Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+gore

  • 1 gore

    /gɔ:/ * danh từ - máu đông - (thơ ca) máu =to lie in one's gore+ nằm trong vũng máu * ngoại động từ - húc (bằng sừng) =to be gore d to death+ bị húc chết - đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm) * danh từ - vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...) - mảnh đất chéo, doi đất * ngoại động từ - cắt thành vạt chéo - khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)

    English-Vietnamese dictionary > gore

  • 2 der Zwickel

    - {gore} máu đông, máu, vạt chéo, mảnh vải chéo, mảnh đất chéo, doi đất - {gusset} miếng vải đệm, miếng vải can, cái kẹp tóc - {mitre} mũ tế, nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwickel

  • 3 ausschneiden

    - {to exscind} cắt, cắt bỏ &) = kunstvoll ausschneiden {to pink}+ = keilförmig ausschneiden {to gore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschneiden

  • 4 das Blut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {claret} rượu vang đỏ, màu rượu vang đỏ = ruhig Blut! {keep your hair on!}+ = Blut husten {to expectorate}+ = junges Blut {young blood}+ = das Blut stillen {to stop the bleeding}+ = Blut vergießen {to shed blood; to spill blood}+ = das geronnene Blut {gore}+ = mit kaltem Blut {in cold blood}+ = an Blut gewöhnen {to blood}+ = böses Blut machen {to arouse angry feelings; to breed bad blood; to make bad blood}+ = Es liegt im Blut. {It runs in the blood.}+ = mit Blut beflecken {to blood; to bloody}+ = ruhig Blut bewahren {to keep one's shirt on}+ = es liegt ihr im Blut {it runs in her blood}+ = kaltes Blut bewahren {to keep cool; to stay cool}+ = in Fleisch und Blut übergehen {to engrain}+ = es läßt mir das Blut gerinnen (vor Schreck) {it makes my blood run cold}+ = die Untermenge von Natrium im Blut {hyponatremia}+ = das Theaterspielen liegt ihm im Blut {the theatre is in his blood}+ = es ist mir in Fleisch und Blut übergegangen {it has become a second nature to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blut

  • 5 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

  • 6 aufspießen

    - {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả - {to gore} húc, đâm thủng, cắt thành vạt chéo, khâu vạt chéo vào - {to impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua, làm chết đứng, làm ngây người, rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc - {to lance} đâm bằng giáo, đâm bằng thương, mổ, trích - {to pierce} đâm, chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, xuyên vào - chọc vào - {to pike} đâm bằng giáo mác, giết bằng giáo mác - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspießen

  • 7 der Keil

    - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {chock} vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê, đòn chống, nệm, gối, cái lót trục - {cleat} cọc đầu dây, cái chèn, cái chêm, bản giằng - {cotter} cottar, khoá, nhốt, then - {gore} máu đông, máu, vạt chéo, mảnh vải chéo, mảnh đất chéo, doi đất - {gusset} miếng vải đệm, miếng vải can, cái kẹp tóc - {splint} thanh nẹp, xương ngón treo, bướu xương ngón treo, splinter-bone - {wedge} cái nêm, vật hình nêm, mũi nhọn = der Keil (Technik) {key}+ = mit einem Keil befestigen {to chock; to cleat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Keil

См. также в других словарях:

  • Gore Vidal — Vidal in New York City to discuss his 2009 book, Gore Vidal: Snapshots in History s Glare Born Eugene Luther Gore Vidal October 3, 1925 (1925 10 03) (age 86) …   Wikipedia

  • Gore — may refer to: Contents 1 Violence 2 Used as a verb 3 Company 4 Triangular segments 5 Places …   Wikipedia

  • Gore, New Zealand — Gore Maruawai (Māori) …   Wikipedia

  • Gore-Tex — is a waterproof/breathable fabric, and a registered trademark of W. L. Gore and Associates. It was co invented by Wilbert L. Gore, Rowena Taylor, and Gore s son, Robert W. Gore. Robert Gore was granted U.S. Patent 3,953,566 on April 27, 1976, for …   Wikipedia

  • Gore Vidal — (2009) Gore Vidal (* 3. Oktober 1925 als Eugene Luther Vidal jr. in West Point, New York) ist ein US amerikanischer Schriftsteller, der gelegentlich als Schauspieler und Politiker aktiv ist. Er schrieb auch unter den Pseudonymen Edgar Box,… …   Deutsch Wikipedia

  • Gore (Begriffsklärung) — Gore bezeichnet: Gore, ein Filmgenre allgemein und spezielle blutrünstige Effekte in der Filmtechnik Gore ist der Familienname folgender Personen: Al Gore (* 1948), US amerikanischer Politiker und Friedensnobelpreisträger Albert Gore senior… …   Deutsch Wikipedia

  • Gore Gore Girls — live in Mondragón, 2008. Background information Origin Detroit, Michigan, U.S …   Wikipedia

  • Gore Mountain (ski resort) — Gore Mountain Resort Location North Creek, New York Nearest city Glens Falls, New York …   Wikipedia

  • Gore-tex — Le Gore tex® est un tissu breveté par la société WL Gore Associates en 1969. Le Gore Tex est souvent mis en avant dans des publicités pour des vêtements de sport. En effet, le Gore tex possède principalement deux propriétés : être… …   Wikipédia en Français

  • Gore, Oklahoma —   Town   Location of Gore, Oklahoma Coordinates …   Wikipedia

  • Gore, Ethiopia — Gore ጎሬ …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»