-
1 obtain
/əb'tein/ * ngoại động từ - đạt được, thu được, giành được, kiếm được =to obtain experience+ thu được kinh nghiệm =to obtain a prize+ giành được phần thưởng * nội động từ - đang tồn tại, hiện hành, thông dụng =the customs which obtain+ những phong tục đang còn tồn tại -
2 obtain
v. Tau; mus muab -
3 desert
/di'zə:t/ * danh từ - công lao, giá trị =a reward equal to desert+ sự thưởng xứng đáng với công lao =to treat someone according to his deserts+ đãi ngộ ai xứng đáng với công lao - sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...) - những người xứng đáng - (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt) =to get (obtain, meet with) one's deserts+ được những cái đáng được * danh từ - sa mạc - nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ - (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị * tính từ - hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở - bỏ hoang, hoang phế * ngoại động từ - rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi =to desert one's familly+ bỏ nhà ra đi =to desert an army+ đào ngũ - ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi =to desert a friend in difficulty+ bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn =to desert one's wife+ ruồng bỏ vợ =his delf-control deserted him+ nó không còn tự chủ được nữa * nội động từ - đào ngũ -
4 mastery
/'mɑ:stəri/ * danh từ - quyền lực, quyền làm chủ - ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi =to get (gain, obtain) the mastery of+ hơn, chiếm thế hơn, thắng thế - sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo -
5 promotion
/promotion/ * danh từ - sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp =to win (obtain, gain, earn) promotion+ được thăng chức, được thăng cấp - sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích =to form a society for the promotion of science+ thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học =the promotion of production+ sự đẩy mạnh sản xuất - sự đề xướng, sự sáng lập - sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)
См. также в других словарях:
Obtain — Ob*tain , v. t. [imp. & p. p. {Obtained}; p. pr. & vb. n. {Obtaining}.] [F. obtenir, L. obtinere; ob (see {Ob }) + tenere to hold. See {Tenable}.] [1913 Webster] 1. To hold; to keep; to possess. [Obs.] [1913 Webster] His mother, then, is mortal,… … The Collaborative International Dictionary of English
obtain — I verb accumulate, achieve, acquire, adipisci, appropriate, arrive at, attain, be in receipt of, capture, collect, come into possession, consequi. earn, enter into possession, gain, gain possession, gather, get, get hold of, get possession of,… … Law dictionary
Obtain — Ob*tain , v. i. 1. To gain or have a firm footing; to be recognized or established; to become prevalent or general; to prevail; as, the custom obtains of going to the seashore in summer. [1913 Webster] Sobriety hath by use obtained to signify… … The Collaborative International Dictionary of English
obtain a return — index profit, realize (obtain as a profit) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
obtain — [əb tān′] vt. [ME obteinen < OFr obtenir < L obtinere, to obtain, prevail, maintain < ob (see OB ) + tenere, to hold: see TENANT] 1. to get possession of, esp. by some effort; procure 2. Archaic to arrive at; reach or achieve vi. 1. to… … English World dictionary
obtain a mortgage — index borrow Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
obtain a victory — index beat (defeat), earn Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
obtain again — index repossess Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
obtain by any means — index acquire (secure) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
obtain by compulsion — index enforce, extort Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
obtain by course of law — index recover Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary