Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+pay+dearly+for

  • 1 dearly

    /diə/ * tính từ - thân, thân yêu, thân mến, yêu quý =a dear friend+ người bạn thân =he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi - kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư) =dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba =dear Sir+ thưa ngài - đáng yêu, đáng mến =what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá! - thiết tha, chân tình =dear wishes+ đất, đất đỏ =a dear year+ một năm đắt đỏ =a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt !to hold someone dear - yêu mến ai, yêu quý ai !to run for dear life - (xem) life * danh từ - người thân mến, người yêu quý =my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... - (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý =what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao! * phó từ+ Cách viết khác: (dearly) /'diəli/ - đắt =to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt - thân mến, yêu mến, thương mến * thán từ - trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me) =oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

    English-Vietnamese dictionary > dearly

  • 2 die Nachlässigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {casualness} tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự tuỳ tiện, tính thất thường - {laxity} tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, tính không nghiêm, sự sao lãng, sự biếng trễ, tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ, tính uể oải, tính lờ phờ, tính không mềm - tình trạng nhâo, tình trạng không chắc, chứng yếu bụng - {neglect} sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững - {neglectfulness} - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {nonchalance} tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất, sự không cẩn thận - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {slovenliness} vẻ nhếch nhác, cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch, tính lười biếng cẩu thả = deine Nachlässigkeit wird sich bitter rächen {you'll have to pay dearly for your carelessness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachlässigkeit

  • 3 dear

    /diə/ * tính từ - thân, thân yêu, thân mến, yêu quý =a dear friend+ người bạn thân =he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi - kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư) =dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba =dear Sir+ thưa ngài - đáng yêu, đáng mến =what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá! - thiết tha, chân tình =dear wishes+ đất, đất đỏ =a dear year+ một năm đắt đỏ =a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt !to hold someone dear - yêu mến ai, yêu quý ai !to run for dear life - (xem) life * danh từ - người thân mến, người yêu quý =my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... - (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý =what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao! * phó từ+ Cách viết khác: (dearly) /'diəli/ - đắt =to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt - thân mến, yêu mến, thương mến * thán từ - trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me) =oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

    English-Vietnamese dictionary > dear

См. также в других словарях:

  • pay dearly for —    If you pay dearly for something that you do or say, you suffer a lot as a result of it.     If you leave your job now, you may have to pay dearly for it …   English Idioms & idiomatic expressions

  • pay dearly — ► pay dearly suffer for a misdemeanour or failure. Main Entry: ↑pay …   English terms dictionary

  • pay dearly — obtain something at a high cost or great effort his master must have paid dearly for such a magnificent beast ■ suffer for an error or failure they paid dearly for wasting goalscoring opportunities …   Useful english dictionary

  • pay dearly — suffer for a misdemeanour or failure. → pay …   English new terms dictionary

  • pay — pay1 [ peı ] (present participle paying; past tense and past participle paid [ peıd ] ) verb *** 1. ) intransitive or transitive to give money in order to buy something: pay for: Let me pay for dinner. pay someone for something: Can I pay you for …   Usage of the words and phrases in modern English

  • pay */*/*/ — I UK [peɪ] / US verb Word forms pay : present tense I/you/we/they pay he/she/it pays present participle paying past tense paid UK [peɪd] / US past participle paid Get it right: pay: The verb pay is never followed by a direct object that refers to …   English dictionary

  • pay — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ hourly, monthly, weekly ▪ full, half (both esp. BrE) ▪ He has taken leave on half pay. ▪ …   Collocations dictionary

  • dearly — [[t]dɪ͟ə(r)li[/t]] 1) ADV GRADED: ADV with v (emphasis) If you love someone dearly, you love them very much. [FORMAL] She loved her father dearly. 2) ADV GRADED: ADV before v (emphasis) If you would dearly like to do or have something, you would… …   English dictionary

  • pay — [[t]pe͟ɪ[/t]] ♦ pays, paying, paid 1) VERB When you pay an amount of money to someone, you give it to them because you are buying something from them or because you owe it to them. When you pay something such as a bill or a debt, you pay the… …   English dictionary

  • dearly — dear|ly [ dırli ] adverb 1. ) very much: He dearly wants to win. I love him dearly in spite of all his faults. would dearly like to do something: I d dearly like to be there when he finds out the truth! 2. ) with serious loss, damage, or trouble …   Usage of the words and phrases in modern English

  • dearly — UK [ˈdɪə(r)lɪ] / US [ˈdɪrlɪ] adverb 1) very much He dearly wants to win. I love him dearly in spite of all his faults. would dearly like to do something: I d dearly like to be there when he finds out the truth! 2) with serious loss, damage, or… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»