Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+count+the+cost+of

  • 1 cost

    /kɔst/ * danh từ - giá =the cost of living+ giá sinh hoạt =prime (first) cost+ giá vốn - chi phí, phí tổn =to cut costs+ giảm các món chi - sự phí (thì giờ, sức lực) - (pháp lý) (số nhiều) án phí - (nghĩa bóng) giá phải trả !at all costs; at any cost - bằng bất cứ giá nào !at the cost of... - phải trả bằng giá... !to count the cost - (xem) count !to live at someone's cost - sống bám vào ai, sống nhờ vào ai =to one's cost+ (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ =to know to one's own cost+ phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được * nội động từ - trị giá; phải trả =the bicycle cost me 900đ+ tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ - đòi hỏi =making a dictionary costs much time and care+ soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu - gây tổn thất; làm mất =carelessness may cost one one's life+ sự cẩu thả có thể làm mất mạng - (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng =this costs next to nothing+ cái này chẳng đáng giá gì

    English-Vietnamese dictionary > cost

  • 2 count

    /kaunt/ * danh từ - bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl) - sự đếm; sự tính =body count+ việc đếm xác (sau một trận đánh) - tổng số - điểm trong lời buộc tội - sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count-out) !to keep count of - biết đã đếm được bao nhiêu !to lose count of - không nhớ đã đếm được bao nhiêu * ngoại động từ - đếm; tính - kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến =there were forty people there, not count ing the children+ có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em - coi là, coi như, chom là =to count oneself fortunate+ tự coi là được may mắn * nội động từ - đếm, tính =to count from one to twenty+ đếm từ 1 đến 20 - có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến =that doesn't count+ chuyện ấy không đáng quan tâm đến !to count down - đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...) !to count on !to count upon - hy vọng ở, trông mong ở !to count out - để riêng ra, không tính vào (một tổng số) - đếm ra, lấy ra - tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được) - hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh) !to count up - cộng sổ, tính sổ !to count the cost - tính toán hơn thiệt !to count as (for) dead (lost) - coi như đã chết (mất) !to count for much (little, nothing) - rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng !to count one's chickens before thay are hatched - (xem) chicken

    English-Vietnamese dictionary > count

  • 3 head

    /hed/ * danh từ - cái đầu (người, thú vật) =from head to foot+ từ đầu đến chân =taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi) - người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi) =5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh =to count heads+ đếm đầu người (người có mặt) =a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi - đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng =to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán =to reckon in one's head+ tính thầm trong óc - (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say) =to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu - vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ =at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy... =the head of a family+ chủ gia đình - vật hình đầu =a head of cabbage+ cái bắp cải - đoạn đầu, phần đầu =the head of a procession+ đoạn đầu đám rước - đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...) - bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...) - ngòi (mụn, nhọt) - gạc (hươu, nai) - mũi (tàu) - mũi biển - mặt ngửa (đồng tiền) =head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp? - (ngành mỏ) đường hầm - (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu) - đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại =on that head+ ở phần này, ở chương này =under the same head+ dưới cùng đề mục - lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng =to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch =to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng - cột nước; áp suất =hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh =static head+ áp suất tĩnh !to addle one's head - (xem) addle !to bang (hammer knock) something into somebody's head - nhồi nhét cái gì vào đầu ai !to be able to do something on one's head - (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng !to be head over ears in !to be over head and ears in - ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai =to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm !to be (go) off one's head - mất trí, hoá điên !to beat somebody's head off - đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn !better be the head of a dog than the tail of a lion - (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu !to buy something over somebody's head - mua tranh được ai cái gì !by head and shoulders above somebody - khoẻ hơn ai nhiều - cao lớn hơn ai một đầu !to carry (hold) one's head high - ngẩng cao đầu !can't make head or tail of - không hiểu đầu đuôi ra sao !to cost someone his head - làm chi ai mất đầu !horse eats its head off - (xem) eat !to get (take) into one's head that - nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng !to fet (put) somebody (something) out of one's head - quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa !to give a horse his head - thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái !to have a head on one's shoulders !to have [got] one's head screwed on the right way - sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét !head first (foremost) - lộn phộc đầu xuống trước - (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp !head and front - người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) !head of hair - mái tóc dày cộm !head over heels - (xem) heel !to keep one's head (a level head, a cool head) - giữ bình tĩnh, điềm tĩnh !to keep one's head above water - (xem) above !to lay (put) heads together - hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !to lose one's head - (xem) lose !to make head - tiến lên, tiến tới !to make head against - kháng cự thắng lợi !not right in one's head - gàn gàn, hâm hâm !old head on young shoulders - khôn ngoan trước tuổi !out of one's head - do mình nghĩ ra, do mình tạo ra !to stand on one's head - (nghĩa bóng) lập dị !to talk somebody's head off - (xem) talk !to talk over someone's head - nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả !to turn something over in one's head - suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc !two heads are better than one - (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng * ngoại động từ - làm đầu, làm chóp (cho một cái gì) - hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down) - để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...) =to head a list+ đứng đầu danh sách - đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu =to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy =to head a procession+ đi đâu một đám rước - đương đầu với, đối chọi với - vượt, thắng hơn (ai) - đi vòng phía đầu nguồn (con sông...) - (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá) - đóng đầy thùng - (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào) =to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía... * nội động từ - kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...) - mưng chín (mụn nhọt) - tiến về, hướng về, đi về (phía nào...) !to head back - tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại !to head off - (như) to head back - chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

