Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+mop

  • 1 mop

    /mɔp/ * ngoại động từ - túi lau sàn, giẻ lau sàn * ngoại động từ - lau, chùi =to mop the floor+ lau sàn !to mop up - thu dọn, nhặt nhạnh - (quân sự) càn quét - (từ lóng) vét sạch =to mop up the beer+ nốc cạn chỗ bia !to mop the floor (ground, earth) with someone - (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn * danh từ - mops and mow nét mặt nhăn nhó * nội động từ - to mop and mow nhăn nhó * danh từ - chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)

    English-Vietnamese dictionary > mop

  • 2 mop-up

    /'mɔp'ʌp/ * danh từ - sự thu dọn, sự nhặt nhạnh - (quân sự) cuộc càn quét

    English-Vietnamese dictionary > mop-up

  • 3 der Mop

    - {mop} mops and mow nét mặt nhăn nhó, chợ phiên mùa thu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mop

  • 4 der Wuschelkopf

    - {mop of hair}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wuschelkopf

  • 5 der Wischbesen

    - {mop} mops and mow nét mặt nhăn nhó, chợ phiên mùa thu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wischbesen

  • 6 das Scheuertuch

    - {mop} mops and mow nét mặt nhăn nhó, chợ phiên mùa thu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Scheuertuch

  • 7 wischen

    - {to mop} túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, to mop and mow nhăn nhó - {to rub} cọ xát, chà xát, xoa, xoa bóp, lau bóng, đánh bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xơ ra, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to whisk} vụt, đập vút vút, vẫy, đánh, lướt nhanh như gió - {to wipe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wischen

  • 8 abwischen

    - {to dust} rắc, quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất, quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế - {to mop} túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, to mop and mow nhăn nhó - {to wipe} = etwas abwischen {to give something a wipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwischen

  • 9 scheuern

    - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to char} đốt thành than, hoá thành than - {to furbish} mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, + up) làm mới lại, trau dồi lại, phục hồi - {to mop} túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, to mop and mow nhăn nhó - {to rub} cọ xát, xoa bóp, lau bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật, nghiền, tán, cọ, mòn rách, xước, chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề - {to scour} chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, tẩy, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to scrub} lọc hơi đốt, bỏ đi, huỷ bỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheuern

  • 10 moppen

    - {to mop} túi lau sàn, giẻ lau sàn, lau, chùi, to mop and mow nhăn nhó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > moppen

  • 11 floor

    /floor/ * danh từ - sàn (nhà, cầu...) =dirt floor+ sàn đất - tầng (nhà) - đáy =the ocean floor+ đáy đại dương - phòng họp (quốc hội) - quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị) =to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến =to take the floor+ phát biểu ý kiến - giá thấp nhất !to cross the floor of the House - vào đảng phái khác !to mop the floor with someone - mop * ngoại động từ - làm sàn, lát sàn =to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông - đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván - làm rối trí, làm bối rối =the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được - bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống - vượt qua thắng lợi =to floor the paper+ làm được bài thi

    English-Vietnamese dictionary > floor

  • 12 säubern

    - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to sanitize} cải thiện điều kiện vệ sinh, làm vệ sinh - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, chèo bằng chèo dài - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi = säubern [von] {to prune [of]; to purge [of,from]}+ = säubern (Militär) {to mop up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > säubern

  • 13 Fratzen schneiden

    - {to make faces; to mop and mow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Fratzen schneiden

  • 14 das Gesicht

    - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {dial} đồng hồ mặt trời sun dial), mặt đồng hồ, công tơ...) plate dial), đĩa số, mặt, la bàn miner's dial) - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, vẻ, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {face} vẻ mặt, sĩ diện, bộ mặt, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, nét mặt, vẻ ngoài - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {phiz} của physiognomy) gương mặt = das Gesicht (Militär) {pan}+ = blaß im Gesicht {puttyfaced}+ = das häßliche Gesicht {knob}+ = das Gesicht verziehen {to grimace; to raise one's eyebrow}+ = mit vollem Gesicht {fullfaced}+ = ein Gesicht ziehen {to make a wry face}+ = mitten ins Gesicht {fair in the face}+ = der Schlag ins Gesicht {kid in the teeth}+ = zu Gesicht bekommen {to get a sight of; to sight}+ = das ausdruckslose Gesicht {dead pan}+ = ein steinernes Gesicht {a heart of face}+ = nach dem Gesicht gehen {to go by looks}+ = sage es ihm ins Gesicht {tell him to his face}+ = ein böses Gesicht machen {to look angry}+ = mit aufgedunsenem Gesicht {puffyfaced}+ = etwas zu Gesicht bekommen {to catch sight of something; to set eyes on something}+ = ein langes Gesicht machen {to pull a long face}+ = aus dem Gesicht verlieren {to lose sight of}+ = ein pockennarbiges Gesicht {a face scarred by smallpox}+ = jemandem ins Gesicht sehen {to face}+ = sein wahres Gesicht zeigen {to show one's true colours}+ = Sein Gesicht war sehenswert. {His face was a perfect study.}+ = er lachte übers ganze Gesicht {he was all smiles}+ = Er machte ein langes Gesicht. {His face fell.}+ = über das ganze Gesicht grinsen {to be on the broad grin}+ = mit scharfgeschnittenem Gesicht {hatchet-faced}+ = den Schweiß vom Gesicht wischen {to mop one's brow}+ = das gibt der Sache ein anderes Gesicht {that puts a different complexion on the matter}+ = jemandem etwas ins Gesicht schleudern {to fling something into someone's teeth}+ = er ist seinem Vater wie aus dem Gesicht geschnitten {he is the spitting image of his father}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gesicht

