Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+at+gaze

  • 1 gaze

    /geiz/ * danh từ chỉ số ít - cái nhìn chằm chằm =to stand at gaze+ nhìn chằm chằm * nội động từ (+ at, on, upon) - nhìn chằm chằm =to gaze at (on, uopn) something+ cái nhìn chằm chằm

    English-Vietnamese dictionary > gaze

  • 2 die Gaze

    - {gauze} sa, lượt, gạc, màn sương mỏng, làn khói nhẹ, lưới thép mịn = die feine Gaze {gossamer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gaze

  • 3 das Anstarren

    - {gaze} cái nhìn chằm chằm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anstarren

  • 4 starren

    - {to gape} ngáp, há to miệng ra, há hốc miệng ra mà nhìn, ao ước, khao khát, tha thiết muốn = starren [auf] {to pore [on]}+ = starren [nach,auf] {to gaze [at,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > starren

  • 5 der Blick

    - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, nơi hy vọng có quặng, mẫu quặng chưa rõ giá trị - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = der Blick [auf] {look [at]}+ = der böse Blick {evil eye}+ = der weite Blick {largemindedness}+ = der starre Blick {gaze; stare}+ = der düstere Blick {glower}+ = der finstere Blick {frown; lour; scowl}+ = auf einen Blick {at a glance}+ = den Blick heben {to raise one's eyes}+ = der flüchtige Blick {blink; glimpse; peek}+ = der verliebte Blick {ogle}+ = der flüchtige Blick [in] {dip [into]}+ = der flüchtige Blick [auf] {glance [at]}+ = den Blick senken {to lower one's eyes}+ = der verstohlene Blick {peep}+ = einen Blick werfen [auf] {to cast a look [on]}+ = auf den ersten Blick {at first blush; at first glance; at first sight; at first view; at the first blush; at the first view}+ = der durchdringende Blick {glare}+ = ein vernichtender Blick {a killing glance}+ = ein bedeutungsvoller Blick {a meaning look}+ = mit schnellem Blick erspähend {birdeyed}+ = jemandem einen Blick zuwerfen {to throw a glance at someone}+ = einen verstohlenen Blick werfen [auf] {to steal a look [at]}+ = jemanden mit dem Blick durchbohren {to look someone through}+ = er warf mir einen wütenden Blick zu {he threw an angry look at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blick

  • 6 etwas bestaunen

    - {to gaze at something in amazement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas bestaunen

  • 7 gaffen

    - {to stand at gaze} = gaffen [nach] {to stare [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gaffen

  • 8 sehen

    (sah,gesehen) - {to behold (beheld,beheld) nhìn ngắm, thấy, trông thấy - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như - {to notice} nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to see (saw,seen) nhìn thấy, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa - giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to view} xét, nghĩ về - {to witness} chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực = sehen (sah,gesehen) [nach] {to face [to,towards]}+ = zu sehen sein {to come on exhibition; to stick out}+ = sich satt sehen [an] {to gaze one's fill [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehen

  • 9 appealing

    /ə'pi:liɳ/ * tính từ - van lơn, cầu khẩn =with an appealing look+ với vẻ cầu khẩn =an appealing gaze+ cái nhìn cầu khẩn - cảm động, thương tâm, làm mủi lòng =an appealing voice+ giọng nói thương tâm - lôi cuốn, quyến rũ

    English-Vietnamese dictionary > appealing

  • 10 intent

    /in'tent/ * danh từ - ý định, mục đích - nghĩa !to all intents and purposes - hầu như, thực tế là =his news statement was to all intents and purposes not different from the old one+ lời tuyên bố mới của hắn ta hầu như không khác gì lời tuyên bố trước * tính từ (+ on) - kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú =an intent gaze+ cái nhìn chăm chú =to be intent on one's job+ chăm chú làm công việc của mình - sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình =an intent person+ một người sôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > intent

  • 11 open-eyed

    /'oupn'aid/ * tính từ - nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý) =to gaze open-eyed at somebody+ trố mắt nhìn ai

    English-Vietnamese dictionary > open-eyed

  • 12 rapture

    /'ræptʃə/ * danh từ - sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly =to be in raptures; to go into raptures+ sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly - trạng thái say mê =to gaze with rapture at+ say mê nhìn

    English-Vietnamese dictionary > rapture

  • 13 steadfast

    /'stedfəst/ * tính từ - kiên định, không dao động, trước sau như một - chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời =a steadfast gaze+ cái nhìn chằm chằm không rời

