Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+inconsistent

  • 1 inconsistent

    /,inkən'sistənt/ * tính từ - mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một =words inconsistent with deeds+ lời nói mâu thuẫn với việc làm =an inconsistent account+ bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một) =action inconsistent with the law+ hành động trái với pháp luật

    English-Vietnamese dictionary > inconsistent

  • 2 unvereinbar

    - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một = unvereinbar [mit] {abhorrent [from]; contradictory [to]; incommensurable [with]; incompatible [with]; incongruous [with,to]; irreconcilable [to,with]; repugnant [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unvereinbar

  • 3 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 4 inkonsequent

    - {inconsequent} không hợp lý, không lôgic inconsequential), rời rạc, lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > inkonsequent

  • 5 unstet

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {fitful} từng cơn, từng đợt, hay thay đổi, thất thường, chập chờn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không kiên định, không chung thu - {nomad} nay đây mai đó, du cư - {nomadic} - {planetary} hành tinh, ở thế gian này, trần tục, đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn, áy náy - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định - {wandering} quanh co, uốn khúc, không định cư, lan man, lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng, nói mê = unstet (Wind) {baffling}+ = unstet (Wetter) {dodgy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unstet

  • 6 wankelmütig

    - {fickle} hay thay đổi, không kiên định - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {invertebrate} không xương sống, nhu nhược - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {vacillating} lắc lư, chập chờn, do dự, dao động - {variable} có thể thay đổi, thay đổi, biến thiên, variable zone ôn đới - {volatile} dễ bay hơi, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wankelmütig

  • 7 widersprüchlich

    - {contradictory} mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widersprüchlich

См. также в других словарях:

  • inconsistent — I adjective at variance, capricious, changeable, conflicting, contradictory, contrarius, contrary, different, disagreeing, discordant, discrepant, dissonant, divergent, erratic, fickle, fitful, flighty, illogical, incompatible, incongruous,… …   Law dictionary

  • Inconsistent — In con*sist ent, a. [Pref. in not + consistent: cf. F. inconsistant.] [1913 Webster] 1. Not consistent; showing inconsistency; irreconcilable; contradictory, or having contradictory implications; discordant; at variance, esp. as regards character …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inconsistent — INCONSISTÉNT, Ă, inconsistenţi, te, adj. Care este lipsit de consistenţă, de soliditate; neconsistent; fără tărie; slab, moale. – Din fr. inconsistant. Trimis de valeriu, 21.07.2003. Sursa: DEX 98  Inconsistent ≠ consistent Trimis de siveco,… …   Dicționar Român

  • inconsistent fact — a party should not in any pleading make any allegation of fact or raise any new ground of claim that is inconsistent with a previous pleading of his. However, inconsistent facts may be alleged as alternative grounds on which he is entitled to… …   Law dictionary

  • inconsistent with — phrase if something is inconsistent with something else, it does not match it measures that are inconsistent with government policy Thesaurus: different and differentlysynonym Main entry: inconsistent …   Useful english dictionary

  • inconsistent — [in΄kən sis′tənt] adj. not consistent; specif., a) not in agreement, harmony, or accord; incompatible [acts inconsistent with belief] b) not uniform; self contradictory [inconsistent testimony] c) not always holding to the same principles or… …   English World dictionary

  • inconsistent gene location — inconsistent gene location. См. противоречивая локализация гена. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Inconsistent — (v. lat.), unbeständig, unhaltbar; daher Inconsistenz, Unbeständigkeit …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Inconsistent — Inconsistent, lat. deutsch, unbeständig; Inconsistenz, Unbeständigkeit …   Herders Conversations-Lexikon

  • inconsistent equations — n. two or more equations impossible to satisfy by any one set of values for the variables (Ex.: x + y = 1 and x + y = 2) * * * …   Universalium

  • inconsistent with — index dissident, hostile Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»