-
1 curdle
/'kə:dl/ * nội động từ - đông lại, đông cục, dón lại =milk curdles+ sữa đóng cục =blood curdles+ máu đông lại * ngoại động từ - làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the sight curdled his blood+ cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy -
2 erstarren
- {to coagulate} làm đông lại, đông lại - {to congeal} đóng băng - {to curdle} đông cục, dón lại, làm đông cục &) - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí - tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to freeze (froze,frozen) lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt, làm tê liệt, ngăn cản - cản trở, hạn định - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to stiffen} làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh, trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng, trở nên khó khăn hơn, trở nên đặc, trở nên quánh = erstarren [zu] {to ossify [into]}+ = erstarren [vor] {to get paralyzed [with]; to grow stiff [with]}+ -
3 gerinnen
- {to clod} ném cục đất vào - {to clot} đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau - {to coagulate} làm đông lại, đông lại - {to concrete} đúc thành một khối, chắc lại, rải bê tông, đổ bê tông, đúc bằng bê tông - {to congeal} đóng băng = gerinnen (Milch) {to curdle}+ -
4 das Gerinnen
- {coagulation} sự làm đông lại, sự đông lại - {congelation} - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc = zum Gerinnen bringen {to clot; to congeal; to curdle}+
См. также в других словарях:
Curdle — Cur dle (k[^u]r d l), v. i. [From {Curd}.] [Sometimes written {crudle} and {cruddle}.] 1. To change into curd; to coagulate; as, rennet causes milk to curdle. Thomson. [1913 Webster] 2. To thicken; to congeal. [1913 Webster] Then Mary could feel… … The Collaborative International Dictionary of English
curdle — ► VERB ▪ separate or cause to separate into curds or lumps. ● make one s blood curdle Cf. ↑make one s blood curdle … English terms dictionary
Curdle — Cur dle, v. t. [imp. & p. p. {Curdled} ( d ld); p. pr. & vb. n. {Curdling} ( dl[i^]ng).] 1. To change into curd; to cause to coagulate. To curdle whites of eggs Boyle. [1913 Webster] 2. To congeal or thicken. [1913 Webster] My chill blood is… … The Collaborative International Dictionary of English
curdle — [kʉrd′ l] vt., vi. curdled, curdling [ CURD + LE, sense 1] to form into curd; coagulate; congeal curdle someone s blood to horrify or terrify someone … English World dictionary
curdle — (v.) 1630s (earlier crudle, 1580s), to thicken, cause to congeal, frequentative of curd (v.) to make into curd (late 14c.; see CURD (Cf. curd)). Of blood, in figurative sense to inspire horror from c.1600. Related: Curdled (1590); curdling… … Etymology dictionary
curdle — vb *coagulate, congeal, set, clot, jelly, jell … New Dictionary of Synonyms
curdle your blood — If something is very frightening or disturbing, it curdles your blood … The small dictionary of idiomes
curdle — [n] sour; change into coagulated substance acerbate, acidify, acidulate, clabber, clot, coagulate, condense, congeal, curd, ferment, go off, spoil, thicken, turn, turn sour; concept 456 … New thesaurus
curdle — [[t]kɜ͟ː(r)d(ə)l[/t]] curdles, curdling, curdled V ERG If milk or eggs curdle or if you curdle them, they separate into different bits. The sauce should not boil or the egg yolk will curdle... [V n] The herb has been used for centuries to curdle… … English dictionary
curdle — UK [ˈkɜː(r)d(ə)l] / US [ˈkɜrd(ə)l] verb [intransitive/transitive] Word forms curdle : present tense I/you/we/they curdle he/she/it curdles present participle curdling past tense curdled past participle curdled if milk or another liquid curdles,… … English dictionary
curdle — curdler, n. /kerr dl/, v.t., v.i., curdled, curdling. 1. to change into curd; coagulate; congeal. 2. to spoil; turn sour. 3. to go wrong; turn bad or fail: Their friendship began to curdle as soon as they became business rivals. 4. curdle the or… … Universalium