    English-Vietnamese dictionary > head

См. также в других словарях:

  • count the cost — 1. To assess the risks of an action before attempting it 2. To comprehend fully the unfortunate consequences of an action • • • Main Entry: ↑cost * * * count the cost british phrase to realize what has been lost or damaged as a result of… …   Useful english dictionary

  • count the cost (of something) — count the cost (of sth) idiom to feel the bad effects of a mistake, an accident, etc • The town is now counting the cost of its failure to provide adequate flood protection. Main entry: ↑countidiom …   Useful english dictionary

  • Count the Cost — Front Row Studio album by David Meece Released 1983 Genre Christian David Mee …   Wikipedia

  • count the cost — British to realize what has been lost or damaged as a result of something The whole town is counting the cost of the bombing today …   English dictionary

  • count the cost — to start to understand how badly something has affected you. I didn t read the contract fully before I signed it but I m counting the cost now …   New idioms dictionary

  • count the cost — calculate the consequences of a careless or foolish action. → count …   English new terms dictionary

  • Counting the cost — Facade of the ambitious extension to Siena Cathedral. Construction was abandoned in 1348. Counting the cost is a name often given to a pair of parables told by Jesus in the New Testament, and found in Luke …   Wikipedia

  • count — count1 W3S1 [kaunt] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(find the total)¦ 2¦(say numbers)¦ 3¦(be allowed)¦ 4¦(include)¦ 5¦(consider something)¦ 6¦(important)¦ 7 I/you can count somebody/something on (the fingers of) one hand 8 don t count your chickens (before they re… …   Dictionary of contemporary English

  • cost — 1 noun 1 MONEY PAID (C) the amount of money that you have to pay in order to buy, do, or produce something: I ll give you $15 to cover the cost of the gas. | at a cost of: The new building s going up at a cost of $82 million. | high/low cost: a… …   Longman dictionary of contemporary English

  • count — 1 /kaUnt/ verb 1 SAY NUMBERS also count up (I) to say numbers in their correct order (+ to): Sarah can count up to five now. | Try to count to ten before you lose your temper. 2 FIND THE TOTAL also count up (T) to count the people, objects,… …   Longman dictionary of contemporary English

  • count — count1 [ kaunt ] verb *** ▸ 1 say how many there are ▸ 2 say numbers in order ▸ 3 include in calculation ▸ 4 be important ▸ 5 treat/consider as something ▸ + PHRASES 1. ) intransitive or transitive to calculate how many people or things there are …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»