Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+push+through

  • 1 push

    /puʃ/ * danh từ - sự xô, sự đẩy; cú đẩy =to give the door a hard push+ đẩy mạnh cửa một cái - sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên) =to give sosmeone a push+ thúc đẩy ai tiến lên - (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...) - cừ thọc đẩy (hòn bi-a) - cú đấm, cú húc (bằng sừng) - sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công - (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào =to make a push+ rán sức, hết sức, cố gắng; (quân sự) tấn công mânh liệt, đánh thúc vào (nơi nào) - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được =to have plenty of push in one+ rất chủ động dám nghĩ dám làm - lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách =when it comes to the push+ khi gặp lúc gay go =at a push+ trong hoàn cảnh nguy ngập cấp bách - (từ lóng) bọn (ăn trộm...) - (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra =to give someone the push+ đuổi ai ra, thải ai ra =to get the push+ bị đuổi ra, bị thải ra * ngoại động từ - xô, đẩy =to push the door open+ đẩy cửa mở toang =to push the door to+ đẩy cửa đóng sập vào =to push aside all obstacles+ đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại - (kinh thánh) húc (bằng sừng) - thúc đẩy, thúc giục (làm gì) - xô lấn, chen lấn =to push one's way through the crowd+ chen lấn (rẽ lối) qua đám đông =to push one's way+ (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát - đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng =to push the struggle for liberation+ đẩy mạnh cuộc đấu tranh giải phóng =to push the trade+ mở rộng việc buôn bán - ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...) - thúc ép, thúc bách =don't push him too far+ đừng thúc bách nó quá =to be pushed for time+ bị thời gian thúc ép =to be pushed for money+ bị vấn đề tiền nong thúc ép - quảng cáo; tung ra (một món hàng) =to push a new kind of soap+ tung ra một loại xà phòng mới; quảng cáo một loại xà phòng mới * nội động từ - xô, đẩy - cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm - thọc đẩy (hòn bi-a) - (kinh thánh) húc sừng - xô lấn, chen lấn =to push through the crowd+ chen lấn qua đám đông !to push along !to push on to push away - xô đi, đẩy đi !to push down - xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã !to push forth - làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...) !to push in - đẩy vào gần (bờ...) (thuyền) !to push off - chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu !to push on - tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp - đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng !to push out - xô đẩy ra, đẩy ra ngoài - (như) to push forth !to push through - xô đẩy qua, xô lấn qua - làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc =to push the matter through+ cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề !to push up - đẩy lên

    English-Vietnamese dictionary > push

  • 2 wall

    /wɔ:l/ * danh từ - tường, vách =blank wall+ tường liền không cửa; tường không trang trí =a wall of partition+ vách ngăn - thàn, thành luỹ, thành quách =the Great Wall of China+ vạn lý trường thành =within the wall+ ở trong thành =without the wall+ ở ngoại thành =a wall of bayonets+ (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê - lối đi sát tường nhà trên hè đường =to give somebody the wall+ nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai =to take the wall of+ tranh lấy lối đi tốt của - rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào - (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa - (giải phẫu) thành =wall of the heart+ thành tim !to go to the wall - bị gạt bỏ - bị phá sản, khánh kiệt; thất bại !to push (drive) somebody to the wall - dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí !to run one's head against a wall - húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to see through brick wall - (xem) see !walls have ears - (xem) ear !the weakest goes to the wall - khôn sống vống chết !with one's back against (to) the wall - (xem) back * ngoại động từ - xây tường bao quanh, xây thành bao quanh !to wall in - xây tường xung quanh !to wall off - ngăn bằng một bức tường !to wall up - xây bịt lại =to wall up an aperture+ xây bịt một lỗ hổng

    English-Vietnamese dictionary > wall

См. также в других словарях:

  • push through — index dispatch (send off), expedite Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • push through — verb break out (Freq. 1) The tooth erupted and had to be extracted • Syn: ↑erupt, ↑come out, ↑break through • Derivationally related forms: ↑eruption (for: ↑ …   Useful english dictionary

  • push through — phrasal verb [transitive] Word forms push through : present tense I/you/we/they push through he/she/it pushes through present participle pushing through past tense pushed through past participle pushed through to succeed in getting a law,… …   English dictionary

  • push-through — 1. noun a) A narrow passageway through. 1985: Twas hard to believe a whale that big could get herself into the pond. Certainly, there was no water for her in the pushthrough, and even the south gut never had no moren two fathom and a half since… …   Wiktionary

  • push through — PHRASAL VERB If someone pushes through a law, they succeed in getting it accepted although some people oppose it. [V P n (not pron)] The vote will enable the Prime Minister to push through tough policies... [V n P n] He tried to push the… …   English dictionary

  • push through — phr verb Push through is used with these nouns as the object: ↑bill, ↑legislation, ↑parliament, ↑proposal, ↑reform, ↑sieve …   Collocations dictionary

  • push — push1 [ puʃ ] verb *** ▸ 1 move someone/something away ▸ 2 press button on machine ▸ 3 move through group ▸ 4 encourage/force someone ▸ 5 try to sell something ▸ 6 make something reach level ▸ 7 sell illegal drugs ▸ 8 make impatient/annoyed ▸ 9… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • push — I n. act of pushing 1) to give smb. a push (our car was stuck and they gave us a push) attack 2) a big push 3) a push to (a push to the sea) II v. 1)(d; intr.) ( to shove ) to push against (to push against the door) 2) (d; intr.) to push for ( to …   Combinatory dictionary

  • push — I UK [pʊʃ] / US verb Word forms push : present tense I/you/we/they push he/she/it pushes present participle pushing past tense pushed past participle pushed *** 1) [intransitive/transitive] to move someone or something away from you, or from… …   English dictionary

  • push — push1 W2S1 [puʃ] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(move)¦ 2¦(button/switch)¦ 3¦(try to get past)¦ 4¦(encourage)¦ 5¦(persuade)¦ 6¦(change)¦ 7¦(increase/decrease)¦ 8¦(army)¦ 9¦(advertise)¦ 10¦(drugs)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • push — [[t]p ʊʃ[/t]] ♦♦ pushes, pushing, pushed 1) VERB When you push something, you use force to make it move away from you or away from its previous position. [V n with adv] The woman pushed back her chair and stood up... [V n prep] They pushed him… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»