Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+learn+to+walk

  • 1 thro

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > thro

  • 2 thro'

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > thro'

  • 3 through

    /θru:/ Cách viết khác: (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ * giới từ - qua, xuyên qua, suốt =to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng =to look through the window+ nhìn qua cửa sổ =to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt =to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai =through the night+ suốt đêm - do, vì, nhờ, bởi, tại =through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó? =through ignorance+ do (vì) dốt nát * phó từ - qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối =the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được =to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm =to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối =the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội - đến cùng, hết =to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng - hoàn toàn =to be wet through+ ướt như chuột lột - đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) !all through - suốt từ đầu đến cuối =I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối !to be through with - làm xong, hoàn thành (công việc...) - đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì) !to drop through - thất bại, không đi đến kết quả nào * tính từ - suốt, thẳng =a through train+ xe lửa chạy suốt =a through ticket+ vé suốt =a through passenger+ khác đi suốt

    English-Vietnamese dictionary > through

См. также в других словарях:

  • we must learn to walk before we can run — The metaphorical phrase to run before one can walk is also common. c 1350 Douce MS 52 no. 116 Fyrst the chylde crepyth and after gooth [walks]. c 1450 Towneley Play of First Shepherds (EETS) 1.100 Ffyrst must vs crepe and sythen [afterwards] go.… …   Proverbs new dictionary

  • learn — see live and learn it is never too late to learn never too old to learn we must learn to walk before we can run don’t go near the water until you learn how to swim …   Proverbs new dictionary

  • walk — see if you can walk you can dance, if you can talk you can sing we must learn to walk before we can run after dinner rest a while, after supper walk a mile …   Proverbs new dictionary

  • walk before you can run — walk before you (can) run see ↑walk, 1 • • • Main Entry: ↑run walk before you (can) run : to learn the basics before trying to do something more advanced Don t get ahead of yourself. You have to walk before you can run. • • • Main Entry …   Useful english dictionary

  • walk before you run — walk before you (can) run see ↑walk, 1 • • • Main Entry: ↑run walk before you (can) run : to learn the basics before trying to do something more advanced Don t get ahead of yourself. You have to walk before you can run …   Useful english dictionary

  • walk somebody through something — ˌwalk sb ˈthrough sth derived to help sb learn or become familiar with sth, by showing them each stage of the process in turn • She walked me through a demonstration of the software. related noun ↑walk through Main entry: ↑walkderived …   Useful english dictionary

  • walk — walk1 [ wɔk ] verb *** ▸ 1 move with feet ▸ 2 go with someone on foot ▸ 3 give pet exercise ▸ 4 move heavy object ▸ 5 leave job permanently ▸ 6 disappear or be stolen ▸ 7 be freed in legal trial ▸ 8 in baseball ▸ 9 travel in basketball ▸ +… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Walk the Line — Infobox Film name = Walk the Line producer = James Keach Cathy Konrad director = James Mangold writer = Gill Dennis James Mangold starring = Joaquin Phoenix nowrap|Reese Witherspoon Ginnifer Goodwin Robert Patrick music = T Bone Burnett… …   Wikipedia

  • walk through — verb perform in a perfunctory way, as for a first rehearsal • Derivationally related forms: ↑walk through • Hypernyms: ↑rehearse, ↑practise, ↑practice • Verb Frames: Somebody s something * * * …   Useful english dictionary

  • Walk Away (песня Аланис Мориссетт) — У этого термина существуют и другие значения, см. Walk Away. «Walk Away» …   Википедия

  • walk through — phrasal verb [transitive] Word forms walk through : present tense I/you/we/they walk through he/she/it walks through present participle walking through past tense walked through past participle walked through walk someone through something to… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»