Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+adrift

  • 1 adrift

    /ə'drift/ * tính từ - lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (hàng hải) không buộc * phó từ - lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to set adrift+ thả cho trôi lênh đênh =to turn someone adrift+ đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt =to go adrift+ trôi lênh đênh

    English-Vietnamese dictionary > adrift

  • 2 treibend

    - {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt - {expellent} để tống ra, để bật ra - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {impellent} đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc - {moving} hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng - {propelling} đẩy đi, đẩy tới - {propulsive}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treibend

  • 3 hilflos

    - {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt - {defenceless} không được bảo vệ, không được phòng thủ, không có khả năng tự vệ - {destitute} thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {helpless} không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ, không nơi nương tựa, bơ vơ - {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {powerless} không có sức mạnh, không có quyền lực, không có quyền thế, hoàn toàn không có khả năng - {resistless} không chống lại được, không cưỡng lại được - {rudderless} không có bánh lái - {shiftless} lười, nhác, hèn kém, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả - {stranded} bị mắc cạn, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao, bị bỏ lại đằng sau = hilflos sein {to be lost}+ = völlig hilflos sein {to fuck around}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hilflos

  • 4 schwimmend

    - {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt - {afloat} nổi lênh đênh, lơ lửng không), trên biển, trên tàu thuỷ, ngập nước, lan truyền đi, thịnh vượng, hoạt động sôi nổi, hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai, đang lưu hành, không ổn định - trôi nổi - {buoyant} nổi, nổi trên mặt, sôi nổi, vui vẻ, có xu thế lên giá - {floating} để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {swimming} bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm = schwimmend erhalten {to buoy up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwimmend

  • 5 nicht verankert

    (Technik) - {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht verankert

  • 6 der Halt

    - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại, ga xép, sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {steadiness} tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = Halt! {Stop!}+ = ohne Halt {unsteady}+ = Halt machen {to bait}+ = der innere Halt {mental ballast}+ = der sittliche Halt {ballast}+ = jemandem Halt geben {to ballast}+ = er hat allen Halt verloren {he is all adrift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halt

  • 7 losreißen

    (riß los,losgerissen) - {to pull off; to tear away} = sich losreißen {to break adrift}+ = sich losreißen [von] {to break away [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losreißen

См. также в других словарях:

  • Adrift — may refer to: * ADRIFT, a graphical user interface used to create and play text adventures * Adrift (book), a book by Steven Callahan, seventy six days lost at sea * Adrift (book2), a book by Tristan Jones * Open Water 2, a film known as Adrift… …   Wikipedia

  • Adrift Hotel and Spa — (Long Beach,США) Категория отеля: Адрес: 409 Sid Snyder Drive, Long Beach, WA 98631, США …   Каталог отелей

  • Adrift by the Beach Holiday Units — (Кофс Харбор,Австралия) Категория отеля …   Каталог отелей

  • Adrift In Golden Bay — (Collingwood,Новая Зеландия) Категория отеля: 5 звездочный отель Адрес: 52 Tukurua Road …   Каталог отелей

  • Adrift — A*drift , adv. & a. [Pref. a (for on) + drift.] Floating at random; in a drifting condition; at the mercy of wind and waves. Also fig. [1913 Webster] So on the sea shall be set adrift. Dryden. [1913 Webster] Were from their daily labor turned… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • adrift — [adv1] floating out of control afloat, drifting, loose, unanchored, unmoored; concept 488 Ant. anchored, stable, tied down adrift [adv2] without purpose aimless, directionless, goalless, purposeless; concept 542 Ant. determined, purposeful adrift …   New thesaurus

  • Adrift (book) — Adrift (subtitle: Seventy six days lost at sea) is a book by Steven Callahan about his survival in a life raft in the Atlantic Ocean, which lasted 76 days, a staggering record; he is the only man in history known to have survived more than a… …   Wikipedia

  • Adrift in Soho — is a novel by Colin Wilson. It was first published in England in 1961 by Victor Gollancz.The story opens in the late summer of 1955. Nineteen year old Harry Preston, having been granted an early discharge from national service with the RAF, moves …   Wikipedia

  • adrift — index astray, derelict (abandoned), disconnected, insecure, lost (disoriented), unsettled Burto …   Law dictionary

  • adrift — (adv.) 1620s, from A (Cf. a ) (1) on + DRIFT (Cf. drift). Figurative use by 1680s …   Etymology dictionary

  • adrift — ► ADJECTIVE & ADVERB 1) (of a boat) drifting without control. 2) Brit. informal no longer fixed in position …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»