    English-Vietnamese dictionary > steadfast

  • 14 steady

    /'stedi/ * tính từ - vững, vững chắc, vững vàng =steady as a rock+ vững như bàn thạch - điều đặn, đều đều =to go at a steady pace+ đi đều bước =to require a steady light+ cần ánh sáng đều =a steady rise in prices+ giá cả cứ lên đều đều =a steady gaze+ cái nhìn chằm chằm không rời - kiên định, không thay đổi =to be steady in one's principles+ kiên định trong nguyên tắc - vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh =steady nerves+ tinh thần vững vàng, cân não vững vàng - đứng đắn, chính chắn !steady! - hãy bình tĩnh!, không nên vội vã! !steady on! - thôi! dừng lại! !keep her steady! - (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu! * ngoại động từ - làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng =to steady a table+ chêm bàn cho vững - làm cho kiên định =hatred will steady him+ lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định * nội động từ - trở nên vững vàng, trở nên vững chắc - trở nên kiên định * danh từ - (kỹ thuật) bệ bỡ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người yêu chính thức

    English-Vietnamese dictionary > steady

См. также в других словарях:

  • gaze — [ gaz ] n. f. • 1461; p. ê. de la ville de Gaza 1 ♦ Tissu léger et transparent, de soie, de lin ou de laine, à armure complexe, à fils sinueux. Robe de gaze. ♢ Spécialt Bande, compresse de gaze (de coton). « La gaze enveloppait le crâne et… …   Encyclopédie Universelle

  • gazé — gaze [ gaz ] n. f. • 1461; p. ê. de la ville de Gaza 1 ♦ Tissu léger et transparent, de soie, de lin ou de laine, à armure complexe, à fils sinueux. Robe de gaze. ♢ Spécialt Bande, compresse de gaze (de coton). « La gaze enveloppait le crâne et… …   Encyclopédie Universelle

  • GAZE — es un acrónimo de ‘gazte ekinzale’ que en euskara significa, joven emprendedor/a. Desde su creación, en el 2008, su objetivo principal ha sido fomentar la cultura emprendedora y el sentido de iniciativa entre la juventud estudiantil de educación… …   Wikipedia Español

  • Gaze — [ˈɡaːzə] oder Mull [mʊl] ist ein leichtes, halbdurchsichtiges Gewebe in Dreher , Scheindreher oder Leinwandbindung, wobei die Fäden in Dreherbindung weniger gegeneinander versetzt sind als in den beiden letztgenannten Arten …   Deutsch Wikipedia

  • Gaze (film festival) — Gaze (GAZE) Location Dublin, Ireland Founded 1992 …   Wikipedia

  • Gaze (disambiguation) — Gaze can refer to:* Gaze, a concept in visual culture dealing with how an audience views characters * Gaze (album), by The Beautiful South * Gaze (band), an indie pop band based in Vancouver, British Columbia, Canada * Ubiquitous gaze, the… …   Wikipedia

  • Gaze — Gaze, ein dem Flor ähnliches, durchsichtiges, lockergewebtes Zeug, das nur dadurch von jenem verschieden ist, daß es stärkere Faden hat und dieselben weiter von einander abstehen. Man hat seidene, baumwollene und leinene Gaze, glatte und… …   Damen Conversations Lexikon

  • Gaze — Gaze, n. 1. A fixed look; a look of eagerness, wonder, or admiration; a continued look of attention. [1913 Webster] With secret gaze Or open admiration him behold. Milton. [1913 Webster] 2. The object gazed on. [1913 Webster] Made of my enemies… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gaze (Begriffsklärung) — Gaze steht für: ein leichtes, halbdurchsichtiges Gewebe, siehe Gaze Gaze ist der Familienname folgender Personen: Andrew Gaze (* 1965), australischer Basketballspieler Heino Gaze (1908–1967), deutscher Komponist und Texter Tony Gaze (* 1920),… …   Deutsch Wikipedia

  • gaze — vb Gaze, gape, stare, glare, peer, gloat are comparable when meaning to look at long and attentively, but they vary greatly in their implications of attitude and motive. Gaze implies fixed and prolonged attention (as in admiration, curiosity, or… …   New Dictionary of Synonyms

  • gaze´less — gaze «gayz», verb, gazed, gaz|ing, noun. –v.i. to look long and steadily: »Ye men of Galilee, why stand ye gazing up into heaven (Acts 1:11). The mute rapture with which he would gaze upon her in company (Washington Irving). –v.t. to look long… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»