  • 15 die Grimasse

    - {antic} số nhiều) trò hề, trò cười, anh hề, người hay khôi hài - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {grimace} sự nhăn mặt, sự cau mặt, vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo - {mop} mops and mow nét mặt nhăn nhó, chợ phiên mùa thu - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn nhó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grimasse

  • 16 die Stirn

    - {brow} mày, lông mày, trán, bờ, đỉnh, cầu tàu - {forehead} - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông = Stirn- {frontal}+ = die Stirn bieten {to brave; to confront}+ = die Stirn runzeln {to frown; to knit one's brow; to knit one's brows; to lour; to lower; to scowl}+ = mit eiserner Stirn {as bold as brass}+ = mit gerunzelter Stirn {with bent brow}+ = sich den Schweiß aus der Stirn wischen {to mop one's brow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stirn

  • 17 trinken

    (trank,getrunken) - {to carouse} chè chén, ăn uống no say - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to drink (drank,drunk) uống, tận hưởng, chịu đựng cho đến cùng, uống hết, rượu chè phung phí hết, uống cho đến nỗi, nâng cốc chúc, + up, in) hút, thấm, uống rượu, uống say, nghiện rượu - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to tipple} nhấp = trinken auf {to toast}+ = viel trinken {to swill}+ = einen trinken {to jollify; to liquor up}+ = etwas trinken {to have a drink}+ = gierig trinken {to mop up; to swill}+ = langsam trinken {to sip}+ = viel und oft trinken {to bib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trinken

  • 18 kiss

    /kis/ * danh từ - cái hôn - sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn) - kẹo bi đường !to snatch (steal) a kiss - hôn trộm !stolen kisses are sweet - (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon * ngoại động từ - hôn - (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió) =the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát - chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn) !to kiss away tears - hôn để làm cho nín khóc !to hiss and be friends - làm lành hoà giải với nhau !to kiss the book - hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ !to kiss the dust - tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ - bị giết !to kiss good-bue - hôn tạm biệt, hôn chia tay !to kiss the ground - phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...) - (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục !to kiss one's hand to someone - vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai !to kiss hands (the hand) - hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...) !to kiss the rod - nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

    English-Vietnamese dictionary > kiss

  • 19 sergeant-fish

    /'sɑ:dʤəntfiʃ/ * danh từ - (động vật học) cá móp

    English-Vietnamese dictionary > sergeant-fish

См. также в других словарях:

  • Mop.com — is the name of a chinese bulletin board system (BBS). Though popular in China, it has been cited as a source of controversy. MOP Screenshot  …   Wikipedia

  • Mop Fair — Mop Fairs (also The Mop singular and Mops plural) are a feature of many English towns and are traditionally held on or around Old Michaelmas Day . They originated as a Hiring fair and their history dates back some 600 to 700 years. Contents 1… …   Wikipedia

  • Mop wedding — Mop weddings, or mop marriages, were once a traditional marriage method, mainly in England. It is presumed that, like the earliest Mop Fairs where they were celebrated, they date back to the 13th or 14th century, though it is possible that the… …   Wikipedia

  • Mop — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Mop — Mop, n. [CF. W. mop, mopa, Ir. moipal, Gael. moibeal, moibean; or OF. mappe a napkin (see {Map}, {Napkin}).] 1. An implement for washing floors, or the like, made of a piece of cloth, or a collection of thrums, or coarse yarn, fastened to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mop — Mop, v. t. [imp. & p. p. {Mopped}; p. pr. & vb. n. {Mopping}.] To rub or wipe with a mop, or as with a mop; as, to mop a floor; to mop one s face with a handkerchief. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mop head — Mop Mop, n. [CF. W. mop, mopa, Ir. moipal, Gael. moibeal, moibean; or OF. mappe a napkin (see {Map}, {Napkin}).] 1. An implement for washing floors, or the like, made of a piece of cloth, or a collection of thrums, or coarse yarn, fastened to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • MOP — may refer to:* M.O.P., or Mash Out Posse, an American rap duo * Macanese pataca, the currency of Macau, ISO 4217 code MOP * Maintenance Operations Protocol, in computer networks * Means of production, or MoP, a Marxist concept in economics *… …   Wikipedia

  • Mop! Mop! — is a 1945 single by Louis Jordan and His Tympany Five. Mop! Mop! was his fourth number one on the R B Jukebox chart. The B side, a novelty song, entitled You Can t Get That No More was successful on both the R B Jukebox chart and pop chart.[1]… …   Wikipedia

  • mop — mop1 [mäp] n. [Early ModE mappe, naut. term < ? Walloon mappe < L mappa, napkin: see MAP] 1. a bundle of loose rags or yarns, a sponge, etc. fastened to the end of a stick, as for washing or wiping floors 2. anything suggestive of this, as… …   English World dictionary

  • mop|per-up — «MOP uhr UHP», noun, plural mop|pers up. 1. Informal. a person who cleans up or finishes off something. 2. Military. a soldier who takes part in a mop up action …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»