Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+alight

  • 1 alight

    /ə'lait/ * tính từ - cháy, bùng cháy, bốc cháy =to set something alight+ đốt cháy cái gì =to keep the fire alight+ giữ cho ngọc lửa cháy - bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên =faces alight with delight+ mặt ngời lên niềm hân hoan * nội động từ - xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...) - hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...) !to light on ones's feet - đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy) - (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại

    English-Vietnamese dictionary > alight

  • 2 strahlend

    - {alight} cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên - {beamy} to, rộng, to lớn, nặng nề, sáng ngời, rạng rỡ - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {brilliant} chói loà, tài giỏi, lỗi lạc - {lustrous} bóng, láng, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy - {radiant} sáng rực, nắng chói, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ, hớn hở, toả ra - {refulgent} - {resplendent} - {sparkling} lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm - {starry} có nhiều sao, như sao = strahlend [von] {irradiant [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strahlend

  • 3 erleuchtet

    - {alight} cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên - {enlightened} được làm sáng tỏ, được mở mắt, được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín... - {lit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleuchtet

  • 4 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 5 sich niederlassen

    - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí - tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to nestle} nép mình, náu mình, rúc vào, làm tổ, làm ổ, ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép, náu = sich niederlassen [als] {to set up [as]; to settle [as]}+ = sich niederlassen [auf] (Vogel) {to alight [on]; to perch [on]}+ = sich niederlassen auf (Vogel) {to light down on}+ = sich häuslich niederlassen {to make oneself at home}+ = sich gemütlich niederlassen {to niche oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich niederlassen

  • 6 aussteigen

    - {to alight (alighted,alighted) xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to detrain} xuống xe lửa, cho xuống xe lửa - {to disembark} cho lên bờ, cho lên bộ, bốc dở lên bờ, cho xuống xe, lên bờ, lên bộ, xuống xe = aussteigen (stieg aus,ausgestiegen) {to get out}+ = aussteigen lassen {to let off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussteigen

  • 7 Fahrgäste steigen hier aus.

    - {Passengers alight here.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Fahrgäste steigen hier aus.

  • 8 landen

    - {to alight (alighted,alighted) xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to debark} bốc dỡ lên bờ, cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ - {to descend} dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình - {to disembark} cho lên bờ, cho lên bộ, bốc dở lên bờ, cho xuống xe, lên bộ, xuống xe - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, rơi vào = landen (Flugzeug) {to put down; to touch down}+ = weich landen {to softland}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > landen

  • 9 absteigen

    - {to alight (alighted,alighted) xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống = absteigen [von] {to dismount [from]}+ = absteigen (Gast) {to put up}+ = absteigen (Sport) {to fall back}+ = absteigen (stieg ab,abgestiegen) {to descend; to get down}+ = absteigen (stieg ab,abgestiegen) [von] {to light (lit,lit) [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absteigen

См. также в других словарях:

  • alight — vb 1 *descend, dismount Contrasted words: mount, *ascend, scale, climb 2 Alight, light, land, perch, roost share the meaning to come to rest after or as if after a flight, a descent, or a fall. Alight suggests previous controlled or gentle… …   New Dictionary of Synonyms

  • alight — Ⅰ. alight [1] ► VERB 1) formal, chiefly Brit. descend from a vehicle. 2) (alight on) chance to notice. ORIGIN Old English. Ⅱ. alight [2] …   English terms dictionary

  • alight on/upon — [phrasal verb] alight on/upon (something) : to see, notice, or think of (something) Her eye/eyes alighted on a strange man in the crowd. a speaker who easily alights upon topics that interest a wide audience • • • Main Entry: ↑alight …   Useful english dictionary

  • Alight — A*light , a. [Pref. a + light.] Lighted; lighted up; in a flame. The lamps were alight. Dickens. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Alight — A*light , v. i. [imp. & p. p. {Alighted}sometimes {Alit}; p. pr. & vb. n. {Alighting}.] [OE. alihten, fr. AS. [=a]l[=i]htan; pref. [=a] (cf. Goth. us , G. er , orig. meaning out) + l[=i]htan, to alight, orig. to render light, to remove a burden… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • alight — verb climb down, depart, descend, descendere, disembark, dismount, egress, evacuate, exit, get down, get off, ground oneself, land, leave, part, set down, step down Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • alight upon — alight (up)on (Roget s Thesaurus II) verb Archaic. To find or meet by chance: bump into, chance on (or upon), come across, come on (or upon), find, happen on (or upon), light on (or upon), run across, run into, stumble on (or upon), tumble on.… …   English dictionary for students

  • alight on — alight (up)on (Roget s Thesaurus II) verb Archaic. To find or meet by chance: bump into, chance on (or upon), come across, come on (or upon), find, happen on (or upon), light on (or upon), run across, run into, stumble on (or upon), tumble on.… …   English dictionary for students

  • alight — [v] land come down, debark, descend, disembark, dismount, get off, light, perch, settle, touch down; concepts 159,181 …   New thesaurus

  • alight — alight1 [ə līt′] vi. alighted or alit, alighting [ME alighten < OE ālīhtan < a , out, off + līhtan, to dismount, render light < liht: see LIGHT2 (to dismount)] 1. to get down or off; dismount 2. to come down after flight; descend and… …   English World dictionary

  • alight — a|light1 [əˈlaıt] adj [not before noun] [Date: 1400 1500; Origin: Probably from a + light] 1.) burning ▪ The car was set alight and pushed over a hill. 2.) literary someone whose face or eyes are alight looks excited, happy, etc alight with… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»