Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+guess+at

  • 1 guess

    /ges/ * danh từ - sự đoán, sự ước chừng =to make a guess+ đoán =it's anybody's guess+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người =at a guess; by guess+ đoán chừng hú hoạ * động từ - đoán, phỏng đoán, ước chừng =can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không? =to guess right (wrong)+ đoán đúng (sai) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng =I guess it's going to rain+ tôi chắc rằng trời sắp mưa

    English-Vietnamese dictionary > guess

  • 2 guess

    v. Twv; twv mem
    n. Kev twv mem

    English-Hmong dictionary > guess

  • 3 guess-work

    /'geswə:k/ * danh từ - sự phỏng đoán, sự đoán chừng

    English-Vietnamese dictionary > guess-work

  • 4 happy

    /'hæpi/ * tính từ - vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao) =I shall be happy to accept your invitation+ tôi sung sướng nhận lời mời của ông - may mắn, tốt phúc - sung sướng, hạnh phúc =a happy marriage+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc - khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...) =a happy rectort+ câu đối đáp rất tài tình =a happy guess+ lời đoán rất đúng - (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

    English-Vietnamese dictionary > happy

  • 5 lucky

    /'lʌki/ * tính từ - đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc =you are a lucky dog!+ anh vận đỏ thật! =lucky beggar!; lucky bargee!+ (thông tục) thằng cha vận đỏ thật! - đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành =a lucky day+ một ngày may mắn - may mà đúng, may mà được =a lucky guess+ một câu đoán may mà đúng =a lucky shot+ một phát súng may mà tin * danh từ, (từ lóng) - to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn

    English-Vietnamese dictionary > lucky

  • 6 neither

    /'naiðə, (Mỹ) 'ni:ðə/ * tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - không; không... này mà cũng không... kia =to take neither side in the dispute+ không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi * phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - neither... nor... không... mà cũng không =neither good nor bad+ không tốt mà cũng không xấu =neither he nor I know+ cả nó lẫn tôi đều không biết * liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - cũng không, mà cũng không =I know not, neither can I guess+ tôi không biết mà tôi cũng không đoán được * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không =neither of them knows+ cả hai người đều không biết

    English-Vietnamese dictionary > neither

См. также в других словарях:

  • Guess — (g[e^]s), v. t. [imp. & p. p. {Guessed}; p. pr. & vb. n. {Guessing}.] [OE. gessen; akin to Dan. gisse, Sw. gissa, Icel. gizha, D. gissen: cf. Dan. giette to guess, Icel. geta to get, to guess. Probably originally, to try to get, and akin to E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Guess? — Guess?, Inc. Tipo Pública (NYSE: GES) Fundación Los Ángeles, CA (1981) …   Wikipedia Español

  • guess — The informal use of I guess meaning ‘I think it likely, I suppose’ developed in America in the late 18c from the standard use of the phrase meaning ‘it is my opinion or hypothesis (that)’. The Americanness of the informal use has been marked… …   Modern English usage

  • guess´er — guess «gehs», verb, noun. –v.t. 1. to form an opinion of without really knowing; conjecture; estimate: »to guess the height of a tree, guess what will happen next. 2. to get right by guessing: »Can you guess the answer to that riddle? 3. to think …   Useful english dictionary

  • Guess Who's Coming to Criticize Dinner? — Episodio de Los Simpson Episodio n.º Temporada 11 Episodio 229 Código de producción AABF21 Guionista(s) Al Jean Director Nancy Kruse Estrellas invitadas …   Wikipedia Español

  • Guess-the-verb — Guess the verb, or guess the noun, is a problem sometimes encountered in text adventure or interactive fiction computer games which have a strict or lacking command set. Usually a game has two or more verbs for an action involving a special… …   Wikipedia

  • Guess Who’s Coming to Criticize Dinner? — «Guess Who s Coming to Criticize Dinner?» «Угадайте, кто пришёл раскритиковать ужин?» Эпизод «Симпсонов» …   Википедия

  • Guess (variety show) — Guess Guess Guess (Mandarin Chinese: 我猜我猜我猜猜猜; Hanyu Pinyin: Wǒ Cāi Wǒ Cāi Wǒ Cāi Cāi Cāi) is a television show, currently hosted by Jacky Wu, A ya and another temp host. It airs weekly in Taiwan on the network television station China Television …   Wikipedia

  • Guess Who — may refer to:*The Guess Who, a 1960s/1970s rock band from Winnipeg, Manitoba, Canada * Guess Who is a 1972 album by B.B. King *Guess Who?, a 1980s guessing game made popular by the Milton Bradley Company * Guess Who (film), a 2005 romantic comedy …   Wikipedia

  • Guess Hoe\'s Coming to Dinner — Серия Гетто «Guess Hoe s Coming to Dinner» Сезон 1 № серии 3 Код серии 102 Дата выхода 20 ноября 2005 года Сценарий Родни Барнс (Rodney Barnes) Ааро …   Википедия

  • guess — guess·able; guess·er; guess·ing·ly; guess; guess·ti·mate; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»