-
1 scare-head(ing)
/'skeə,hed(iɳ)/ * danh từ - đầu đề giật gân (trên báo chí) -
2 shin-guard
/'ʃingɑ:d/ * danh từ - (thể dục,thể thao) nẹp ống chân -
3 count
/kaunt/ * danh từ - bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl) - sự đếm; sự tính =body count+ việc đếm xác (sau một trận đánh) - tổng số - điểm trong lời buộc tội - sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count-out) !to keep count of - biết đã đếm được bao nhiêu !to lose count of - không nhớ đã đếm được bao nhiêu * ngoại động từ - đếm; tính - kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến =there were forty people there, not count ing the children+ có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em - coi là, coi như, chom là =to count oneself fortunate+ tự coi là được may mắn * nội động từ - đếm, tính =to count from one to twenty+ đếm từ 1 đến 20 - có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến =that doesn't count+ chuyện ấy không đáng quan tâm đến !to count down - đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...) !to count on !to count upon - hy vọng ở, trông mong ở !to count out - để riêng ra, không tính vào (một tổng số) - đếm ra, lấy ra - tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được) - hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh) !to count up - cộng sổ, tính sổ !to count the cost - tính toán hơn thiệt !to count as (for) dead (lost) - coi như đã chết (mất) !to count for much (little, nothing) - rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng !to count one's chickens before thay are hatched - (xem) chicken -
4 pandowdy
/pæn'daudi/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh putđing táo -
5 retreat
/ri'tri:t/ * danh từ - (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân =to sound the retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to cut off (intercept) an army's retreat+ cắt đường rút lui của một đạo quân =to make good one's retreat+ rút lui bình yên vô sự - (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không - sự ẩn dật =to go into retreat+ sống một đời ẩn dật - nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo - nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...) - nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh * nội động từ - lùi, rút lui - (quân sự) rút lui - lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...) =retreating chin+ cằm lẹm =retreat ing forehead+ trán trợt ra sau * ngoại động từ - (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
См. также в других словарях:
ING Direct — is a marketing name for a branchless direct bank with operations in Australia, Canada, France, Germany (branded ING DiBa ), Austria (branded ING DiBa ), Italy, Japan, Netherlands (branded Postbank ), Spain, United Kingdom and the United States.… … Wikipedia
ING — Groep N.V. Unternehmensform Naamloze Vennootschap ISIN … Deutsch Wikipedia
ING-Bank — ING Groep N.V. Unternehmensform Naamloze Vennootschap ISIN … Deutsch Wikipedia
ING-DiBa — AG Rechtsform Aktiengesellschaft Gründung 1965 in Frankfurt am Main Sitz … Deutsch Wikipedia
ING Bank — ING Groep N.V. Unternehmensform Naamloze Vennootschap ISIN … Deutsch Wikipedia
ING Groep — N.V. Rechtsform Naamloze Vennootschap ISIN NL0000303600 Gründung … Deutsch Wikipedia
ING-DiBa AG — Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 1965 in Frankfurt am Main … Deutsch Wikipedia
ING-Diba — AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 1965 in Frankfurt am Main … Deutsch Wikipedia
ING DiBa — AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 1965 in Frankfurt am Main … Deutsch Wikipedia
ING Diba — AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 1965 in Frankfurt am Main … Deutsch Wikipedia
Ing-DiBa — AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 1965 in Frankfurt am Main … Deutsch Wikipedia