Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+do+a+guy

  • 1 guy

    /gai/ * danh từ - dây, xích * ngoại động từ - buộc bằng dây, xích lại * danh từ - bù nhìn; ngáo ộp - người ăn mặc kỳ quái - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã =who's that guy?+ anh chàng ấy là ai thế? - (từ lóng) sự chuồn =to give the guy to+ chuồn khỏi, bỏ đi =to do a guy+ đánh bài chuồn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu * ngoại động từ - bêu hình nộm (của ai) - chế giễu (ai) * nội động từ - (từ lóng) chuồn

    English-Vietnamese dictionary > guy

  • 2 you guy

    pron. Koj

    English-Hmong dictionary > you guy

  • 3 fall-guy

    /'fɔ:l'gai/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung

    English-Vietnamese dictionary > fall-guy

  • 4 regular

    /'rəgjulə/ * tính từ - đều đều, không thay đổi; thường lệ =regular pulse+ mạch đập đều đều =a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ =a regular customer+ khách hàng thường xuyên - cân đối, đều, đều đặn =regular features+ những nét cân đối đều đặn =regular polygone+ (toán học) đa giác đều - trong biên chế =a regular official+ nhân viên trong biên chế =a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức - chuyên nghiệp =to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp - chính quy =regular function+ (toán học) hàm chính quy =regular army+ quân chính quy - hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc =a regular verb+ động từ quy tắc - quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc =to lead a regular life+ sống quy củ =regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc - (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa =a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được) - (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo * danh từ - quân chính quy - (thông tục) khách hàng quen - (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

    English-Vietnamese dictionary > regular

  • 5 swell

    /swel/ * tính từ - (thông tục) đặc sắc, cử, trội =a swell pianist+ một người chơi pianô cừ - sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa =to look very swell+ trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt =a swell guy+ anh chàng rất tốt * danh từ - chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên =the swell of the ground+ chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên - chỗ lên bổng (trong bài hát) - sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo) - (thông tục) người cừ, người giỏi =a swell in mathematics+ tay cừ toán - (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn =what a swell you are!+ cậu ăn mặc bảnh quá! =the swells+ những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn * nội động từ swelled; swelled, swollen - phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra =injured wrist swells up+ chỗ cổ tay bị thương sưng lên =ground swells into an eminence+ đất cao dần lên thành một mô đất =heart swells+ trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động =the sails swell out+ buồm căng ra * ngoại động từ - làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra =river swollen with the rain+ nước sông lên to vì trời mưa =wind swells the sails+ gió làm căng buồm =items swell the total+ nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số =expenditure swollen by extravagance+ tiền chi phí tăng lên vì phung phí !to swell like a turkey-cock - vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây !to swell with indignation - tức điên người !to swell with pride - kiêu căng

    English-Vietnamese dictionary > swell

  • 6 wise

    /waiz/ * tính từ - khôn, khôn ngoan - có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt =to grow wiser+ có nhiều kinh nghiệm hn =with a wise wink of the eye+ với cái nháy mắt hiểu biết =to get wise to+ hiểu, nhận thức được =he came away none the wiser (as wise as he went)+ no cũng chẳng biết gì hn trước - thông thạo =to look wise+ có vẻ thông thạo - uyên bác =a wise man+ một người uyên bán - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay =wise guy+ người tài xoay !to put wise - (xem) put !where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise - (xem) ignorance !wise after the event - khôn ra thì chậm mất rồi * nội động từ - (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn - tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối =in solemn wise+ một cách long trọng =in any wise+ dù bằng cách nào =in no wise+ không có cách nào

    English-Vietnamese dictionary > wise

  • 7 yahoo

    /jə'hu:/ * danh từ - Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve") - người thô lỗ; người có thú tính

    English-Vietnamese dictionary > yahoo

См. также в других словарях:

  • Guy Môquet — Nom de naissance Guy Prosper Eustache Môquet Naissance 26 avril 1924 Paris, Seine Décès …   Wikipédia en Français

  • Guy Mocquet — Guy Môquet Guy Môquet, né le 26 avril 1924 à Paris, mort le 22 octobre 1941 à Châteaubriant (Loire Inférieure[1]), est un militant communiste, célèbre pour avoir été le plus jeune des quarante huit otages fusillés le 22… …   Wikipédia en Français

  • Guy Moquet — Guy Môquet Guy Môquet, né le 26 avril 1924 à Paris, mort le 22 octobre 1941 à Châteaubriant (Loire Inférieure[1]), est un militant communiste, célèbre pour avoir été le plus jeune des quarante huit otages fusillés le 22… …   Wikipédia en Français

  • Guy Môcquet — Guy Môquet Guy Môquet, né le 26 avril 1924 à Paris, mort le 22 octobre 1941 à Châteaubriant (Loire Inférieure[1]), est un militant communiste, célèbre pour avoir été le plus jeune des quarante huit otages fusillés le 22… …   Wikipédia en Français

  • Guy Pedersen — Nom Guy Eugène Hilarion Pedersen Naissance 10 juin 1930 Pays d’origine  France Décès …   Wikipédia en Français

  • Guy — or Guys may refer to: * Man, in slang * Guys , a group of two or more people, originally used to refer to groups of males, now commonly used to refer to any groups, although the singular guy might not be used to refer to an individual female. *… …   Wikipedia

  • Guy de Fontgalland — Guy à 10 ans Guy de Fontgalland (30 novembre 1913 24 janvier 1925), petit Serviteur de Dieu, mort à onze ans de diphtérie, à Paris, fut célèbre dans l Entre Deux Guerres alors qu il faillit être le plus jeune saint catholique, non martyr. Son… …   Wikipédia en Français

  • Guy debord — Pour les articles homonymes, voir Debord. Guy Debord Nom de naissance Guy Ernest Debord Naissance 28 décembre 1931 Paris, France …   Wikipédia en Français

  • Guy A. Lepage — Données clés Nom de naissance Guy Lepage Naissance 30 août 1960 Montréal, Québec Profession Acteur Animateur Humoriste Producteur Scénariste Guy A. Lepage (né Guy Lepage le …   Wikipédia en Français

  • Guy Fregault — Guy Frégault Guy Frégault est un historien et écrivain québécois né à Montréal le 16 juin 1918 et décédé à Québec le 13 décembre 1977. Il est enterré au cimetière Notre Dame de Belmont à Sainte Foy (Québec). Sommaire 1… …   Wikipédia en Français

  • Guy Frégault — Guy Frégault, historien et professeur, à son bureau au département d histoire de l Université de Montréal, vers 1945 Guy Frégault est un historien et écrivain québécois né à Montréal le 16 juin 1918 et décédé à Québec le… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»