide [that]}+ = bestimmen [für] {to mean (meant,meant) [for]}+ = bestimmen [zu tun] {to will [to do]}+ = bestimmen [für,zu] {to destine [for,to]; to intend [for]}+ = näher bestimmen {to modify; to qualify}+ = vorher bestimmen [zu,für] {to foredoom [to]}+ = für etwas bestimmen {to single out}+ = über jemanden bestimmen {to dispose of someone}+ = etwas für jemanden bestimmen {to intend something for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmen

  • 13 sich eignen

    - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ = sich eignen zu {to suit}+ = sich eignen für {to be proper for; to be suited for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich eignen

  • 14 ausbilden

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, xới bằng máy xới - {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to drill} khoan, rèn luyện, luyện tập, gieo thành hàng, trồng thành luống - {to educate} cho ăn học, dạy - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành, tập, tập luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ = ausbilden (Militär) {to train}+ = besonders ausbilden [für] {to specialize [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbilden

  • 15 vorbereiten

    - {to prelude} mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu, báo trước, làm mở đầu cho, dạo đầu - {to prime} mồi nước, bơm xăng vào cacbuaratơ, cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn, cung cấp tài liệu, bồi dưỡng, sơn lót, nhồi thuốc nổ - {to ready} chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn, trả bằng tiền mặt = vorbereiten [auf,zu] {to prepare [for]}+ = sich vorbereiten {to qualify}+ = sich vorbereiten [für,auf] {to prepare oneself [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbereiten

См. также в других словарях:

  • qualify — qual‧i‧fy [ˈkwɒlfaɪ ǁ ˈkwɑː ] verb qualified PTandPP 1. [intransitive] to gain the qualifications needed for a particular profession etc: qualify as • She recently qualified as a pilot. 2. [intransitive] to have t …   Financial and business terms

  • qualify — qual·i·fy / kwä lə ˌfī/ vb fied, fy·ing vt 1: to limit or modify in some way 2: to make or consider eligible or fit his training and experience qualified him as an expert witness 3: to issue a certificate …   Law dictionary

  • Qualify — Qual i*fy, v. t. [imp. & p. p. {Qualified}; p. pr. & vb. n. {Qualifying}.] [F. qualifier, LL. qualificare, fr. L. qualis how constituted, as + ficare (in comp.) to make. See {Quality}, and { Fy}.] 1. To make such as is required; to give added or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • qualify — [v1] make or become ready, prepared authorize, capacitate, certify, check out, come up to snuff*, commission, condition, cut it*, earn one’s wings*, empower, enable, endow, entitle, equip, fill the bill*, fit, get by*, ground, hack it*, make it* …   New thesaurus

  • qualify — [kwôl′ə fī΄, kwäl′ə fī΄] vt. qualified, qualifying [Fr qualifier < ML qualificare < L qualis, of what kind (see QUALE) + facere, to make, DO1] 1. to describe by giving the qualities or characteristics of 2. to make fit for an office,… …   English World dictionary

  • qualify — ► VERB (qualifies, qualified) 1) (often qualify for) meet the necessary standard or conditions to be entitled to or eligible for something. 2) become officially recognized as a practitioner of a profession or activity, typically after study and… …   English terms dictionary

  • Qualify — Qual i*fy, v. i. 1. To be or become qualified; to be fit, as for an office or employment. [1913 Webster] 2. To obtain legal power or capacity by taking the oath, or complying with the forms required, on assuming an office. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • qualify — (v.) mid 15c., to invest with a quality, from M.L. qualificare attribute a quality to, from L. qualis of what sort (see QUALITY (Cf. quality)) + facere to make (see FACTITIOUS (Cf. factitious)). Sense of be fit for a job first appeared 1580s.… …   Etymology dictionary

  • qualify — 1 *moderate, temper Analogous words: modify, vary, alter, *change: *adapt, adjust, conform, accommodate, reconcile 2 *characterize, distinguish, mark Analogous words: *ascribe, impute, attribute, assign: pre …   New Dictionary of Synonyms

  • qualify */*/*/ — UK [ˈkwɒlɪfaɪ] / US [ˈkwɑləˌfaɪ] verb Word forms qualify : present tense I/you/we/they qualify he/she/it qualifies present participle qualifying past tense qualified past participle qualified 1) a) [intransitive] to become a member of a… …   English dictionary

  • qualify — qual|i|fy [ kwalə,faı ] verb *** ▸ 1 have qualities for something ▸ 2 join profession ▸ 3 reach competition stage ▸ 4 change a statement ▸ 5 in linguistics 1. ) intransitive to have the right qualities or be in the right situation to be… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»