Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

tit

  • 1 tit

    /tit/ * danh từ - (thông tục) (như) teat * danh từ - (động vật học) chim sẻ ngô - (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con - (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé * danh từ - tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai

    English-Vietnamese dictionary > tit

  • 2 artichoke

    /'ɑ:titʃouk/ * danh từ - (thực vật học) cây atisô

    English-Vietnamese dictionary > artichoke

  • 3 titter

    /'titə/ * danh từ - sự cười khúc khích - tiếng cười khúc khích * nội động từ - cười khúc khích

    English-Vietnamese dictionary > titter

  • 4 crisp

    /krips/ * tính từ - giòn - (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát =a crisp style+ văn sinh động mạnh mẽ =crisp manners+ cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát - quăn tít, xoăn tít =crisp hair+ tóc quăn tít - mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí) =crisp air+ không khí mát lạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao * ngoại động từ - làm giòn, rán giòn (khoai...) - uốn quăn tít (tóc) - làm nhăn nheo, làm nhăn (vải) * nội động từ - giòn (khoai rán...) - xoăn tít (tóc) - nhăn nheo, nhàu (vải)

    English-Vietnamese dictionary > crisp

  • 5 whirl

    /w:l/ * danh từ - sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn - gió cuốn, gió lốc =a whirl of dust+ làn bụi cuốn - (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng =the whirl of modern life in a city+ sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố !to be in a whirl - quay cuồng (đầu óc) !to give something a whirl - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử * nội động từ - xoay tít, xoáy, quay lộn - lao đi, chạy nhanh như gió - quay cuồng (đầu óc); chóng mặt * ngoại động từ - làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn - cuốn đi !to whirl along - lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió !to whirl down - xoáy cuộn rồi ri xuống

    English-Vietnamese dictionary > whirl

  • 6 closed book

    /'klouzd'buk/ * danh từ - điều biết rất ít, điều mù tịt =nuclear physics is a closed_book to me+ vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi

    English-Vietnamese dictionary > closed book

  • 7 crispness

    /'krispnis/ * danh từ - tính chất giòn - (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát - sự quăn tít, sự xoăn tít - sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí) - vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao

    English-Vietnamese dictionary > crispness

  • 8 dwarf

    /dwɔ:f/ * tính từ - lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc * danh từ - người lùn, con vật lùn, cây lùn - (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu) * ngoại động từ - làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc - làm có vẻ nhỏ lại =the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn

    English-Vietnamese dictionary > dwarf

  • 9 lute

    /lu:t/ * danh từ - (âm nhạc) đàn luýt - nhựa gắn; mát tít * ngoại động từ - gắn nhựa, gắn mát tít

    English-Vietnamese dictionary > lute

  • 10 putty

    /'pʌti/ * danh từ - bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers' putty) - mát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers' putty) - vữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers' putty) * ngoại động từ - gắn mát tít

    English-Vietnamese dictionary > putty

  • 11 spooney

    /'spu:ni/ * tính từ+ Cách viết khác: (spooney) /'spu:ni/ - khờ dại, quỷnh - yếu đuối, nhu nhược - phải lòng (ai), mê tít (ai) =to be spoony upon somebody+ mê tít ai * danh từ - người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh - anh chàng si tình quỷnh

    English-Vietnamese dictionary > spooney

  • 12 spoony

    /'spu:ni/ * tính từ+ Cách viết khác: (spooney) /'spu:ni/ - khờ dại, quỷnh - yếu đuối, nhu nhược - phải lòng (ai), mê tít (ai) =to be spoony upon somebody+ mê tít ai * danh từ - người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh - anh chàng si tình quỷnh

    English-Vietnamese dictionary > spoony

  • 13 swim

    /swim/ * danh từ - sự bơi lội - vực sâu nhiều cá (ở sông) - tình hình chung, chiều hướng chung =to be in the swim+ biết được tình hình chung =to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung =to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder * nội động từ swam; swum - bơi =to swim on one's back+ bơi ngửa =to swim on one's side+ bơi nghiêng =to swim across the river+ bơi qua sông - nổi =vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt - lướt nhanh =she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng - trông như đang quay tít, trông như đang rập rình =everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó - choáng váng =my head swims+ đầu tôi choáng váng - trần ngập, đẫm ướt =eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ * ngoại động từ - bơi, bơi qua =to swim a river+ bơi qua con sông =to swim a race+ bơi thi - bơi thi với (ai) =to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét - cho bơi (chó, ngựa...) =to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối !to swim with (down) the tide - (xem) tide !to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose) -(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm

    English-Vietnamese dictionary > swim

  • 14 swum

    /swim/ * danh từ - sự bơi lội - vực sâu nhiều cá (ở sông) - tình hình chung, chiều hướng chung =to be in the swim+ biết được tình hình chung =to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung =to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder * nội động từ swam; swum - bơi =to swim on one's back+ bơi ngửa =to swim on one's side+ bơi nghiêng =to swim across the river+ bơi qua sông - nổi =vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt - lướt nhanh =she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng - trông như đang quay tít, trông như đang rập rình =everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó - choáng váng =my head swims+ đầu tôi choáng váng - trần ngập, đẫm ướt =eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ * ngoại động từ - bơi, bơi qua =to swim a river+ bơi qua con sông =to swim a race+ bơi thi - bơi thi với (ai) =to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét - cho bơi (chó, ngựa...) =to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối !to swim with (down) the tide - (xem) tide !to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose) -(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm

    English-Vietnamese dictionary > swum

  • 15 woolly

    /'wuli/ * tính từ - có len, có lông len - giống len, quăn tít, xoắn =woolly hair+ tóc quăn tít - (thực vật học) có lông tơ =woolly fruit+ trái cây có lông tơ - (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác =a woolly picture+ bức hoạ mờ =woolly thought+ ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng * danh từ - (thông tục) áo len dài tay - ((thường) số nhiều) quần áo len

    English-Vietnamese dictionary > woolly

  • 16 abortion

    /ə'bɔ:ʃn/ * danh từ - sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai - người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai - sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...) - (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ

    English-Vietnamese dictionary > abortion

  • 17 aerie

    /'eəri/ Cách viết khác: (aery)/'eəri/ (eyrie)/'aiəri/ (eyry)/'aiəri/ * danh từ - tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi) - ổ trứng ấp (của chim săn mồi) - nhà làm trên đỉnh núi

    English-Vietnamese dictionary > aerie

  • 18 aery

    /'eəri/ Cách viết khác: (aery)/'eəri/ (eyrie)/'aiəri/ (eyry)/'aiəri/ * danh từ - tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi) - ổ trứng ấp (của chim săn mồi) - nhà làm trên đỉnh núi

    English-Vietnamese dictionary > aery

  • 19 asleep

    /ə'sli:p/ * phó từ & tính từ - ngủ, đang ngủ =to fall asleep+ ngủ thiếp đi =to be asleep+ ngủ, đang ngủ - tê cóng, tê bại (chân tay) - quay tít (con cù)

    English-Vietnamese dictionary > asleep

  • 20 backmost

    /'bækmoust/ * tính từ - cuối cùng, tít cùng đằng sau

    English-Vietnamese dictionary > backmost

См. также в других словарях:

  • Tit — or Tits may refer to:* A common name or part of a name of numerous species of birds, including: **Tits, chickadees and titmice of the family Paridae **Long tailed tits, of the family Aegithalidae **Wrentit, of the family Sylviidae **Tit babblers …   Wikipedia

  • Tit — Tit, n. 1. A small horse. Tusser. [1913 Webster] 2. A woman; used in contempt. Burton. [1913 Webster] 3. A morsel; a bit. Halliwell. [1913 Webster] 4. [OE.; cf. Icel. titter a tit or small bird. The word probably meant originally, something small …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ţiţ — interj. Cuvânt care redă chiţăitul şoarecelui. ♢ expr. Nici ţiţ = nici un cuvânt, nici cârc, nici pis. – Onomatopee. Trimis de valeriu, 07.05.2003. Sursa: DEX 98  ŢIŢ interj. v. chiţ. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  ţiţ/ţiţ ţíţ… …   Dicționar Român

  • tit — tit1 [tit] n. [ TIT(MOUSE)] a titmouse or other small bird tit2 [tit] n. [ME titte < OE tit, TEAT] 1. NIPPLE (sense 1) 2. a breast: in this sense now vulgar tit3 …   English World dictionary

  • tit — Ⅰ. tit [1] ► NOUN ▪ a titmouse. ORIGIN probably Scandinavian. Ⅱ. tit [2] ► NOUN 1) vulgar slang a woman s breast. 2) Brit …   English terms dictionary

  • TIT — steht als Abkürzung für den Brief des Paulus an Titus ist ein anderer Name für Moulay Abdallah, ein Ort zehn Kilometer südlich von El Jadida in Marokko TIT steht als Abkürzung für Tokyo Institute of Technology, eine staatliche technische… …   Deutsch Wikipedia

  • tit — [ tıt ] noun count 1. ) IMPOLITE a woman s breast 2. ) INFORMAL a TEAT 3. ) a small bird that is common in Europe => TIT FOR TAT …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Tit. — Tit., Abbreviatur 1) für Titus; 2) für Titulus, Rang, Würde; 3) für Titulo, unter dem Titel. Tit. deb., für Titulo debito, mit gebührendem Titel …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Tit — Tit., vollständiger Tit. deb., Abkürzung für titulo debito (lat.), »mit gebührendem Titel« …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Tit. — Tit. = ↑ Titel. * * * Tit. = Titel …   Universal-Lexikon

  • tit. — tit. tit. abbrtitle Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»