Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+rife

  • 1 rife

    /raif/ * tính từ - lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành =to be (grow, wax) rife+ lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...) - (+ with) có nhiều, đầy dẫy =to be rife with social evils+ đầy dẫy tệ nạn xã hội

    English-Vietnamese dictionary > rife

  • 2 voll

    - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, toàn diện - {drunk} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {fully} - {main} chính, chủ yếu, quan trọng nhất - {plenteous} sung túc, phong phú, dồi dào - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, nguyên vẹn, nguyên chất, toàn bộ, khoẻ mạnh = voll [von] {abounding [with]; big [with]; crowded [with]; full [of]; impregnate [with]; pregnant [with]; rife [with]}+ = voll [mit] {replete [with]}+ = voll (Musik) {mellow}+ = voll (Hotel) {booked up}+ = voll (Stimme) {rich; rotund; round}+ = voll von {fraught with; rife with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voll

  • 3 reich

    - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {fertile} tốt, màu mỡ, có khả năng sinh sản - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {opulent} giàu có, phong phú - {plentiful} sung túc - {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa = reich [an] {abundant [in,with]; affluent [in]; long [in]; prolific [of,in]; rich [in]; rife [with]; wealthy [in]}+ = reich (Gabe) {munificent}+ = reich (Ernte) {generous}+ = er soll reich sein {he is supposed to be rich}+ = sie soll reich sein {she is said to be rich}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reich

  • 4 voller

    - {full of; rife with}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller

  • 5 vorherrschend

    - {predominant} chiếm ưu thế, trội hơn hẳn - {prepotent} cường mạnh, rất hùng mạnh, có quyền hơn, mạnh hơn, trội, có ưu thế - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {prevalent} thường thấy, thịnh hành - {regnant} đang trị vì, đang được ưa chuộng - {ruling} thống trị, cai trị, cầm quyền, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, trội hơn cả, hiện hành = allgemein vorherrschend {rife}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorherrschend

  • 6 reichlich

    - {abound} - {abundant} phong phú, nhiều, chan chứa, thừa thãi, dư dật - {ample} rộng, lụng thụng - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {copious} dồi dào, hậu hỉ - {enough} đủ, đủ dùng, khá - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {generous} rộng lượng, khoan hồng, màu mỡ, thắm tươi, dậm - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {large} lớn, to, huênh hoang, khoác lác - {largely} ở mức độ lớn, trên quy mô lớn - {opulent} giàu có - {overabundant} thừa mứa, quá phong phú - {plenteous} sung túc - {plentiful} - {plenty} rất lắm - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., vô cùng, khác thường... - {profuse} có nhiều, vô khối, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {rich} giàu, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {richly} huy hoàng - {rife} lan tràn, lưu hành, thịnh hành, hoành hành = reichlich [an] {abounding [in]}+ = reichlich spät {rather late}+ = reichlich bemessen {liberal}+ = reichlich fließend {affluent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reichlich

  • 7 weit verbreitet

    - {broadcast} được tung ra khắp nơi, được gieo rắc, được truyền đi rộng rãi, qua đài phát thanh, được phát thanh, tung ra khắp nơi - {prevalent} thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành - {rife} lan tràn, lưu hành, hoành hành, có nhiều, đầy dẫy = es wurde überall verbreitet [daß] {it was noised abroad [that]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit verbreitet

  • 8 express

    /iks'pres/ * danh từ - người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc - xe lửa tốc hành, xe nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc - hãng (vận tải) tốc hành - súng bắn nhanh * tính từ - nói rõ, rõ ràng =an express order+ mệnh lệnh rõ ràng - như hệt, như in, như tạc =an express likeness+ sự giống như hệt - nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt =his express reason for going...+ lý do đặc biệt để đi... của anh ta - nhanh, hoả tốc, tốc hành =an express rife+ súng bắn nhanh =an express bullet+ đạn cho súng bắn nhanh =an express train+ xe lửa tốc hành * phó từ - hoả tốc, tốc hành * ngoại động từ - vắt, ép, bóp (quả chanh...) - biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên =to express oneself+ diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...) =his face expressed sorrow+ nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn - (toán học) biểu diễn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc

    English-Vietnamese dictionary > express

См. также в других словарях:

  • RIFE — is a full stack open source Java web application framework with tools and APIs to implement most common web features. Each of its toolkits is usable by itself and together they offer powerful integrated features that boost your productivity. RIFE …   Wikipedia

  • Rife — Rife, a. [AS. r[=i]f abundant, or Icel. r[=i]fr munificent; akin to OD. riff, rijve, abundant.] 1. Prevailing; prevalent; abounding. [1913 Webster] Before the plague of London, inflammations of the lungs were rife and mortal. Arbuthnot. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rife — [raıf] adj [: Old English; Origin: ryfe] 1.) [not before noun] if something bad or unpleasant is rife, it is very common ▪ Violent crime is rife in our inner cities. 2.) rife with sth full of something bad or unpleasant ▪ The crowded factories… …   Dictionary of contemporary English

  • rife´ly — rife «ryf», adjective, adverb. –adj. 1. happening often; common; numerous; widespread: »all those noises so rife in a Portuguese inn (George Borrow). SYNONYM(S): prevalent. 2. well supplied; …   Useful english dictionary

  • Rife (disambiguation) — Rife is a live album by Foetus Corruptus.Rife may also refer to:* John Winebrenner Rife (1846 1908), Republican member of the U.S. House of Representatives * RIFE, a full stack open source Java web application framework * Royal Rife (1888 1971),… …   Wikipedia

  • rife — [ raıf ] adjective never before noun if something bad or unpleasant is rife, there is a lot of it: Corruption in sports is rife. rife with: The investigation was rife with rumor and speculation …   Usage of the words and phrases in modern English

  • rife with — having a large amount of (something bad or unpleasant) : full of (something bad or unpleasant) The school was rife with rumors. a history rife with scandal • • • Main Entry: ↑rife …   Useful english dictionary

  • Rife House — bezeichnet mehrere gleichnamige, im NRHP gelistete, Objekte: Rife House (Arkansas), ID Nr. 87002406 Rife House (Virginia), ID Nr. 89001900 Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begri …   Deutsch Wikipedia

  • rife — [rīf] adj. [ME rif < OE ryfe, akin to MDu rijf, abundant, ON rifr, desired < IE * reip < base * rei : see REAP] 1. frequently or commonly occurring; widespread [malicious gossip was rife] 2. a) abundant b) abounding [an interpretation ri …   English World dictionary

  • rife — O.E. rife abundant. Related to O.N. rifr (Swed. river, Norw. riv), M.Du. riif, M.L.G. rive abundant, generous. The prevalence of the word in early southern texts is in favour of its being native in English, rather than an adoption from… …   Etymology dictionary

  • rife — ► ADJECTIVE 1) (especially of something undesirable) widespread. 2) (rife with) full of. DERIVATIVES rifeness noun. ORIGIN Old English, probably from an Old Norse word meaning «acceptable» …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»