Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+lose+one's+balance

  • 1 balance

    /'bæləns/ * danh từ - cái cân =precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly =analytical balance+ cân phân tích - sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân =balance of forces+ cán cân lực lượng =balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước =to keep one's balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh =to lose one's balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí =to be off one's balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối - sự cân nhắc kỹ =on balance+ sau khi cân nhắc kỹ - sự thăng trầm của số mệnh - (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình - đối trọng - quả lắc (đồng hồ) - (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán =to strikle a balance+ làm bản quyết toán - sai ngạch; số còn lại, số dư =balance in hand+ sai ngạch thừa =balance due+ sai ngạch thiếu - (nghệ thuật) sự cân xứng !to be (tremble, swing, hang) in the balance - do dự, lưỡng lự - ở vào tình trạng (nguy ngập) !the balance of advantage lies with him - anh ta ở vào thế có lợi !to hold the balance even between two parties - cầm cân nảy mực !to turn balance - (xem) turn * ngoại động từ - làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng - làm cho cân xứng - cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp) - (thương nghiệp) quyết toán =to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu * nội động từ - do dự, lưỡng lự =to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định - cân nhau, cân xứng =the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi - (thương nghiệp) cân bằng =the accounts don't balance+ sổ sách không cân bằng

    English-Vietnamese dictionary > balance

  • 2 die Fassung

    - {collectedness} tính bình tĩnh, sự tự chủ - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {composure} sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay cầm, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, khung, gọng, giá, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn - {version} bản dịch, bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai - {wording} sự viết ra, cách viết, cách diễn tả, lời, từ = die Fassung (Ring,Uhrglas) {bezel}+ = die Fassung bewahren {to keep one's composure; to keep one's countenance; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = die Fassung verlieren {to loose one's balance}+ = die Fassung verlieren (vor Wut) {to see red}+ = aus der Fassung kommen {to lose one's composure}+ = aus der Fassung bringen {to discomfit; to disconcert; to outface; to put out of countenance; to rattle; to unhinge; to unman; to upset (upset,upset)+ = Er verliert die Fassung nie. {He never loses his poise.}+ = jemanden aus der Fassung bringen {to disconcert someone}+ = durch Blicke aus der Fassung bringen {to stare down}+ = durch den Blick aus der Fassung bringen {to stare out of countenance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fassung

См. также в других словарях:

  • lose one's balance — Contrast: KEEP ONE S BALANCE …   Dictionary of American idioms

  • lose one's balance — Contrast: KEEP ONE S BALANCE …   Dictionary of American idioms

  • lose\ one's\ balance — Contrast: keep one s balance …   Словарь американских идиом

  • lose one's balance — no longer be in balance, be undermined …   English contemporary dictionary

  • be thrown off one's balance — lose one s balance, lose one s equilibrium …   English contemporary dictionary

  • keep one's balance — {v. phr.} To stay even tempered; not become overexcited. * /Mike has the best personality to run our office; he always keeps his balance./ Contrast: LOSE ONE S BALANCE …   Dictionary of American idioms

  • keep one's balance — {v. phr.} To stay even tempered; not become overexcited. * /Mike has the best personality to run our office; he always keeps his balance./ Contrast: LOSE ONE S BALANCE …   Dictionary of American idioms

  • keep\ one's\ balance — v. phr. To stay even tempered; not become overexcited. Mike has the best personality to run our office; he always keeps his balance. Contrast: lose one s balance …   Словарь американских идиом

  • To lose one's head — Lose Lose (l[=oo]z), v. t. [imp. & p. p. {Lost} (l[o^]st; 115) p. pr. & vb. n. {Losing} (l[=oo]z [i^]ng).] [OE. losien to loose, be lost, lose, AS. losian to become loose; akin to OE. leosen to lose, p. p. loren, lorn, AS. le[ o]san, p. p. loren… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • To lose one's self — Lose Lose (l[=oo]z), v. t. [imp. & p. p. {Lost} (l[o^]st; 115) p. pr. & vb. n. {Losing} (l[=oo]z [i^]ng).] [OE. losien to loose, be lost, lose, AS. losian to become loose; akin to OE. leosen to lose, p. p. loren, lorn, AS. le[ o]san, p. p. loren… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lose — lüz vt, lost lȯst; los·ing 1) to become deprived of or lacking in <lose consciousness> <lost her sense of smell> also to part with in an unforeseen or accidental manner <lose a leg in an auto crash> 2 a) to suffer deprivation… …   Medical dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»