Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+delight

  • 1 delight

    /di'lait/ * danh từ - sự vui thích, sự vui sướng =to give delight to+ đem lại thích thú cho - điều thích thú, niềm khoái cảm =music is his chief delight+ âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta !to the delight of - làm cho vui thích !to take delight in - ham thích, thích thú * ngoại động từ - làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê =to be delighted+ vui thích, vui sướng * nội động từ - thích thú, ham thích =to delight in reading+ ham thích đọc sách

    English-Vietnamese dictionary > delight

  • 2 delight

    v. Zoo siab; txaus siab
    n. Kev zoo siab; kev txaus siab

    English-Hmong dictionary > delight

  • 3 aglow

    /ə'glou/ * tính từ & phó từ - đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng - (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ =face aglow with delight+ mặt hớn hở rạng rỡ

    English-Vietnamese dictionary > aglow

  • 4 alight

    /ə'lait/ * tính từ - cháy, bùng cháy, bốc cháy =to set something alight+ đốt cháy cái gì =to keep the fire alight+ giữ cho ngọc lửa cháy - bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên =faces alight with delight+ mặt ngời lên niềm hân hoan * nội động từ - xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...) - hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...) !to light on ones's feet - đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy) - (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại

    English-Vietnamese dictionary > alight

  • 5 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

  • 6 scintillate

    /'sintileit/ * nội động từ - nhấp nháy, lấp lánh, long lanh - ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...) - rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì =to scintillate delight+ ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...) =to scintillate anger+ bừng lên vì giận dữ

    English-Vietnamese dictionary > scintillate

  • 7 thrill

    /θril/ * danh từ - sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ) =a thrill of joy+ sự vui sướng rộn ràng =a thrill of terror+ sự rùng mình khiếp sợ - (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi) - (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ * ngoại động từ - làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp =to be thrilled with joy+ sướng run lên =the match thrills the crowd+ cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp * nội động từ - rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp =to thrill with delight+ sướng run lên, sướng rộn ràng - rung lên, ngân lên =the orator's voice thrilled through the crowsd+ giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông - rung cảm, rung động =how that violin thrills!+ tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!

    English-Vietnamese dictionary > thrill

  • 8 transport

    /trænspɔ:t/ * danh từ - sự chuyên chở, sự vận tải =the transport of passengers and goods+ sự chuyên chở hành khách và hàng hoá - phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển - tàu chở quân ((cũng) troop-transport) - sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt =a transport of delight+ sự hết sức vui thích =to be in a transport of rage (fury)+ nổi cơn thịnh nộ =to be in transports+ hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên - (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng * ngoại động từ - chuyên chở, vận tải - gây xúc cảm mạnh =to be transported with joy+ hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên =to be transported with rage (fury)+ giận điên lên - (pháp lý) đày; kết tội phát vãng

    English-Vietnamese dictionary > transport

  • 9 turkish

    /'tə:kiʃ/ * tính từ - (thuộc) Thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xoa bóp) !Turkish delight - bánh thạch rắc đường bột !Turkish towel - khăn bông xù * danh từ - tiếng Thổ nhĩ kỳ

    English-Vietnamese dictionary > turkish

См. также в других словарях:

  • Delight — means happiness and may refer to someone or something that brings such a state. It may also refer to : Contents 1 Foods and beverages 2 Places 3 Music and entertainment 4 Misce …   Wikipedia

  • Delight Mobile — Industry Telecommunications Founded 2011 Headquarters London, England, UK Area served United Kingdom Products …   Wikipedia

  • Delight — De*light , n. [OE. delit, OF. delit, deleit, fr. delitier, to delight. See {Delight}, v. t.] 1. A high degree of gratification of mind; a high wrought state of pleasurable feeling; lively pleasure; extreme satisfaction; joy. [1913 Webster] Sounds …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Delight — De*light , v. t. [imp. & p. p. {Delighted}; p. pr. & vb. n. {Delighting}.] [OE. deliten, OF. delitier, deleitier, F. d[ e]lecter, fr. L. delectare to entice away, to delight (sc. by attracting or alluring), intens. of delicere to allure, delight; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Delight, Arkansas —   City   Location in …   Wikipedia

  • Delight (band) — Delight Paulina Paula Maślanka from Delight Background information Origin Poland, Skawina …   Wikipedia

  • Delight — Saltar a navegación, búsqueda Delight, Arkansas Localización en el condado de Pike y en el estado de Arkansas …   Wikipedia Español

  • Delight Hotel Dalian (Dalian) — Delight Hotel Dalian country: China, city: Dalian (Zhongshan District) Delight Hotel Dalian Location located on a golden section of Renmin Road, the financial street of center Dalian city. It is also close to the harbor, only 5 minutes to the… …   International hotels

  • Delight (Chung Shan) Hotel Taipei (Taipei) — Delight (Chung Shan) Hotel Taipei country: Taiwan, city: Taipei (City Centre: Downtown) Delight (Chung Shan) Hotel Taipei Location The Delight (Chung Shan) Hotel is located in the downtown with convenient traffic location. Situated in a quiet… …   International hotels

  • Delight Apartments — (Санкт Петербург,Россия) Категория отеля: Адрес: Улица Ломоносова 14 , Центральный район …   Каталог отелей

  • Delight Hotel Dalian — (Далянь,Китай) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 81 Renmin Road, Zhong …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»