Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+haul+the+wind

  • 1 haul

    /hɔ:l/ * danh từ - sự kéo mạnh; đoạn đường kéo =a long haul+ sự kéo trên một đoạn đường dài - (ngành mỏ) sự đẩy goòng - sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở - (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được =a good haul of fish+ một mẻ lưới đầy cá * ngoại động từ - kéo mạnh, lôi mạnh - (ngành mỏ) đẩy (goòng than) - chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) - (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) * nội động từ - (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh =to haul at a rope+ kéo mạnh cái dây thừng - (ngành mỏ) đẩy (goòng than) - (hàng hải) xoay hướng =to haul upon the wind+ xoay hướng đi theo chiều gió - đổi chiều (gió) =the wind hauls from north to west+ gió đổi chiều từ bắc sang tây !to haul off - (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu - rút lui - (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm !to haul down one's flag - đầu hàng !to haul somebody over the coals - (xem) coal

    English-Vietnamese dictionary > haul

  • 2 der Wind

    - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu = am Wind (Marine) {by the wind}+ = der heftige Wind {snorter}+ = mit dem Wind (Marine) {before the wind; down the wind}+ = unter dem Wind {alee}+ = unter dem Wind (Marine) {down the wind}+ = von Wind umtost {blown}+ = der Wind springt um {the wind hauls around}+ = der stürmische Wind {fresh gale}+ = der schneidende Wind {bitter wind}+ = Wind bekommen von {to get scent of; to get wind of}+ = an den Wind gehen (Marine) {to haul to the wind}+ = den Wind abfangen (Marine) {to blanket}+ = der veränderliche Wind {variable}+ = in den Wind bringen (Marine) {to stay}+ = in den Wind schlagen {to set at nought}+ = ein schneidender Wind {a nipping wind}+ = von etwas Wind bekommen {to get wind of something}+ = nahe an den Wind bringen {to luff}+ = die Fahne nach dem Wind drehen {to jump on the bandwagon}+ = von einer Sache Wind bekommen {to get wind of a thing}+ = den Mantel nach dem Wind hängen {to go with the tide; to temporize}+ = eine Warnung in den Wind schlagen {to throw a warning to the winds}+ = seinen Mantel nach dem Wind hängen {to trim one's sails to the wind}+ = Ein leichter Wind ist aufgekommen. {A breeze has sprung up.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wind

  • 3 howl

    /haul/ * danh từ - tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét - (raddiô) tiếng rít * nội động từ - tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét =wolf howls+ chó sói hú lên =wind howls through the trees+ gió rít qua rặng cây =to howl with pain+ rú lên vì đau đớn - khóc gào (trẻ con) - la ó (chế nhạo...) - ngoại động từ - gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...) !to howl down - la ó cho át đi =to howl down a speaker+ la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)

    English-Vietnamese dictionary > howl

  • 4 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

См. также в других словарях:

  • To haul the wind — Haul Haul (h[add]l), v. t. [imp. & p. p. {Hauled} (h[add]ld); p. pr. & vb. n. {Hauling}.] [OE. halen, halien, F. haler, of German or Scand. origin; akin to AS. geholian to acquire, get, D. halen to fetch, pull, draw, OHG. hol[=o]n, hal[=o]n, G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Haul — (h[add]l), v. t. [imp. & p. p. {Hauled} (h[add]ld); p. pr. & vb. n. {Hauling}.] [OE. halen, halien, F. haler, of German or Scand. origin; akin to AS. geholian to acquire, get, D. halen to fetch, pull, draw, OHG. hol[=o]n, hal[=o]n, G. holen, Dan …   The Collaborative International Dictionary of English

  • To haul the tacks aboard — Tack Tack, n. [OE. tak, takke, a fastening; akin to D. tak a branch, twig, G. zacke a twig, prong, spike, Dan. takke a tack, spike; cf. also Sw. tagg prickle, point, Icel. t[=a]g a willow twig, Ir. taca a peg, nail, fastening, Gael. tacaid, Armor …   The Collaborative International Dictionary of English

  • haul — Synonyms and related words: attraction, bag, barge, blackmail, board, boat, boodle, boom, boost, booty, bring to, burden, bus, capture, cargo, carry, cart, cast loose, catch, clap on ratlines, clear hawse, coach, convey, cut loose, draft, drag,… …   Moby Thesaurus

  • haul — [hôl] vt. [17th c. phonetic sp. of HALE2 < ME halen < OFr haler, to draw < ODu halen, akin to Ger holen, to fetch < IE base * kel , to cry out (> L calare): basic sense “to call hither”] 1. to pull with force; move by pulling or… …   English World dictionary

  • Haul — Haul, v. i. 1. (Naut.) To change the direction of a ship by hauling the wind. See under {Haul}, v. t. [1913 Webster] I . . . hauled up for it, and found it to be an island. Cook. [1913 Webster] 2. To pull apart, as oxen sometimes do when yoked.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • wind — wind1 [wīnd] vt. wound or Rare winded, winding [ME winden < OE windan, akin to ON vinda, Ger winden < IE base * wendh , to turn, wind, twist > Arm gind, a ring] 1. a) to turn, or make revolve [to wind a crank] b) to move by or as if by… …   English World dictionary

  • haul — ► VERB 1) pull or drag with effort or force. 2) transport in a truck or cart. ► NOUN 1) a quantity of something obtained, especially illegally. 2) a number of fish caught at one time. 3) a distance to be travelled. ● …   English terms dictionary

  • The Castle of Cagliostro — Special Edition DVD cover Kanji ルパン三世 カリオストロの城 Rōmaji Rupan Sansei: Kariosutoro no Shiro …   Wikipedia

  • The Cliffs of Baccalieu — is a Newfoundland song written by Jack Withers (1899 1964). It was popularised by Stan Rogers. Many fisherman from Newfoundland spent their summers fishing on the Labrador coast. This song depicts and incident of a crew coming home from the… …   Wikipedia

  • The Godfather Part II — Original film poster Directed by Francis Ford Coppola Produced by …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»