Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+go+back+to+the+beginning

  • 1 go back

    - trở về, về, trở lại =to go back to one's homeland+ về quê quán, trở về quê hương - lui =to go back two paces+ lui hai bước, bước lui hai bước - xem xét lại, làm lại, trở lại =to back to a beginning+ làm lại từ đầu =to go back to a suject+ trở lại vấn đề - đi ngược lại, truy nguyên =to go back to the past+ nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng - không giữ (lời hứa) =to go back on (upon) one's word+ không giữ lời hứa

    English-Vietnamese dictionary > go back

  • 2 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

См. также в других словарях:

  • back to the drawing board — adverb Back to the beginning following an unsuccessful attempt. Well, that didnt work at all, so its back to the drawing board, I guess …   Wiktionary

  • The Very Best Of: Only the Beginning — The Very Best of Chicago: Only the Beginning Greatest hits album by Chicago Released …   Wikipedia

  • Back to the Future Part II — Theatrical release poster Directed by Robert Zemeckis Produced by …   Wikipedia

  • The End of the Beginning (альбом God is an Astronaut) — The End of the Beginning Альбом God is an Astronaut Дата выпуска 2002 Записан 2001 2002, студия «Quill Lane», Уиклоу, Ир …   Википедия

  • The End of the Beginning — Альбом God is an Astronaut Дата выпуска 2002 Записан 2001 2002, студия «Quill Lane», Уиклоу, Ир …   Википедия

  • The End of the Beginning (альбом God Is an Astronaut) — The End of the Beginning …   Википедия

  • Back to the Bible — is an international Christian ministry based in Lincoln, Nebraska, United States, using radio, the internet, television, and other media. Back to the Bible is non denominational and describes itself as sharing the Gospel message and helping… …   Wikipedia

  • The Beginning Was the End — is a 1971 pseudo scientific book written by Oscar Kiss Maerth. It claims that mankind evolved from cannibalistic apes. PublicationIt was first published in Germany as Der Anfang war das Ende Der Mensch entstand durch Kannibalismus (Econ Verlag… …   Wikipedia

  • The Beginning (Mega Man episode) — The Beginning is the first episode of the Mega Man cartoon.PlotDr. Wily, Proto Man, and the Robot Masters (excluding Ice Man) destroy the airport to conquer the city. Dr. Light notifies Mega Man, Roll, and Rush of this, thus Mega Man and Rush go… …   Wikipedia

  • The Beginning of the End (Lost) — Infobox Television episode Title = The Beginning of the End Series = Lost Caption = Hurley meets Abaddon at the mental institution Season = 4 Episode = 1 Writer = Damon Lindelof Carlton Cuse Director = Jack Bender Guests = Dominic Monaghan Mira… …   Wikipedia

  • Back to the Future — This article is about the first film in the trilogy. For the trilogy as a whole, see Back to the Future trilogy. Back to the Future …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»