Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tip

  • 1 tip

    /tip/ * danh từ - đầu, mút, đỉnh, chóp =the tips of the fingers+ đầu ngón tay - đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...) - bút để thếp vàng !to have it on the tip of one's tongue - sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra * ngoại động từ - bịt đầu =to tip with silver+ bịt bạc * danh từ - tiền quà, tiền diêm thuốc - lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa) - mẹo, mánh lới, mánh khoé !to miss one's tip - thất bại, hỏng việc - (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi * ngoại động từ - cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc - mách nước (đánh cá ngựa) - (thông tục) đưa cho, trao =tip me a cigarette+ vứt cho tôi điếu thuốc lá nào !to tip someone the wink - (xem) wink * danh từ - cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ * ngoại động từ - đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ =to tip the ball+ gảy nhẹ quả bóng * danh từ - nơi đổ rác, thùng rác * động từ - lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót =to tip water into the sink+ đổ nước vào chậu !to tip out - đổ ra !to tip over - lật ngược !to tip up - lật úp

    English-Vietnamese dictionary > tip

  • 2 tip-up

    /'tipʌp/ * tính từ - lật lên được (ghế ngồi ở rạp hát)

    English-Vietnamese dictionary > tip-up

  • 3 tip-iron

    /'tip,aiən/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái móc lốp

    English-Vietnamese dictionary > tip-iron

  • 4 tip-off

    /'tipɔ:f/ * danh từ - sự mách nước - lời mách nước

    English-Vietnamese dictionary > tip-off

  • 5 tip-car

    /'tipkɑ:/ * danh từ - xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất, rác...)

    English-Vietnamese dictionary > tip-car

  • 6 tip-cart

    /'tipkæt/ * danh từ - xe ba gác lật ngược

    English-Vietnamese dictionary > tip-cart

  • 7 der Tip

    - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {pointer} kín, que, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp = der richtige Tip {the straight tip}+ = jemandem einen Tip geben {to tip someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tip

  • 8 finger-tip

    /'fiɳgətip/ * danh từ - đầu ngón tay !to have at one's finger-tips - (xem) to have at one's finger-ends ((xem) finger-ends)

    English-Vietnamese dictionary > finger-tip

  • 9 das Antippen

    - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Antippen

  • 10 der Kippkarren

    - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kippkarren

  • 11 die Stockzwinge

    - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stockzwinge

  • 12 der Fingerzeig

    - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fingerzeig

  • 13 die Deponie

    - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác = die wilde Deponie {dump; dumping ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Deponie

  • 14 die Nasenspitze

    - {tip of the nose}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nasenspitze

  • 15 tiptop

    /'tip'tɔp/ * danh từ - đỉnh, đỉnh cao * tính từ & phó từ - nhất hạng, tuyệt mỹ, hoàn hảo =to be in tiptop spirits+ hết sức vui vẻ =a tiptop concert+ một buổi hoà nhạc hay tuyệt

    English-Vietnamese dictionary > tiptop

  • 16 der Wink

    - {beck} suối, sự vẫy tay, sự gật đầu - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {nod} cái gật đầu, sự cúi đầu, sự ra lệnh, sự gà gật - {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {wave} sóng, làn sóng &), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay - {wink} sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc - {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp = der leise Wink {insinuation}+ = der nützliche Wink {tip}+ = einen Wink geben {to nudge}+ = jemandem einen Wink geben {to tip someone the wink}+ = durch einen Wink auffordern {to motion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wink

  • 17 die Fingerspitze

    - {finger tip; tip of the finger}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fingerspitze

  • 18 das Trinkgeld

    - {gratuity} tiền thưởng về hưu, tiền thưởng giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác = jemandem ein Trinkgeld geben {to fee; to tickle someone's palm; to tip someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Trinkgeld

  • 19 der Geheimtip

    - {insiders' tip; personal tip}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geheimtip

  • 20 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

См. также в других словарях:

  • TIP — steht für: Tipp, Ratschlag Taifun Tip, der stärkste bisher beobachtete Taifun Tip (Zeitschrift), Berliner Stadtmagazin, TIP Zeitung für Thailand , Tip, eine TV Show aus den 1970er Jahren TiP Toll im Preis, Handelsmarke der Supermarktketten der… …   Deutsch Wikipedia

  • tip — tip1 [tip] n. [ME tippe, akin to MLowG tip, point, top, Ger zipf in zipfel, an end, tip, prob. < IE base * dumb , tail > Avestan duma , tail] 1. the pointed, tapering, or rounded end or top of something long and slim 2. something attached… …   English World dictionary

  • Tip — steht für: ein Berliner Stadtmagazin, siehe Tip (Zeitschrift) den stärksten bisher beobachteten Taifun, siehe Taifun Tip eine TV Show aus den 1970er Jahren, siehe Tip (TV Show) den afrikanischen Sklavenhändler Tippu Tip den US amerikanischen …   Deutsch Wikipedia

  • tip — Ⅰ. tip [1] ► NOUN 1) the pointed or rounded extremity of something slender or tapering. 2) a small part fitted to the end of an object. ► VERB (tipped, tipping) ▪ attach to or cover the tip of. ● …   English terms dictionary

  • Tip — Tip, v. t. [Cf. LG. tippen to tap, Sw. tippa, and E. tap to strike gently.] 1. To strike slightly; to tap. [1913 Webster] A third rogue tips me by the elbow. Swift. [1913 Webster] 2. To bestow a gift, or douceur, upon; to give a present to; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tip — TIP, (1, 2, 3) tipuri, (4) tipi, s.m. 1. s.n. Obiect care reprezintă modelul pe baza căruia se produc alte obiecte de acelaşi fel; prototip. 2. s.n. Individ, exemplar, obiect, fenomen care întruneşte anumite trăsături reprezentative, esenţiale… …   Dicționar Român

  • Tip — Tip, n. [Akin to D. & Dan. tip, LG. & Sw. tipp, G. zipfel, and probably to E. tap a plug, a pipe.] 1. The point or extremity of anything; a pointed or somewhat sharply rounded end; the end; as, the tip of the finger; the tip of a spear. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tip — 1 n 1: information provided to the police or authorities regarding crime 2: a piece of inside information esp. of advantage in securities trading tip 2 vt tipped, tip·ping: to provide a tip to or about often used with off tip·per n …   Law dictionary

  • Tip — puede referirse a: El humorista español Luis Sánchez Polack, quien formó parte de los dúos Tip y Top y Tip y Coll. Las siglas TIP de Texto de Identificación Personal. El Aeropuerto Internacional de Trípoli (Libia), en su código IATA Algunos… …   Wikipedia Español

  • tip — tȋp m <N mn típovi> DEFINICIJA 1. osnovni oblik koji je zajednički nekoj grupi predmeta i pojava po kojem se razlikuju od drugih; obrazac, uzorak, model [tip gradnje kuće; kuća primorskog tipa] 2. a. onaj koji se odlikuje bitnim svojstvima… …   Hrvatski jezični portal

  • tip — / tipoff [n1] inside information bang*, bug*, buzz*, clue, cue, dope*, forecast, hint, in*, information, inkling, inside wire, knowledge, news, point, pointer, prediction, prompt, secret information, steer*, suggestion, two cents’ worth*, warning …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»