Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+go+on+exercises

  • 1 exercise

    /'eksəsaiz/ * danh từ - sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...) - thể dục, sự rèn luyện thân thể =to do exercises+ tập thể dục - sự rèn luyện trí óc - bài tập - bài thi diễn thuyết - (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...) * ngoại động từ - làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng quyền hạn - tập luyện, rèn luyện =to exercise the memory+ rèn luyện trí nhớ =to exercise oneself+ tập luyện, rèn luyện - thử thách - (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu =he was much exercised over it+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó * nội động từ - tập luyện; rèn luyện thân thể

    English-Vietnamese dictionary > exercise

  • 2 good

    /gud/ * tính từ better, best - tốt, hay, tuyệt =very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt =a good friend+ một người bạn tốt =good men and true+ những người tốt bụng và chân thật =good conduct+ hạnh kiểm tốt =a good story+ một câu chuyện hay =good wine+ rượu ngon =good soil+ đất tốt, đất màu mỡ =a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả =good to eat+ ngon, ăn được - tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan =to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai =how good of your!+ anh tử tế quá! =good boy+ đứa bé ngoan - tươi (cá) =fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức - tốt lành, trong lành, lành; có lợi =doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ - cừ, giỏi, đảm đang, được việc =a good teacher+ giáo viên dạy giỏi =a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo =a good wife+ người vợ đảm đang - vui vẻ, dễ chịu, thoải mái =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành !to have a good time - được hưởng một thời gian vui thích =a good joke+ câu nói đùa vui nhộn - hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân =to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân - đúng, phải =it is good to help others+ giúp mọi người là phải =good! good!+ được được!, phải đấy! - tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị =good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả =a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng - khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức =to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm =I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ - thân, nhà (dùng trong câu gọi) =don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! =how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà? =how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông? - khá nhiều, khá lớn, khá xa =a good deal of money+ khá nhiều tiền =a good many people+ khá nhiều người =we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây - ít nhất là =we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi !as good as - hầu như, coi như, gần như =as good as dead+ hầu như chết rồi =the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết =to be as good as one's word+ giữ lời hứa !to do a good turn to - giúp đỡ (ai) ![as] good as pie - rất tốt, rất ngoan ![as] good as wheat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp !good day! - chào (trong ngày); tạm biệt nhé! !good morning! - chào (buổi sáng) !good afternoon! - chào (buổi chiều) !good evening! - chào (buổi tối) !good night! - chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé! !good luck! - chúc may mắn !good money - (thông tục) lương cao !to have a good mind to do something - có ý muốn làm cái gì !in good spirits - vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn !to make good - thực hiện; giữ (lời hứa) !to make good one's promise - giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa - bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa =to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất =to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết - xác nhận, chứng thực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ =to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn) =to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh) !to stand good - vẫn còn giá trị; vẫn đúng !to take something in good part - (xem) part !that's a good one (un)! - (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy! !the good people - các vị tiên * danh từ - điều thiện, điều tốt, điều lành =to do good+ làm việc thiện, làm phúc =to return good for evil+ lấy ân báo oán - lợi, lợi ích =to be some good to+ có lợi phần nào cho =to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân =to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi =it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh =what good is it?+ điều ấy có lợi gì? - điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn - những người tốt, những người có đạo đức !to be up to no good; to be after no good - đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì !to come to good - không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì !for good [and all] - mãi mãi, vĩnh viễn =to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi =to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại =to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối !to the good - được lâi, được lời =to be 100dd to the good+ được lời 100dd =it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt

    English-Vietnamese dictionary > good

  • 3 physical

    /'fizikəl/ * tính từ - (thuộc) vật chất =physical force+ sức mạnh vật chất - (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên =physical explanations of miracles+ cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên =physical geography+ địa lý tự nhiên - (thuộc) vật lý; theo vật lý =physical experiment+ thí nghiệm vật lý - (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể =physical exercises+ thể dục =physical strength+ sức mạnh của cơ thể !physical jerks - (xem) jerk

    English-Vietnamese dictionary > physical

См. также в других словарях:

  • Exercises — Exercises …   Википедия

  • Exercises — Infobox Album | Name = Exercises Type = Album Artist = Nazareth Released = July 1972 Recorded = Genre = Rock Length = 35:04 Label = Warner Brothers Producer = Roy Thomas Baker Reviews = * Allmusic Rating|2|5… …   Wikipedia

  • Exercises in Futility — Infobox Album | Name = Exercises in Futility Type = studio Artist = Marc Ribot Released = February 25, 2008 Recorded = Genre = Avant garde jazz Length = 61:30 Label = Tzadik Producer = Marc Ribot Reviews = Last album = (2007) This album =… …   Wikipedia

  • Exercises in Style — infobox Book | name = Exercises in Style title orig = Exercices de style translator = Barbara Wright (English), Umberto Eco (Italian), Danilo Kiš (Serbian), Rudy Kousbroek (Dutch), Ragnar Hovland (Norwegian), Ludwig Harig and Eugen Helmlé… …   Wikipedia

  • exercises — n. ceremony to hold exercises * * * [ ceremony ] to hold exercises …   Combinatory dictionary

  • exercises of medium aerobic intensity — vidutinio aerobinio intensyvumo pratimas statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Fiziniai pratimai, kurių intensyvumas atitinka laktato (aerobinį) slenkstį arba yra šiek tiek už jį mažesnis. Deguonies suvartojimo greitis sudaro… …   Sporto terminų žodynas

  • exercises of moderate aerobic intensity — vidutinio aerobinio intensyvumo pratimas statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Fiziniai pratimai, kurių intensyvumas atitinka laktato (aerobinį) slenkstį arba yra šiek tiek už jį mažesnis. Deguonies suvartojimo greitis sudaro… …   Sporto terminų žodynas

  • exercises on gymnastic apparatus — pratimai ant prietaisų statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Sportinės gimnastikos daugiakovės ir atskiros rungtys: moterų – pratimai ant buomo, moterų ir vyrų – pratimai ant lygiagrečių, vyrų – pratimai ant žiedų, arklio,… …   Sporto terminų žodynas

  • exercises of partial influence — dalinio poveikio pratimai statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Pratimai, kuriuos darant dalyvauja nuo 1/3 iki 2/3 visų sportininko raumenų. Naudojami specialiajam kai kurių šakų sportininkų (pvz., irkluotojų) rengimui gerinti.… …   Sporto terminų žodynas

  • exercises of general influence — bendrojo poveikio pratimai statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Pratimai, kuriuos darant dalyvauja daugiau kaip 2/3 visų sportininko raumenų. Bendrojo poveikio pratimai padeda įgyvendinti daugelį sporto treniruotės uždavinių.… …   Sporto terminų žodynas

  • exercises of local influence — daliniai pratimai statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Pratimai, kuriuos darant dalyvauja mažiau kaip 1/3 visų sportininko raumenų. Naudojami kaip dalinio poveikio pratimai ir specialiosioms jėgos ypatybėms ugdyti, periferinių… …   Sporto terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»